Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Bangkok đến Thành phố Chiang Mai
518 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Bangkok và Thành phố Chiang Mai )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:10 | 06:20 | hằng ngày | FD3416 | Thai AirAsia | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
05:10 | 06:20 | hằng ngày | FD3416 | AirAsia | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
05:25 | 06:45 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | FD3416 | Thai AirAsia | 1h 20m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
06:00 | 07:15 | hằng ngày | VZ100 | Thai VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
06:00 | 07:15 | hằng ngày | SL506 | Thai Lion Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
06:20 | 07:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | DD124 | Nok Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
06:30 | 07:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | DD120 | Nok Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
06:50 | 08:00 | hằng ngày | FD3437 | Thai AirAsia | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
07:00 | 08:30 | hằng ngày | FD4102 | Thai AirAsia | 1h 30m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
07:00 | 08:30 | hằng ngày | FD4102 | AirAsia | 1h 30m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
07:00 | 08:20 | hằng ngày | FD4100 | Thai AirAsia | 1h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
07:00 | 08:20 | hằng ngày | FD4100 | AirAsia | 1h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
07:25 | 08:45 | hằng ngày | TG102 | Thai Airways | 1h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
07:30 | 08:40 | hằng ngày | FD3445 | Thai AirAsia | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
07:40 | 08:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | VZ114 | Thai VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
07:40 | 08:55 | Thứ ba, thứ năm | VZ114 | VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
08:00 | 09:20 | hằng ngày | PG215 | Bangkok Airways | 1h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
08:00 | 09:15 | Thứ ba, thứ năm | VZ114 | Thai VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
08:00 | 09:15 | Thứ ba, thứ năm | VZ114 | VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
08:30 | 09:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FD4104 | Thai AirAsia | 1h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
08:40 | 09:55 | hằng ngày | FD3443 | Thai AirAsia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
08:40 | 09:55 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | FD3443 | AirAsia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
09:15 | 10:30 | hằng ngày | FD3435 | Thai AirAsia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
09:20 | 10:30 | hằng ngày | DD124 | Nok Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
09:40 | 10:55 | chủ nhật | SL6508 | Thai Lion Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
09:55 | 11:15 | hằng ngày | PG223 | Bangkok Airways | 1h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
09:55 | 11:10 | hằng ngày | VZ102 | Thai VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
09:55 | 11:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | VZ102 | VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
10:20 | 11:30 | hằng ngày | FD3427 | Thai AirAsia | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
10:20 | 11:40 | hằng ngày | TG104 | Thai Airways | 1h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
10:20 | 11:30 | hằng ngày | FD3427 | AirAsia | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
10:20 | 11:35 | thứ hai | VZ102 | Thai VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
10:45 | 12:00 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | SL508 | Thai Lion Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
10:45 | 12:05 | hằng ngày | FD4106 | Thai AirAsia | 1h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
10:45 | 12:05 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | FD4106 | AirAsia | 1h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
11:05 | 12:20 | thứ hai, Thứ ba | SL6508 | Thai Lion Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
11:05 | 12:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | FD8048 | Thai AirAsia | 1h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
11:15 | 12:25 | Thứ ba, thứ năm | DD124 | Nok Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
11:25 | 12:35 | hằng ngày | FD3447 | Thai AirAsia | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
11:30 | 12:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | DD130 | Nok Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
11:35 | 12:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | SL510 | Thai Lion Air | 1h 20m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
12:00 | 13:20 | chủ nhật | WE8776 | Thai Smile | 1h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
12:00 | 13:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FD8007 | Thai AirAsia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
12:20 | 13:35 | hằng ngày | VZ110 | Thai VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
12:20 | 13:35 | hằng ngày | VZ110 | VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
12:25 | 13:45 | hằng ngày | PG217 | Bangkok Airways | 1h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
12:40 | 13:55 | hằng ngày | VZ110 | VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
12:40 | 13:55 | hằng ngày | VZ110 | Thai VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
12:40 | 14:20 | Thứ Tư | VZ110 | Thai VietJet Air | 1h 40m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
12:40 | 14:20 | Thứ Tư | VZ110 | VietJet Air | 1h 40m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
12:45 | 14:00 | hằng ngày | FD3433 | Thai AirAsia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
12:50 | 14:05 | thứ năm | VZ110 | Thai VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
13:00 | 14:15 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | VZ110 | VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
13:10 | 14:20 | Thứ ba | DD130 | Nok Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
13:20 | 14:35 | thứ sáu | VZ110 | Thai VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
13:20 | 14:35 | thứ sáu | VZ110 | VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
13:30 | 14:50 | hằng ngày | TG110 | Thai Airways | 1h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
13:35 | 14:50 | hằng ngày | FD9162 | Thai AirAsia | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
13:35 | 14:50 | hằng ngày | FD9162 | AirAsia | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
14:00 | 15:10 | thứ sáu, chủ nhật | DD132 | Nok Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
14:05 | 15:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | SL512 | Thai Lion Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
14:05 | 15:25 | thứ hai, Thứ ba | TG8732 | Thai Airways | 1h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
14:20 | 15:40 | Thứ Tư, thứ bảy | SL512 | Thai Lion Air | 1h 20m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
14:30 | 15:40 | chủ nhật | SL512 | Thai Lion Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
14:40 | 15:55 | hằng ngày | FD3439 | AirAsia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
14:40 | 15:55 | hằng ngày | FD3439 | Thai AirAsia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
14:55 | 16:15 | hằng ngày | TG164 | Thai Airways | 1h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
15:30 | 16:45 | hằng ngày | VZ108 | Thai VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
15:40 | 16:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FD4102 | Thai AirAsia | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
15:40 | 16:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FD4102 | AirAsia | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
15:45 | 17:00 | hằng ngày | FD3431 | AirAsia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
15:45 | 17:00 | hằng ngày | FD3431 | Thai AirAsia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
16:20 | 17:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | DD134 | Nok Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
16:35 | 17:55 | hằng ngày | FD4108 | AirAsia | 1h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
16:35 | 17:55 | hằng ngày | FD4108 | Thai AirAsia | 1h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
16:45 | 18:05 | thứ hai, Thứ ba | TG120 | Thai Airways | 1h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
17:10 | 18:30 | hằng ngày | FD3439 | Thai AirAsia | 1h 20m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
17:10 | 18:30 | hằng ngày | FD3439 | AirAsia | 1h 20m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
17:35 | 18:55 | hằng ngày | PG219 | Bangkok Airways | 1h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
17:50 | 19:10 | hằng ngày | PG219 | Bangkok Airways | 1h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
18:00 | 19:15 | hằng ngày | VZ122 | Thai VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
18:00 | 19:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | VZ122 | VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
18:10 | 19:25 | hằng ngày | FD3429 | Thai AirAsia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
18:20 | 19:30 | thứ năm | DD134 | Nok Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
18:25 | 19:35 | thứ bảy | DD134 | Nok Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
18:30 | 19:50 | thứ bảy | PG219 | Bangkok Airways | 1h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
18:30 | 19:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DD140 | Nok Air | 1h 20m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
19:00 | 20:15 | Thứ Tư, thứ sáu | VZ2106 | Thai VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
19:00 | 20:15 | thứ sáu | VZ2106 | VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
19:05 | 20:25 | hằng ngày | TG120 | Thai Airways | 1h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
19:05 | 20:25 | thứ hai, thứ bảy | TG120 | Thai Smile | 1h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
19:15 | 20:30 | hằng ngày | TG120 | Thai Airways | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
19:25 | 20:40 | hằng ngày | FD3443 | Thai AirAsia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
19:25 | 20:40 | hằng ngày | FD3443 | AirAsia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
20:00 | 21:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FD8439 | Thai AirAsia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
20:00 | 21:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FD8439 | AirAsia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
20:15 | 21:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SL518 | Thai Lion Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
20:15 | 23:00 | chủ nhật | SL518 | Thai Lion Air | 2h 45m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
20:40 | 21:55 | hằng ngày | VZ118 | Thai VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
20:40 | 21:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | VZ118 | VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
21:00 | 22:10 | hằng ngày | DD148 | Nok Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
21:00 | 22:55 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DD148 | Nok Air | 1h 55m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
21:00 | 22:35 | Thứ Tư | DD148 | Nok Air | 1h 35m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
21:35 | 22:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | VZ104 | Thai VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
21:45 | 23:00 | hằng ngày | FD3419 | Thai AirAsia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
21:45 | 23:00 | thứ bảy | FD3419 | AirAsia | 1h 15m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
22:00 | 23:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DD5150 | Nok Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
22:20 | 23:35 | hằng ngày | VZ2104 | Thai VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |
22:20 | 23:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | VZ2104 | VietJet Air | 1h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Chiang Mai | Chọn ngày |