Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Bát-đa đến Beirut
56 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Bát-đa và Beirut )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:15 | 10:10 | thứ bảy | IF301 | Fly Baghdad | 1h 55m | Baghdad International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
09:00 | 09:55 | thứ bảy | IF301 | Fly Baghdad | 1h 55m | Baghdad International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
10:00 | 11:30 | hằng ngày | IA131 | Iraqi Airways | 1h 30m | Baghdad International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
10:30 | 11:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | IF301 | Fly Baghdad | 55m | Baghdad International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
12:15 | 13:10 | thứ sáu | IF301 | Fly Baghdad | 1h 55m | Baghdad International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
12:55 | 14:30 | chủ nhật | ME321 | MEA | 1h 35m | Baghdad International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
13:15 | 14:10 | thứ bảy | IF301 | Fly Baghdad | 1h 55m | Baghdad International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
13:20 | 14:55 | Thứ Tư, thứ năm | ME321 | MEA | 1h 35m | Baghdad International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
14:00 | 15:30 | thứ hai | UD105 | UR Airlines | 1h 30m | Baghdad International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
14:10 | 15:05 | thứ bảy | IF301 | Fly Baghdad | 1h 55m | Baghdad International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
16:00 | 17:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | IA1301 | Iraqi Airways | 1h 30m | Baghdad International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
16:00 | 17:30 | Thứ ba, chủ nhật | UD105 | UR Airlines | 1h 30m | Baghdad International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
17:15 | 18:45 | thứ năm | UD105 | UR Airlines | 1h 30m | Baghdad International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
17:30 | 18:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | IA1301 | Iraqi Airways | 1h 30m | Baghdad International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
18:20 | 19:55 | hằng ngày | ME323 | MEA | 1h 35m | Baghdad International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
18:50 | 20:25 | thứ hai | ME323 | MEA | 1h 35m | Baghdad International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
19:10 | 21:05 | thứ sáu | IF301 | Fly Baghdad | 1h 55m | Baghdad International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
19:10 | 20:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | IF301 | Fly Baghdad | 1h 55m | Baghdad International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
19:10 | 19:45 | hằng ngày | ME323 | MEA | 1h 35m | Baghdad International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
19:10 | 20:05 | thứ bảy | ME323 | MEA | 1h 55m | Baghdad International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
19:30 | 20:25 | chủ nhật | IF301 | Fly Baghdad | 1h 55m | Baghdad International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |