Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Baku đến Paris
18 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Baku và Paris )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:55 | 05:35 | Thứ Tư, chủ nhật | 2C601 | CMA CGM Air Cargo | 5h 40m | Sân bay quốc tế Heydar Aliyev — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
07:05 | 09:55 | chủ nhật | J273 | Azerbaijan Airlines | 5h 50m | Sân bay quốc tế Heydar Aliyev — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
07:05 | 10:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | J273 | Azerbaijan Airlines | 5h 50m | Sân bay quốc tế Heydar Aliyev — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
07:10 | 10:00 | Thứ ba, thứ sáu | J273 | Azerbaijan Airlines | 5h 50m | Sân bay quốc tế Heydar Aliyev — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
10:10 | 13:50 | thứ hai | 2C621 | CMA CGM Air Cargo | 5h 40m | Sân bay quốc tế Heydar Aliyev — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
13:40 | 17:20 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 2C621 | CMA CGM Air Cargo | 5h 40m | Sân bay quốc tế Heydar Aliyev — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
13:45 | 16:57 | thứ bảy | AF380 | Air France | 5h 12m | Sân bay quốc tế Heydar Aliyev — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
17:55 | 21:35 | thứ bảy | 2C621 | CMA CGM Air Cargo | 5h 40m | Sân bay quốc tế Heydar Aliyev — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
19:20 | 23:00 | Thứ ba | 2C621 | CMA CGM Air Cargo | 5h 40m | Sân bay quốc tế Heydar Aliyev — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
20:30 | 23:46 | thứ bảy | Air France | 5h 16m | Sân bay quốc tế Heydar Aliyev — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |