Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Bắc Kinh đến Châu Hải
164 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Bắc Kinh và Châu Hải )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:55 | 10:25 | hằng ngày | SC1161 | Shandong Airlines | 3h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
07:30 | 11:20 | hằng ngày | SC1155 | Shandong Airlines | 3h 50m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
07:40 | 10:55 | Thứ ba, thứ bảy | NS8017 | Hebei Airlines | 3h 15m | Beijing Daxing International Airport — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
07:55 | 11:15 | hằng ngày | CZ3740 | China Southern Airlines | 3h 20m | Beijing Daxing International Airport — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
08:00 | 11:25 | hằng ngày | MU2662 | China Eastern Airlines | 3h 25m | Beijing Daxing International Airport — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
08:10 | 11:50 | hằng ngày | CA8629 | Air China | 3h 40m | Beijing Daxing International Airport — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
08:10 | 12:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CA1905 | Air China | 3h 50m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
08:15 | 12:00 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA1905 | Air China | 3h 45m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
09:00 | 12:15 | hằng ngày | KN5831 | China United Airlines | 3h 15m | Beijing Daxing International Airport — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
09:50 | 13:30 | hằng ngày | CA1905 | Air China | 3h 40m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
10:10 | 13:25 | hằng ngày | CA8629 | Air China | 3h 15m | Beijing Daxing International Airport — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
10:40 | 14:15 | hằng ngày | SC1157 | Shandong Airlines | 3h 35m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
11:05 | 14:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KN5831 | China United Airlines | 3h 25m | Beijing Daxing International Airport — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
11:15 | 14:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | KN5831 | China United Airlines | 3h 15m | Beijing Daxing International Airport — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
11:40 | 14:37 | thứ bảy | NS8017 | Hebei Airlines | 2h 57m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
13:05 | 16:40 | hằng ngày | CZ3732 | China Southern Airlines | 3h 35m | Beijing Daxing International Airport — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
13:55 | 17:30 | hằng ngày | CA1323 | Air China | 3h 35m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
14:00 | 17:30 | hằng ngày | CA1323 | Air China | 3h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
14:15 | 18:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CA1323 | Air China | 3h 45m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
14:30 | 18:00 | hằng ngày | CZ3734 | China Southern Airlines | 3h 30m | Beijing Daxing International Airport — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
15:30 | 18:40 | chủ nhật | NS8017 | Hebei Airlines | 3h 10m | Beijing Daxing International Airport — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
15:45 | 20:30 | thứ sáu | NS8017 | Hebei Airlines | 4h 45m | Beijing Daxing International Airport — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
16:05 | 19:30 | hằng ngày | SC1159 | Shandong Airlines | 3h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
16:15 | 19:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | NS8017 | Hebei Airlines | 3h 10m | Beijing Daxing International Airport — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
16:20 | 19:25 | thứ hai | NS8017 | Hebei Airlines | 3h 5m | Beijing Daxing International Airport — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
16:40 | 20:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA1903 | Air China | 3h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
16:50 | 20:10 | thứ hai | CA1903 | Air China | 3h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
18:40 | 21:50 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA1907 | Air China | 3h 10m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
19:35 | 23:20 | hằng ngày | SC1159 | Shandong Airlines | 3h 45m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
20:20 | 23:45 | hằng ngày | SC1155 | Shandong Airlines | 3h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
20:20 | 23:30 | thứ năm | SC1155 | Shandong Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
20:25 | 23:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | CZ3736 | China Southern Airlines | 3h 25m | Beijing Daxing International Airport — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
20:30 | 23:50 | thứ sáu, thứ bảy | CZ3736 | China Southern Airlines | 3h 20m | Beijing Daxing International Airport — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |