Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Kota Kinabalu đến Lahad Datu
83 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Kota Kinabalu và Lahad Datu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:15 | 08:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | MH3010 | Malaysia Airlines | 55m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Lahad Datu | Chọn ngày |
07:15 | 08:10 | thứ bảy | MH3010 | MASwings (Wings of Love Livery) | 55m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Lahad Datu | Chọn ngày |
07:20 | 08:15 | hằng ngày | MH3012 | Malaysia Airlines | 55m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Lahad Datu | Chọn ngày |
07:29 | 08:13 | thứ năm | MH3018 | Malaysia Airlines | 43m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Lahad Datu | Chọn ngày |
07:30 | 08:25 | hằng ngày | MH3012 | Malaysia Airlines | 55m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Lahad Datu | Chọn ngày |
07:30 | 08:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | MH3012 | MASwings (Wings of Love Livery) | 55m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Lahad Datu | Chọn ngày |
07:40 | 08:35 | hằng ngày | MH3012 | Malaysia Airlines | 55m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Lahad Datu | Chọn ngày |
07:40 | 08:35 | thứ bảy | MH3012 | MASwings (Wings of Love Livery) | 55m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Lahad Datu | Chọn ngày |
08:30 | 09:25 | hằng ngày | MH3014 | Malaysia Airlines | 55m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Lahad Datu | Chọn ngày |
13:10 | 14:05 | hằng ngày | MH3016 | Malaysia Airlines | 55m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Lahad Datu | Chọn ngày |
13:49 | 14:45 | Thứ Tư | MH3015 | Malaysia Airlines | 56m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Lahad Datu | Chọn ngày |
14:00 | 14:55 | hằng ngày | MH3016 | Malaysia Airlines | 55m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Lahad Datu | Chọn ngày |
14:25 | 15:20 | hằng ngày | MH3016 | Malaysia Airlines | 55m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Lahad Datu | Chọn ngày |
14:25 | 15:20 | thứ sáu | MH3016 | MASwings (Wings of Love Livery) | 55m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Lahad Datu | Chọn ngày |
14:50 | 15:45 | hằng ngày | MH3018 | Malaysia Airlines | 55m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Lahad Datu | Chọn ngày |
14:50 | 15:45 | thứ sáu, chủ nhật | MH3018 | MASwings (Wings of Love Livery) | 55m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Lahad Datu | Chọn ngày |
15:00 | 15:55 | hằng ngày | MH3018 | Malaysia Airlines | 55m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Lahad Datu | Chọn ngày |
15:00 | 15:55 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MH3018 | MASwings (Wings of Love Livery) | 55m | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu — Lahad Datu | Chọn ngày |