Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Barcelona đến Oslo
16 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Barcelona và Oslo )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:30 | 03:47 | thứ bảy | DY1805 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 3h 17m | Sân bay Barcelona — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
10:35 | 14:00 | chủ nhật | DY1741 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 3h 25m | Sân bay Barcelona — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
12:15 | 15:50 | thứ bảy | VY8538 | Vueling | 3h 35m | Sân bay Barcelona — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
12:35 | 16:05 | thứ năm | SK4686 | SAS | 3h 30m | Sân bay Barcelona — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
13:10 | 16:35 | thứ hai, Thứ ba | DY1741 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 3h 25m | Sân bay Barcelona — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
15:30 | 18:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu | D85522 | Norwegian Air Sweden | 3h 25m | Sân bay Barcelona — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
15:55 | 19:25 | thứ hai | VY8538 | Vueling | 3h 30m | Sân bay Barcelona — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
16:15 | 19:40 | thứ bảy | D85522 | Norwegian Air Sweden | 3h 25m | Sân bay Barcelona — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
17:05 | 20:35 | Thứ Tư | VY8538 | Vueling | 3h 30m | Sân bay Barcelona — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
17:50 | 21:15 | Thứ Tư | D85522 | Norwegian Air Sweden | 3h 25m | Sân bay Barcelona — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
18:10 | 21:35 | thứ hai | SK4686 | SAS | 3h 25m | Sân bay Barcelona — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
20:30 | 23:55 | thứ năm, chủ nhật | DY1743 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 3h 25m | Sân bay Barcelona — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |