Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Bắc Kinh đến Hải Khẩu
194 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Bắc Kinh và Hải Khẩu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:55 | 10:30 | hằng ngày | JD5913 | Capital Airlines | 3h 35m | Beijing Daxing International Airport — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
07:00 | 10:50 | hằng ngày | CZ6720 | China Southern Airlines | 3h 50m | Beijing Daxing International Airport — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
07:00 | 10:45 | hằng ngày | CZ6720 | China Southern Airlines | 3h 45m | Beijing Daxing International Airport — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
07:50 | 11:45 | hằng ngày | CZ8936 | China Southern Airlines | 3h 55m | Beijing Daxing International Airport — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
07:55 | 12:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU6959 | China Eastern Airlines | 4h 10m | Beijing Daxing International Airport — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
07:55 | 12:00 | thứ hai, Thứ Tư | CA1361 | Air China | 4h 5m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
08:00 | 11:50 | hằng ngày | HU7382 | Hainan Airlines | 3h 50m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
08:00 | 11:45 | hằng ngày | HU7382 | Hainan Airlines | 3h 45m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
08:00 | 12:05 | Thứ ba, thứ bảy | MU6959 | China Eastern Airlines | 4h 5m | Beijing Daxing International Airport — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
08:10 | 12:00 | thứ năm | CA1361 | Air China | 3h 50m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
08:15 | 12:05 | thứ năm | MU6959 | China Eastern Airlines | 3h 50m | Beijing Daxing International Airport — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
08:15 | 12:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA1361 | Air China | 3h 45m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
08:15 | 11:55 | hằng ngày | CZ6366 | China Southern Airlines | 3h 40m | Beijing Daxing International Airport — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
08:50 | 12:40 | hằng ngày | CZ6720 | China Southern Airlines | 3h 50m | Beijing Daxing International Airport — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
09:00 | 13:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | HU7482 | Hainan Airlines | 4h 5m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
09:15 | 13:05 | thứ sáu | HU7482 | Hainan Airlines | 3h 50m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
09:25 | 13:20 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | CA1949 | Air China | 3h 55m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
09:30 | 13:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA1949 | Air China | 3h 50m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
09:35 | 13:35 | hằng ngày | CA1949 | Air China | 4h 0m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
10:00 | 13:55 | hằng ngày | CZ6637 | China Southern Airlines | 3h 55m | Beijing Daxing International Airport — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
13:00 | 17:00 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HU7182 | Hainan Airlines | 4h 0m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
13:00 | 16:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7182 | Hainan Airlines | 3h 50m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
13:00 | 16:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7182 | Hainan Airlines | 3h 45m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
13:00 | 17:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | HU7182 | Hainan Airlines | 4h 5m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
13:00 | 16:35 | hằng ngày | HU7182 | Hainan Airlines | 3h 35m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
13:15 | 16:55 | hằng ngày | CZ3120 | China Southern Airlines | 3h 40m | Beijing Daxing International Airport — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
13:50 | 17:25 | hằng ngày | KN5811 | China United Airlines | 3h 35m | Beijing Daxing International Airport — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
13:55 | 17:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA1355 | Air China | 3h 50m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
14:00 | 17:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | CA1355 | Air China | 3h 45m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
14:15 | 17:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CA1355 | Air China | 3h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
15:00 | 19:15 | hằng ngày | HU7782 | Hainan Airlines | 4h 15m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
16:00 | 19:55 | Thứ Tư, chủ nhật | HU7782 | Hainan Airlines | 3h 55m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
16:00 | 20:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | HU7782 | Hainan Airlines | 4h 0m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
17:10 | 21:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CZ6158 | China Southern Airlines | 4h 10m | Beijing Daxing International Airport — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
17:15 | 21:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ6158 | China Southern Airlines | 4h 5m | Beijing Daxing International Airport — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
17:15 | 20:55 | hằng ngày | CA1919 | Air China | 3h 40m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
17:55 | 21:45 | hằng ngày | CZ8932 | China Southern Airlines | 3h 50m | Beijing Daxing International Airport — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
18:35 | 22:35 | thứ bảy | CZ8932 | China Southern Airlines | 4h 0m | Beijing Daxing International Airport — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
19:00 | 22:45 | hằng ngày | HU7082 | Hainan Airlines | 3h 45m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
21:00 | 01:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HU7282 | Hainan Airlines | 4h 0m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Haikou Meilan International | Chọn ngày |