Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Birmingham đến Paris
60 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Birmingham và Paris )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03:00 | 05:15 | thứ năm | Zimex Aviation | 1h 15m | Birmingham — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
05:55 | 08:05 | Thứ ba | FR5362 | Ryanair | 1h 10m | Birmingham — Paris Beauvais-Tille | Chọn ngày |
06:15 | 08:45 | hằng ngày | AF1565 | Air France | 1h 30m | Birmingham — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
07:00 | 09:30 | thứ hai | U26605 | easyJet | 1h 30m | Birmingham — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
07:45 | 10:15 | Thứ Tư | U26605 | easyJet | 1h 30m | Birmingham — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
08:00 | 10:30 | Thứ ba | U26605 | easyJet | 1h 30m | Birmingham — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
08:30 | 10:40 | thứ bảy | FR5362 | Ryanair | 1h 10m | Birmingham — Paris Beauvais-Tille | Chọn ngày |
09:15 | 11:23 | chủ nhật | Jet2 | 1h 8m | Birmingham — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
10:30 | 12:50 | hằng ngày | AF1165 | Air France | 1h 20m | Birmingham — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
10:40 | 12:45 | chủ nhật | Maleth-Aero | 1h 5m | Birmingham — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
10:45 | 13:05 | Thứ ba | AF1165 | Air France | 1h 20m | Birmingham — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
10:50 | 13:10 | hằng ngày | AF1165 | Air France | 1h 20m | Birmingham — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
11:00 | 13:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AF1165 | Air France | 1h 20m | Birmingham — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
11:05 | 13:25 | thứ sáu | AF1165 | Air France | 1h 20m | Birmingham — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
11:10 | 13:30 | Thứ Tư | AF1165 | Air France | 1h 20m | Birmingham — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
11:10 | 13:18 | thứ hai | Enter Air | 1h 8m | Birmingham — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
12:45 | 14:55 | Thứ ba, thứ năm | FR718 | Ryanair | 1h 10m | Birmingham — Paris Beauvais-Tille | Chọn ngày |
12:55 | 15:05 | Thứ ba | FR718 | Ryanair | 1h 10m | Birmingham — Paris Beauvais-Tille | Chọn ngày |
13:00 | 15:19 | thứ năm | Zimex Aviation | 1h 19m | Birmingham — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
13:00 | 15:01 | thứ hai | Luxwing | 1h 1m | Birmingham — Le Bourget | Chọn ngày | |
13:50 | 16:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AF1315 | Air France | 1h 25m | Birmingham — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
14:00 | 16:02 | thứ năm | Air France | 1h 2m | Birmingham — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
16:15 | 18:25 | chủ nhật | FR718 | Ryanair | 1h 10m | Birmingham — Paris Beauvais-Tille | Chọn ngày |
17:40 | 20:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AF1065 | Air France | 1h 25m | Birmingham — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
18:15 | 20:45 | thứ năm | U26605 | easyJet | 1h 30m | Birmingham — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
18:35 | 20:45 | thứ sáu | FR718 | Ryanair | 1h 10m | Birmingham — Paris Beauvais-Tille | Chọn ngày |
18:45 | 21:15 | thứ sáu | U26605 | easyJet | 1h 30m | Birmingham — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
19:00 | 21:30 | chủ nhật | U26605 | easyJet | 1h 30m | Birmingham — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
20:25 | 22:35 | thứ bảy | FR718 | Ryanair | 1h 10m | Birmingham — Paris Beauvais-Tille | Chọn ngày |