Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Barcelona đến Praha
39 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Barcelona và Praha )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:20 | 09:34 | chủ nhật | Ibom Air | 2h 14m | Sân bay Barcelona — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
07:25 | 09:55 | thứ năm | VY8652 | Vueling | 2h 30m | Sân bay Barcelona — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
07:40 | 10:10 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | VY8652 | Vueling | 2h 30m | Sân bay Barcelona — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
09:40 | 12:10 | thứ bảy | VY8652 | Vueling | 2h 30m | Sân bay Barcelona — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
09:55 | 12:25 | thứ sáu | VY8652 | Vueling | 2h 30m | Sân bay Barcelona — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
10:40 | 13:10 | Thứ ba | FR3039 | Ryanair | 2h 30m | Sân bay Barcelona — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
10:40 | 13:10 | Thứ ba | VY8652 | Vueling | 2h 30m | Sân bay Barcelona — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
10:55 | 13:25 | chủ nhật | FR3039 | Ryanair | 2h 30m | Sân bay Barcelona — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
11:30 | 13:41 | thứ hai | Smartwings | 2h 11m | Sân bay Barcelona — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
11:55 | 14:21 | thứ bảy | Vueling | 2h 26m | Sân bay Barcelona — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
12:30 | 15:00 | Thứ ba | VY8652 | Vueling | 2h 30m | Sân bay Barcelona — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
13:50 | 16:15 | Thứ Tư | Iberia | 2h 25m | Sân bay Barcelona — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
14:30 | 16:55 | Thứ Tư | Iberia | 2h 25m | Sân bay Barcelona — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
14:55 | 17:25 | thứ năm | EW4215 | Eurowings | 2h 30m | Sân bay Barcelona — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
15:00 | 17:30 | thứ năm | FR3039 | Ryanair | 2h 30m | Sân bay Barcelona — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
15:35 | 17:51 | chủ nhật | Air Horizont | 2h 16m | Sân bay Barcelona — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
17:30 | 20:00 | thứ bảy | EW4215 | Eurowings | 2h 30m | Sân bay Barcelona — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
17:40 | 20:10 | Thứ Tư | FR3039 | Ryanair | 2h 30m | Sân bay Barcelona — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
18:00 | 20:30 | chủ nhật | VY8654 | Vueling | 2h 30m | Sân bay Barcelona — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
18:15 | 20:45 | Thứ ba | EW4215 | Eurowings | 2h 30m | Sân bay Barcelona — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
18:20 | 20:37 | thứ sáu | Vueling | 2h 17m | Sân bay Barcelona — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
18:20 | 20:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | VY8654 | Vueling | 2h 30m | Sân bay Barcelona — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
18:20 | 20:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | VY8654 | GetJet Airlines | 2h 30m | Sân bay Barcelona — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
18:20 | 20:50 | Thứ Tư, thứ sáu | VY8654 | Airhub Airlines | 2h 30m | Sân bay Barcelona — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
19:15 | 21:45 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | EW4215 | Eurowings | 2h 30m | Sân bay Barcelona — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
19:35 | 22:05 | thứ hai | EW4215 | Eurowings | 2h 30m | Sân bay Barcelona — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
20:00 | 22:00 | thứ bảy | Smartwings | 2h 0m | Sân bay Barcelona — Prague Ruzyne | Chọn ngày |