Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Barcelona đến Las Palmas de Gran Canaria
40 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Barcelona và Las Palmas de Gran Canaria )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04:00 | 06:25 | Thứ ba | Vueling | 3h 25m | Sân bay Barcelona — Gran Canaria | Chọn ngày | |
04:45 | 07:11 | Thứ ba | Vueling | 3h 26m | Sân bay Barcelona — Gran Canaria | Chọn ngày | |
05:40 | 08:07 | Thứ ba | VY8022 | Vueling | 3h 27m | Sân bay Barcelona — Gran Canaria | Chọn ngày |
06:20 | 08:45 | thứ hai | VY3004 | Vueling | 3h 25m | Sân bay Barcelona — Gran Canaria | Chọn ngày |
06:50 | 09:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | VY3004 | Vueling | 3h 25m | Sân bay Barcelona — Gran Canaria | Chọn ngày |
06:50 | 09:03 | thứ năm | Ibom Air | 3h 13m | Sân bay Barcelona — Gran Canaria | Chọn ngày | |
06:50 | 09:25 | hằng ngày | VY3004 | Vueling | 3h 35m | Sân bay Barcelona — Gran Canaria | Chọn ngày |
07:30 | 09:55 | thứ sáu | VY3004 | Vueling | 3h 25m | Sân bay Barcelona — Gran Canaria | Chọn ngày |
11:00 | 13:41 | chủ nhật | YW2050 | Hibernian Airlines | 3h 41m | Sân bay Barcelona — Gran Canaria | Chọn ngày |
12:05 | 14:40 | hằng ngày | VY3002 | Vueling | 3h 35m | Sân bay Barcelona — Gran Canaria | Chọn ngày |
17:35 | 20:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | VY3006 | Vueling | 3h 35m | Sân bay Barcelona — Gran Canaria | Chọn ngày |
17:40 | 20:15 | thứ năm | VY3006 | Vueling | 3h 35m | Sân bay Barcelona — Gran Canaria | Chọn ngày |
18:30 | 20:53 | Thứ Tư | UX937 | Air Europa | 3h 23m | Sân bay Barcelona — Gran Canaria | Chọn ngày |
20:50 | 23:25 | hằng ngày | VY3000 | Vueling | 3h 35m | Sân bay Barcelona — Gran Canaria | Chọn ngày |