Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Baku đến Budapest
14 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Baku và Budapest )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:30 | 02:27 | thứ năm | Cargolux | 3h 57m | Sân bay quốc tế Heydar Aliyev — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
02:10 | 02:56 | thứ bảy | Cargolux | 3h 46m | Sân bay quốc tế Heydar Aliyev — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
03:15 | 05:25 | Thứ Tư, chủ nhật | W62500 | Wizz Air | 4h 10m | Sân bay quốc tế Heydar Aliyev — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
04:25 | 05:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | W62500 | Wizz Air | 4h 15m | Sân bay quốc tế Heydar Aliyev — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
05:35 | 07:45 | thứ sáu | W62500 | Wizz Air | 4h 10m | Sân bay quốc tế Heydar Aliyev — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
06:29 | 08:07 | thứ năm | Cargolux | 3h 38m | Sân bay quốc tế Heydar Aliyev — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
13:00 | 14:44 | chủ nhật | Cargolux | 3h 44m | Sân bay quốc tế Heydar Aliyev — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
13:20 | 15:04 | chủ nhật | Cargolux | 3h 44m | Sân bay quốc tế Heydar Aliyev — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
14:00 | 15:59 | thứ hai | Wizz Air | 3h 59m | Sân bay quốc tế Heydar Aliyev — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
14:50 | 15:59 | Thứ Tư | Wizz Air | 4h 9m | Sân bay quốc tế Heydar Aliyev — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
19:00 | 21:16 | Thứ ba | Smartwings | 4h 16m | Sân bay quốc tế Heydar Aliyev — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |