Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Brest đến Paris
95 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Brest và Paris )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:00 | 00:55 | Thứ ba | USC | 55m | Brest Bretagne — Le Bourget | Chọn ngày | |
07:00 | 08:20 | hằng ngày | AF7525 | Air France | 1h 20m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
07:00 | 08:20 | hằng ngày | AF7525 | Amelia International | 1h 20m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
08:00 | 09:25 | thứ sáu | Chalair Aviation | 1h 25m | Brest Bretagne — Le Bourget | Chọn ngày | |
09:40 | 11:00 | chủ nhật | AF9459 | Air France | 1h 20m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
09:55 | 11:15 | thứ hai | AF9457 | Air France | 1h 20m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
10:00 | 11:06 | thứ hai | Air France | 1h 6m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
10:25 | 11:20 | thứ sáu | Air France | 55m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
10:25 | 11:45 | thứ sáu | AF9457 | Air France | 1h 20m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
10:30 | 11:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | AF9457 | Air France | 1h 20m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
10:30 | 11:25 | thứ bảy | Air France | 55m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
10:30 | 11:29 | thứ bảy | Air France | 59m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
10:30 | 11:33 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | Air France | 1h 3m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
10:30 | 11:31 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | Air France | 1h 1m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
10:30 | 11:30 | Thứ Tư, thứ bảy | Air France | 1h 0m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
10:30 | 11:28 | thứ hai | Air France | 58m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
10:30 | 11:34 | Thứ Tư | Air France | 1h 4m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
10:30 | 11:32 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | Air France | 1h 2m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
10:35 | 11:30 | thứ sáu | Air France | 55m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
10:35 | 11:41 | thứ bảy | Air France | 1h 6m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
10:35 | 11:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AF9457 | Air France | 1h 20m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
10:40 | 11:33 | thứ hai | Air France | 53m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
10:50 | 12:02 | thứ bảy | Air France | 1h 12m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
10:55 | 12:09 | Thứ Tư | Air France | 1h 14m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
10:55 | 12:05 | thứ năm | Air France | 1h 10m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
10:55 | 12:08 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | Air France | 1h 13m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
10:55 | 12:06 | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy | Air France | 1h 11m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
10:55 | 12:00 | Thứ Tư | Air France | 1h 5m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
10:55 | 12:07 | thứ bảy | Air France | 1h 12m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
10:55 | 12:11 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | Air France | 1h 16m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
11:10 | 12:13 | chủ nhật | Air France | 1h 3m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
11:10 | 12:23 | chủ nhật | Air France | 1h 13m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
11:15 | 12:40 | hằng ngày | AF7521 | Air France | 1h 25m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
11:30 | 12:50 | chủ nhật | AF9457 | Air France | 1h 20m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
11:30 | 12:36 | chủ nhật | Air France | 1h 6m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
11:30 | 12:30 | chủ nhật | Air France | 1h 0m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
11:30 | 12:31 | chủ nhật | Air France | 1h 1m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
11:45 | 13:05 | chủ nhật | AF9457 | Air France | 1h 20m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
13:40 | 15:00 | chủ nhật | AF9457 | Air France | 1h 20m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
14:00 | 15:15 | thứ năm | Ryanair | 1h 15m | Brest Bretagne — Paris Beauvais-Tille | Chọn ngày | |
14:30 | 15:50 | thứ hai, thứ bảy | AF9459 | Air France | 1h 20m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
14:50 | 15:52 | thứ sáu | Air France | 1h 2m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
15:00 | 16:09 | thứ sáu | TO70 | Transavia | 1h 9m | Brest Bretagne — Paris Orly | Chọn ngày |
17:45 | 19:07 | thứ năm | Chalair Aviation | 1h 22m | Brest Bretagne — Le Bourget | Chọn ngày | |
17:50 | 19:11 | Thứ Tư | Chalair Aviation | 1h 21m | Brest Bretagne — Le Bourget | Chọn ngày | |
19:15 | 20:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AF7523 | Air France | 1h 20m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
21:15 | 22:41 | thứ năm | TO71 | Transavia France | 1h 26m | Brest Bretagne — Paris Orly | Chọn ngày |
21:30 | 22:37 | thứ bảy | Enter Air | 1h 7m | Brest Bretagne — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |