Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Bắc Kinh đến Nam Kinh
165 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Bắc Kinh và Nam Kinh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:45 | 02:45 | hằng ngày | CF9055 | China Postal Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
01:05 | 03:05 | hằng ngày | O37117 | SF Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
01:15 | 03:10 | thứ hai | CF9089 | China Postal Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
02:05 | 03:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | O37109 | SF Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
08:10 | 10:10 | hằng ngày | CA1817 | Air China | 2h 0m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
08:15 | 10:10 | hằng ngày | CA1817 | Air China | 1h 55m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
08:15 | 10:25 | hằng ngày | CA1817 | Air China | 2h 10m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
10:25 | 12:45 | hằng ngày | CA1847 | Air China | 2h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
10:40 | 12:45 | thứ năm, chủ nhật | CA1847 | Air China | 2h 5m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
10:45 | 12:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | CA1847 | Air China | 2h 0m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
10:55 | 12:50 | hằng ngày | MU2812 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Beijing Daxing International Airport — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
11:30 | 13:30 | hằng ngày | MU2812 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Beijing Daxing International Airport — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
13:55 | 16:05 | chủ nhật | CA1561 | Air China | 2h 10m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
14:00 | 16:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CA1561 | Air China | 2h 5m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
14:20 | 16:10 | hằng ngày | CA1561 | Air China | 1h 50m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
15:15 | 17:10 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CF9089 | China Postal Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
16:45 | 18:45 | hằng ngày | CA1083 | Air China | 2h 0m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
17:25 | 19:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CA1503 | Air China | 2h 0m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
17:30 | 19:25 | thứ bảy | CA1503 | Air China | 1h 55m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
17:40 | 19:45 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA1503 | Air China | 2h 5m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
17:45 | 19:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | CA1503 | Air China | 2h 0m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
18:05 | 20:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU2832 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Beijing Daxing International Airport — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
18:50 | 20:55 | thứ năm | MU2832 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Beijing Daxing International Airport — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
19:00 | 21:05 | thứ sáu, chủ nhật | MU2832 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Beijing Daxing International Airport — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
19:00 | 20:55 | thứ hai, Thứ ba | MU2832 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Beijing Daxing International Airport — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
19:00 | 21:10 | thứ bảy | MU2832 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Beijing Daxing International Airport — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
20:00 | 21:45 | hằng ngày | CA8601 | Air China | 1h 45m | Beijing Daxing International Airport — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
20:00 | 22:10 | hằng ngày | MU2842 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Beijing Daxing International Airport — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
20:10 | 22:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA8601 | Air China | 1h 50m | Beijing Daxing International Airport — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
20:10 | 22:15 | Thứ ba | CA8601 | Air China | 2h 5m | Beijing Daxing International Airport — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
20:10 | 22:05 | thứ năm, thứ bảy | CA8601 | Air China | 1h 55m | Beijing Daxing International Airport — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
20:20 | 22:20 | hằng ngày | CA1819 | Air China | 2h 0m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
21:40 | 23:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU2852 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Beijing Daxing International Airport — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
23:10 | 01:10 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CF9089 | China Postal Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
23:15 | 01:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CF9089 | China Postal Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |