Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hartford đến Atlanta
64 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hartford và Atlanta )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:00 | 08:30 | hằng ngày | DL2652 | Delta Air Lines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Bradley — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
06:00 | 08:28 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL2652 | Delta Air Lines | 2h 28m | Sân bay quốc tế Bradley — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
06:05 | 08:35 | Thứ Tư, thứ năm | DL2652 | Delta Air Lines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Bradley — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
06:05 | 08:29 | thứ hai, Thứ ba | DL2652 | Delta Air Lines | 2h 24m | Sân bay quốc tế Bradley — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
07:05 | 09:31 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DL2554 | Delta Air Lines | 2h 26m | Sân bay quốc tế Bradley — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
07:10 | 09:38 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | DL2554 | Delta Air Lines | 2h 28m | Sân bay quốc tế Bradley — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
07:10 | 09:36 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL2554 | Delta Air Lines | 2h 26m | Sân bay quốc tế Bradley — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
07:20 | 09:48 | thứ năm, thứ sáu | DL2554 | Delta Air Lines | 2h 28m | Sân bay quốc tế Bradley — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
09:15 | 11:48 | Thứ Tư | F91305 | Frontier (Cubby the Bear Livery) | 2h 33m | Sân bay quốc tế Bradley — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
10:00 | 12:40 | thứ hai | F91305 | Frontier (Cubby the Bear Livery) | 2h 40m | Sân bay quốc tế Bradley — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
10:02 | 12:37 | thứ năm | F91564 | Frontier (Cubby the Bear Livery) | 2h 35m | Sân bay quốc tế Bradley — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
14:16 | 16:56 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL2739 | Delta Air Lines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Bradley — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
14:19 | 16:54 | thứ bảy, chủ nhật | DL2739 | Delta Air Lines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Bradley — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
14:28 | 17:02 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL1082 | Delta Air Lines | 2h 34m | Sân bay quốc tế Bradley — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
15:10 | 17:44 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL2739 | Delta Air Lines | 2h 34m | Sân bay quốc tế Bradley — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
16:20 | 18:54 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL2647 | Delta Air Lines | 2h 34m | Sân bay quốc tế Bradley — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
16:20 | 18:55 | thứ bảy | DL2647 | Delta Air Lines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Bradley — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
19:14 | 21:49 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL2735 | Delta Air Lines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Bradley — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |