Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Bắc Kinh đến Nam Xương
150 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Bắc Kinh và Nam Xương )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:55 | 09:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU5188 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Beijing Daxing International Airport — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
07:00 | 09:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU5188 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Beijing Daxing International Airport — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
07:45 | 10:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA8639 | Air China | 2h 30m | Beijing Daxing International Airport — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
07:45 | 10:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CA8639 | Air China | 2h 35m | Beijing Daxing International Airport — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
07:55 | 10:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CA1537 | Air China | 2h 40m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
07:55 | 10:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CA1537 | Air China | 2h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
08:00 | 10:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | CA1537 | Air China | 2h 35m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
08:00 | 10:25 | Thứ Tư, chủ nhật | CA1537 | Air China | 2h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
08:30 | 11:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU6017 | Hainan Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
09:00 | 11:40 | thứ hai | HU6207 | Hainan Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
10:40 | 13:05 | hằng ngày | MU5174 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Beijing Daxing International Airport — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
10:55 | 13:00 | hằng ngày | MU5174 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Beijing Daxing International Airport — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
11:10 | 14:15 | thứ hai, thứ bảy | CA1511 | Air China | 3h 5m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
11:25 | 14:15 | hằng ngày | CA1511 | Air China | 2h 50m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
11:55 | 14:15 | hằng ngày | CA1511 | Air China | 2h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
11:55 | 14:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA1511 | Air China | 2h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
12:00 | 14:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CA1511 | Air China | 2h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
12:45 | 15:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA1529 | Air China | 2h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
12:50 | 15:10 | hằng ngày | CA1529 | Air China | 2h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
13:15 | 15:35 | hằng ngày | RY8866 | Jiangxi Air | 2h 20m | Beijing Daxing International Airport — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
13:15 | 15:30 | hằng ngày | RY8866 | Jiangxi Air | 2h 15m | Beijing Daxing International Airport — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
14:55 | 17:25 | chủ nhật | MU7236 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
14:55 | 17:10 | thứ hai | RY8866 | Jiangxi Air | 2h 15m | Beijing Daxing International Airport — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
15:40 | 18:00 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CA1577 | Air China | 2h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
16:35 | 19:00 | hằng ngày | CA1577 | Air China | 2h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
17:00 | 19:15 | hằng ngày | MU5188 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Beijing Daxing International Airport — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
17:00 | 19:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU5188 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Beijing Daxing International Airport — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
18:00 | 20:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CA8379 | Air China | 2h 35m | Beijing Daxing International Airport — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
18:15 | 20:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | HU7143 | Hainan Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
18:15 | 20:35 | thứ hai, thứ sáu | CA8379 | Air China | 2h 20m | Beijing Daxing International Airport — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
18:30 | 20:50 | hằng ngày | CA1581 | Air China | 2h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
19:05 | 21:40 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | HU7143 | Hainan Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
19:15 | 21:40 | thứ bảy | HU7143 | Hainan Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
22:40 | 00:50 | hằng ngày | MU5176 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Beijing Daxing International Airport — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |