Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Beirut đến Thành phố Kuwait
45 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Beirut và Thành phố Kuwait )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:00 | 04:00 | chủ nhật | KU504 | Kuwait Airways | 3h 0m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
04:50 | 07:29 | thứ sáu | ME406 | MEA | 1h 39m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
08:40 | 11:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | ME404 | MEA | 2h 15m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
08:40 | 10:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | ME404 | MEA | 2h 15m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
12:05 | 15:55 | thứ sáu | KU502 | Kuwait Airways | 2h 50m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
12:15 | 16:05 | thứ sáu | KU502 | Kuwait Airways | 2h 50m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
12:20 | 16:40 | Thứ ba | KU502 | Kuwait Airways | 3h 20m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
12:30 | 16:50 | thứ sáu | KU502 | Kuwait Airways | 3h 20m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
12:55 | 16:00 | Thứ Tư | KU502 | Kuwait Airways | 3h 5m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
13:00 | 16:05 | thứ sáu, chủ nhật | KU502 | Kuwait Airways | 3h 5m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
13:20 | 16:25 | thứ sáu, chủ nhật | KU502 | Kuwait Airways | 3h 5m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
13:20 | 16:20 | Thứ Tư | KU502 | Kuwait Airways | 3h 0m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
14:55 | 18:00 | thứ sáu, chủ nhật | KU502 | Kuwait Airways | 3h 5m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
16:30 | 19:10 | Thứ ba | J9311 | Jazeera Airways | 2h 40m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
17:40 | 20:55 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | ME402 | MEA | 2h 15m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
18:00 | 20:15 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | ME402 | MEA | 2h 15m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
19:20 | 23:00 | Thứ Tư | KU504 | Kuwait Airways | 2h 40m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
19:20 | 23:10 | chủ nhật | KU502 | Kuwait Airways | 2h 50m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
20:15 | 23:30 | thứ hai | ME406 | MEA | 2h 15m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
20:30 | 22:45 | Thứ ba | ME402 | MEA | 2h 15m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
20:30 | 23:25 | chủ nhật | KU502 | Kuwait Airways | 2h 55m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
21:00 | 23:44 | Thứ Tư | J9100 | Jazeera Airways | 2h 44m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
21:50 | 01:45 | thứ bảy, chủ nhật | KU504 | Kuwait Airways | 2h 55m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
22:00 | 01:55 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | KU504 | Kuwait Airways | 2h 55m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
22:35 | 01:40 | thứ năm, thứ sáu | KU504 | Kuwait Airways | 3h 5m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
23:55 | 02:55 | chủ nhật | KU504 | Kuwait Airways | 3h 0m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
23:55 | 02:10 | thứ hai | ME408 | MEA | 2h 15m | Beirut Rafic Hariri International — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |