Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Bắc Kinh đến Hàng Châu
401 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Bắc Kinh và Hàng Châu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:40 | 03:15 | hằng ngày | O37119 | SF Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
01:15 | 03:30 | hằng ngày | Y87980 | Suparna Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
02:05 | 03:40 | thứ hai, chủ nhật | O37240 | SF Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
02:20 | 04:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | JG2685 | Jiangsu Jingdong Cargo Airlines | 2h 10m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
02:25 | 04:40 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | Y87980 | Suparna Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
03:50 | 05:55 | hằng ngày | Y87934 | Suparna Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
04:00 | 05:35 | hằng ngày | O37236 | SF Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
04:30 | 06:50 | Thứ Tư | Y87986 | Suparna Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
04:50 | 07:10 | hằng ngày | CF9086 | China Postal Airlines | 2h 20m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
05:00 | 07:20 | hằng ngày | CF9086 | China Postal Airlines | 2h 20m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
07:05 | 09:20 | hằng ngày | HU7577 | Hainan Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
07:25 | 09:30 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | MU5193 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
07:30 | 09:30 | hằng ngày | MU5193 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
07:30 | 09:45 | hằng ngày | CA1704 | Air China | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
08:00 | 10:15 | hằng ngày | HU7277 | Hainan Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
08:20 | 10:35 | thứ hai, thứ sáu | CA1706 | Air China | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
08:20 | 10:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CA1706 | Air China | 2h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
08:55 | 11:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ8855 | China Southern Airlines | 2h 20m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
09:15 | 11:20 | hằng ngày | MU9687 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
09:15 | 11:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CZ8855 | China Southern Airlines | 2h 0m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
09:35 | 11:45 | hằng ngày | CA1708 | Air China | 2h 10m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
09:55 | 12:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ8857 | China Southern Airlines | 2h 25m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
10:10 | 12:20 | Thứ ba, thứ năm | CZ8857 | China Southern Airlines | 2h 10m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
10:25 | 12:55 | Thứ Tư | CA1710 | Air China | 2h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
10:30 | 12:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CA1710 | Air China | 2h 10m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
10:30 | 12:55 | thứ hai, chủ nhật | CA1710 | Air China | 2h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
10:30 | 12:50 | thứ sáu | CA1710 | Air China | 2h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
10:30 | 12:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CA1710 | Air China | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
10:40 | 12:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | GJ8888 | Loong Air | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
10:40 | 12:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | GJ8888 | Loong Air | 2h 10m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
11:10 | 13:30 | Thứ Tư | HU7577 | Hainan Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
11:15 | 13:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HU7577 | Hainan Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
11:40 | 14:00 | hằng ngày | CA1712 | Air China | 2h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
11:55 | 14:15 | Thứ Tư | HU7477 | Hainan Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
12:00 | 14:10 | thứ hai | HU7477 | Hainan Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
12:00 | 14:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HU7477 | Hainan Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
12:30 | 14:40 | hằng ngày | CA1714 | Air China | 2h 10m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
12:35 | 14:35 | hằng ngày | MU5147 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
12:40 | 15:00 | thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CA1714 | Air China | 2h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
12:40 | 14:55 | thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CA1714 | Air China | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
12:45 | 15:00 | thứ hai | CA1714 | Air China | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
12:45 | 14:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | CA1714 | Air China | 2h 10m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
12:55 | 15:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | HU7477 | Hainan Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
13:00 | 15:25 | chủ nhật | HU7477 | Hainan Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
13:10 | 15:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MU6161 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
13:15 | 15:10 | hằng ngày | MF8130 | Xiamen Air | 1h 55m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
13:30 | 15:55 | hằng ngày | CA1716 | Air China | 2h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
13:30 | 16:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | CA1716 | Air China | 2h 35m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
13:30 | 16:10 | chủ nhật | CA1716 | Air China | 2h 40m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
13:55 | 16:05 | hằng ngày | MF8150 | Xiamen Air | 2h 10m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
14:30 | 16:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CA1718 | Air China | 2h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
14:30 | 17:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA1718 | Air China | 2h 40m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
14:30 | 16:45 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | CA1718 | Air China | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
14:35 | 16:45 | hằng ngày | CA1718 | Air China | 2h 10m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
15:30 | 17:45 | hằng ngày | CA1720 | Air China | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
15:55 | 18:15 | hằng ngày | CZ8851 | China Southern Airlines | 2h 20m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
16:00 | 18:10 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KN2331 | China United Airlines | 2h 10m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
16:30 | 18:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CA1722 | Air China | 2h 5m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
16:35 | 18:45 | hằng ngày | CA1722 | Air China | 2h 10m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
16:35 | 18:55 | thứ năm | O36865 | SF Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
17:00 | 19:20 | hằng ngày | O36913 | SF Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
17:10 | 19:15 | hằng ngày | CZ8859 | China Southern Airlines | 2h 5m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
17:30 | 19:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CA1724 | Air China | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
17:30 | 19:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA1724 | Air China | 2h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
18:10 | 20:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | HU7677 | Hainan Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
18:15 | 20:25 | hằng ngày | MU9668 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
18:15 | 20:30 | thứ sáu, thứ bảy | HU7677 | Hainan Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
18:25 | 21:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | CA1726 | Air China | 2h 45m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
18:30 | 21:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA1726 | Air China | 2h 40m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
18:35 | 21:10 | Thứ Tư | CA1726 | Air China | 2h 35m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
19:00 | 21:05 | hằng ngày | MU5458 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
19:00 | 21:25 | Thứ Tư | MU5458 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
19:20 | 21:40 | hằng ngày | O36922 | SF Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
19:35 | 21:45 | hằng ngày | GJ8988 | Loong Air | 2h 10m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
20:00 | 22:15 | hằng ngày | CA1728 | Air China | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
20:15 | 22:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CA8368 | Air China | 2h 5m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
20:35 | 23:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA1730 | Air China | 2h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
20:35 | 23:15 | thứ hai | CA1730 | Air China | 2h 40m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
20:45 | 23:00 | thứ hai, chủ nhật | JD5908 | Capital Airlines | 2h 15m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
20:45 | 23:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | JD5908 | Capital Airlines | 2h 40m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
20:50 | 23:10 | hằng ngày | CF9086 | China Postal Airlines | 2h 20m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
21:00 | 23:00 | thứ sáu | JD5908 | Capital Airlines | 2h 0m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
21:10 | 23:10 | hằng ngày | CZ8853 | China Southern Airlines | 2h 0m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
21:25 | 23:40 | hằng ngày | MF8150 | Xiamen Air | 2h 15m | Beijing Daxing International Airport — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
21:30 | 00:05 | hằng ngày | CA1732 | Air China | 2h 35m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
22:10 | 00:25 | hằng ngày | HU7377 | Hainan Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |