Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Bắc Kinh đến Hợp Phì
65 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Bắc Kinh và Hợp Phì )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:20 | 09:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | CA1813 | Air China | 1h 55m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
07:35 | 09:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA1813 | Air China | 2h 5m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
07:35 | 09:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CA1813 | Air China | 2h 0m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
07:55 | 09:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | CA1813 | Air China | 2h 0m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
08:00 | 09:55 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | CA1813 | Air China | 1h 55m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
09:55 | 11:35 | Thứ ba | MU5172 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Beijing Daxing International Airport — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
10:00 | 11:35 | Thứ Tư, thứ bảy | MU5172 | China Eastern Airlines | 1h 35m | Beijing Daxing International Airport — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
13:20 | 15:20 | hằng ngày | CA1843 | Air China | 2h 0m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
13:20 | 15:25 | hằng ngày | CA1843 | Air China | 2h 5m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
13:40 | 15:40 | Thứ Tư | CA1843 | Air China | 2h 0m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
13:45 | 15:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA1843 | Air China | 1h 55m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
16:25 | 18:20 | hằng ngày | MU5170 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Beijing Daxing International Airport — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
18:10 | 20:05 | hằng ngày | MU5170 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Beijing Daxing International Airport — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
20:25 | 22:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | O36992 | SF Airlines | 2h 0m | Beijing Daxing International Airport — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
20:40 | 22:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | CA1845 | Air China | 2h 0m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
20:45 | 22:40 | thứ sáu, chủ nhật | CA1845 | Air China | 1h 55m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |