Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Bắc Kinh đến Thượng Hải
663 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Bắc Kinh và Thượng Hải )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:30 | 02:45 | chủ nhật | CA1044 | Air China | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
01:55 | 04:15 | Thứ ba | CA1058 | Air China | 2h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
02:00 | 04:15 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | CA1081 | Air China | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
02:00 | 04:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | CA1081 | Air China | 2h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
02:00 | 03:45 | hằng ngày | O37121 | SF Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
03:00 | 05:20 | hằng ngày | CF9021 | China Postal Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
03:45 | 05:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | Y87996 | Suparna Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
04:20 | 06:45 | thứ hai, chủ nhật | Y87930 | Suparna Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
04:25 | 06:50 | thứ bảy | O37113 | SF Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
04:30 | 06:45 | hằng ngày | Y87932 | Suparna Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
05:05 | 07:35 | Thứ Tư | CA8430 | Air China | 2h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
05:35 | 07:50 | hằng ngày | O37202 | SF Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
06:25 | 08:40 | Thứ Tư | CA1044 | Air China | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
07:00 | 09:15 | thứ năm, thứ sáu | MU6865 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Beijing Daxing International Airport — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
07:00 | 09:20 | hằng ngày | MU5100 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
07:20 | 09:25 | hằng ngày | KN5737 | China United Airlines | 2h 5m | Beijing Daxing International Airport — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
07:20 | 09:25 | Thứ ba, thứ sáu | KN5737 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Beijing Daxing International Airport — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
07:30 | 09:55 | hằng ngày | CA1507 | Air China | 2h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
07:30 | 10:00 | hằng ngày | CA1507 | Air China | 2h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
07:30 | 09:50 | hằng ngày | HU7613 | Hainan Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
07:40 | 10:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HO1260 | Juneyao Air | 2h 20m | Beijing Daxing International Airport — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
07:40 | 09:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HO1260 | Juneyao Air | 2h 10m | Beijing Daxing International Airport — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
07:40 | 10:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7601 | Hainan Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
07:45 | 10:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7601 | Hainan Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
07:45 | 09:45 | hằng ngày | MU5183 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
07:55 | 10:15 | thứ năm, thứ bảy | CA1835 | Air China | 2h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
08:00 | 10:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | CA1835 | Air China | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
08:00 | 10:20 | hằng ngày | MU5102 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
08:00 | 10:10 | hằng ngày | CZ8879 | China Southern Airlines | 2h 10m | Beijing Daxing International Airport — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
08:30 | 10:55 | hằng ngày | CA1501 | Air China | 2h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
08:30 | 10:45 | hằng ngày | MU5152 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
09:00 | 10:55 | hằng ngày | HU7603 | Hainan Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
09:00 | 11:15 | hằng ngày | MU5104 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
09:30 | 11:55 | hằng ngày | CA1519 | Air China | 2h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
10:00 | 12:15 | hằng ngày | MU5106 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
10:05 | 11:55 | thứ bảy | CA1058 | Air China | 1h 50m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
10:30 | 12:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | CA1531 | Air China | 2h 10m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
10:45 | 13:00 | thứ sáu | HO1252 | Juneyao Air | 2h 15m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
10:50 | 12:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | CZ8881 | China Southern Airlines | 2h 5m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
10:50 | 13:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ8889 | China Southern Airlines | 2h 25m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
10:50 | 13:20 | Thứ Tư | CZ8881 | China Southern Airlines | 2h 30m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
10:50 | 13:10 | thứ hai | CZ8881 | China Southern Airlines | 2h 20m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
10:55 | 13:15 | hằng ngày | CA1523 | Air China | 2h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
11:00 | 13:20 | hằng ngày | MU5108 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
11:25 | 13:50 | hằng ngày | CA1557 | Air China | 2h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
11:30 | 13:45 | hằng ngày | MU5154 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
12:00 | 14:15 | hằng ngày | MU5110 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
12:00 | 14:10 | hằng ngày | CZ8887 | China Southern Airlines | 2h 10m | Beijing Daxing International Airport — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
12:25 | 14:45 | thứ năm, thứ bảy | CA1533 | Air China | 2h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
12:30 | 14:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA1533 | Air China | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
13:00 | 15:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CF9031 | China Postal Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
13:00 | 15:15 | hằng ngày | MU5112 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
13:00 | 15:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MU5112 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
13:25 | 16:00 | thứ năm, chủ nhật | CA1517 | Air China | 2h 35m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
13:30 | 15:45 | hằng ngày | MU5156 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
13:30 | 16:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | CA1517 | Air China | 2h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
13:55 | 16:20 | hằng ngày | MU5196 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:00 | 16:15 | hằng ngày | MU5114 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
14:25 | 16:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HO1252 | Juneyao Air | 2h 15m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:30 | 17:10 | hằng ngày | MU5158 | China Eastern Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:40 | 17:10 | hằng ngày | CA1521 | Air China | 2h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
15:00 | 17:25 | hằng ngày | MU5116 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
15:00 | 17:20 | hằng ngày | MU5116 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
15:30 | 17:45 | thứ năm | CA1054 | Air China | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:35 | 17:40 | hằng ngày | HU7605 | Hainan Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
15:40 | 18:15 | thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CA1042 | Air China | 2h 35m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:45 | 18:15 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CA1042 | Air China | 2h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:45 | 18:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA1515 | Air China | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
15:55 | 18:05 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU6867 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Beijing Daxing International Airport — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
16:00 | 18:20 | hằng ngày | CZ8885 | China Southern Airlines | 2h 20m | Beijing Daxing International Airport — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
16:00 | 18:30 | Thứ ba, thứ bảy | CA1583 | Air China | 2h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
16:00 | 18:00 | Thứ Tư | CA1515 | Air China | 2h 0m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
16:00 | 18:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | MU6867 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Beijing Daxing International Airport — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
16:00 | 18:15 | hằng ngày | MU5118 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
16:15 | 18:20 | hằng ngày | CZ8885 | China Southern Airlines | 2h 5m | Beijing Daxing International Airport — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
16:30 | 18:40 | hằng ngày | KN5955 | China United Airlines | 2h 10m | Beijing Daxing International Airport — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
16:30 | 19:00 | hằng ngày | CA1549 | Air China | 2h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
16:30 | 18:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | KN5955 | Shanghai Airlines | 2h 10m | Beijing Daxing International Airport — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
16:45 | 19:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7607 | Hainan Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
17:00 | 19:15 | hằng ngày | MU5120 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
17:00 | 19:00 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7607 | Hainan Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
17:10 | 19:40 | hằng ngày | O37059 | SF Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:15 | 19:15 | hằng ngày | KN5955 | China United Airlines | 2h 0m | Beijing Daxing International Airport — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
17:15 | 19:15 | thứ sáu | KN5955 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Beijing Daxing International Airport — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
17:15 | 19:30 | hằng ngày | MU9192 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Beijing Daxing International Airport — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
17:25 | 20:05 | Thứ ba, thứ năm | CA8680 | Air China | 2h 40m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:25 | 19:40 | thứ bảy | CA8680 | Air China | 2h 15m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:25 | 19:50 | thứ sáu | CA8680 | Air China | 2h 25m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:30 | 19:35 | hằng ngày | MF8555 | Xiamen Air | 2h 5m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:30 | 20:00 | hằng ngày | MU5160 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
17:30 | 19:50 | thứ hai, Thứ Tư | CA8680 | Air China | 2h 20m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:30 | 19:40 | chủ nhật | CA8680 | Air China | 2h 10m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:35 | 19:40 | thứ hai | MF8555 | Xiamen Air | 2h 5m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:55 | 20:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA1509 | Air China | 2h 10m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
18:00 | 20:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | CA1081 | Air China | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
18:00 | 20:35 | hằng ngày | MU5122 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
18:00 | 20:05 | Thứ Tư | CA1509 | Air China | 2h 5m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
18:30 | 20:55 | hằng ngày | CA1565 | Air China | 2h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
18:30 | 20:45 | hằng ngày | MU5162 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
18:30 | 21:00 | hằng ngày | MU5162 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
18:30 | 20:24 | chủ nhật | FX87 | FedEx | 1h 54m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
18:45 | 21:00 | chủ nhật | MU7202 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
18:55 | 21:10 | hằng ngày | CZ8889 | China Southern Airlines | 2h 15m | Beijing Daxing International Airport — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
19:00 | 21:25 | hằng ngày | CF9021 | China Postal Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:00 | 21:10 | hằng ngày | MU5124 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
19:00 | 21:20 | hằng ngày | MU5124 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
19:15 | 21:35 | hằng ngày | MU5138 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Beijing Daxing International Airport — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
19:15 | 21:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MU5138 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Beijing Daxing International Airport — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
19:30 | 22:00 | Thứ ba, thứ bảy | MU5164 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:30 | 21:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MU5164 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:30 | 21:50 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA1563 | Air China | 2h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
19:40 | 22:00 | thứ hai | MU5130 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:40 | 21:50 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU5130 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:40 | 21:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU5130 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:45 | 22:10 | hằng ngày | MU5130 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:00 | 22:10 | hằng ngày | MU5126 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
20:15 | 22:40 | hằng ngày | MU5130 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:20 | 22:35 | hằng ngày | CA1883 | Air China | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:25 | 22:50 | hằng ngày | O36958 | SF Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:30 | 22:45 | hằng ngày | CA1589 | Air China | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
20:30 | 22:40 | hằng ngày | CA1589 | Air China | 2h 10m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
20:30 | 22:35 | hằng ngày | CA8686 | Air China | 2h 5m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:30 | 22:30 | hằng ngày | HO1254 | Juneyao Air | 2h 0m | Beijing Daxing International Airport — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
20:45 | 23:15 | hằng ngày | HU7609 | Hainan Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
20:45 | 23:10 | hằng ngày | FM9102 | Shanghai Airlines | 2h 25m | Beijing Daxing International Airport — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
20:50 | 22:55 | hằng ngày | KN5977 | China United Airlines | 2h 5m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:55 | 23:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | HU7609 | Hainan Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
21:00 | 23:15 | thứ hai | CA1054 | Air China | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:00 | 23:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7609 | Hainan Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
21:00 | 23:10 | hằng ngày | MU5128 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
21:15 | 23:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CF9031 | China Postal Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:30 | 23:25 | hằng ngày | MU5166 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
21:45 | 00:15 | thứ bảy, chủ nhật | CA1058 | Air China | 2h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:45 | 00:05 | thứ bảy | CA1058 | Air China | 2h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
22:00 | 00:20 | Thứ ba | CA1030 | Air China | 2h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
22:15 | 00:30 | thứ sáu | CA8430 | Air China | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
22:15 | 00:45 | Thứ Tư | CA1020 | Air China | 2h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
22:25 | 00:55 | chủ nhật | CA1054 | Air China | 2h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
22:35 | 01:00 | thứ bảy | CA8428 | Air China | 2h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
23:00 | 01:30 | thứ năm | CA1054 | Air China | 2h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |