Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Adalia đến Riga
83 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Adalia và Riga )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:05 | 04:38 | thứ bảy | Freebird Airlines | 3h 33m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày | |
02:00 | 05:33 | thứ bảy | Freebird Airlines | 3h 33m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày | |
02:05 | 05:38 | thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 33m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày | |
02:40 | 06:05 | thứ năm | Turkish Airlines | 3h 25m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày | |
09:55 | 13:40 | thứ bảy | 6Y232 | Heston Airlines | 3h 45m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày |
11:10 | 14:53 | chủ nhật | BT7718 | Air Baltic | 3h 43m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày |
11:10 | 14:47 | thứ sáu | BT7718 | Air Baltic | 3h 37m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày |
11:10 | 14:52 | chủ nhật | BT7718 | Air Baltic | 3h 42m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày |
11:10 | 15:00 | thứ sáu | BT7718 | Air Baltic | 3h 50m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày |
11:10 | 14:49 | chủ nhật | BT7718 | Air Baltic | 3h 39m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày |
17:40 | 21:22 | thứ bảy | BT7718 | Air Baltic | 3h 42m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày |
17:40 | 21:31 | thứ bảy | BT7718 | Air Baltic | 3h 51m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày |
18:40 | 22:25 | Thứ Tư | BT7718 | Air Baltic | 3h 45m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày |
18:40 | 22:31 | Thứ Tư | BT7718 | Air Baltic | 3h 51m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày |
20:25 | 00:20 | thứ năm | BT7738 | Air Baltic | 3h 55m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày |
20:40 | 00:20 | thứ bảy | BT7704 | Air Baltic | 3h 40m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày |
21:00 | 00:53 | Thứ ba | 4M943 | Mavi Gok Airlines | 3h 53m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày |
21:25 | 00:51 | chủ nhật | BT7720 | Air Baltic | 3h 26m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày |
21:25 | 01:08 | chủ nhật | BT7720 | Air Baltic | 3h 43m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày |
21:25 | 01:17 | chủ nhật | BT7720 | Air Baltic | 3h 52m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày |
22:30 | 02:27 | thứ hai | 4M933 | Skyline Express Airline | 3h 57m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày |
22:30 | 02:37 | thứ sáu | 4M933 | Skyline Express Airline | 4h 7m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày |
22:30 | 02:22 | Thứ ba | 4M933 | Mavi Gok Airlines | 3h 52m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày |
23:10 | 02:43 | thứ bảy | Freebird Airlines | 3h 33m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày | |
23:15 | 02:40 | thứ hai | Turkish Airlines | 3h 25m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày | |
23:15 | 03:01 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 3h 46m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày | |
23:25 | 02:58 | Thứ Tư, thứ sáu | Turkish Airlines | 3h 33m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày | |
23:25 | 03:04 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 39m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày | |
23:25 | 02:53 | thứ bảy, chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 28m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày | |
23:25 | 03:16 | Thứ ba | Turkish Airlines | 3h 51m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày | |
23:25 | 02:59 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 34m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày | |
23:25 | 03:14 | Thứ ba, thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 49m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày | |
23:25 | 03:06 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | Turkish Airlines | 3h 41m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày | |
23:25 | 02:49 | thứ năm | Turkish Airlines | 3h 24m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày | |
23:25 | 02:51 | thứ sáu | Turkish Airlines | 3h 26m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày | |
23:25 | 03:05 | thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 40m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày | |
23:25 | 02:57 | Thứ ba | Turkish Airlines | 3h 32m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày | |
23:25 | 03:00 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 35m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày | |
23:25 | 02:56 | thứ hai | Turkish Airlines | 3h 31m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày | |
23:25 | 02:55 | thứ năm | Turkish Airlines | 3h 30m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày | |
23:25 | 03:10 | Thứ ba, Thứ Tư | Turkish Airlines | 3h 45m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày | |
23:25 | 03:03 | thứ hai, Thứ Tư | Turkish Airlines | 3h 38m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày | |
23:25 | 03:09 | thứ năm | Turkish Airlines | 3h 44m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày | |
23:25 | 03:01 | thứ sáu | Turkish Airlines | 3h 36m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày | |
23:25 | 03:18 | thứ hai | Turkish Airlines | 3h 53m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày | |
23:25 | 03:07 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 42m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày | |
23:25 | 03:29 | Thứ ba | Turkish Airlines | 4h 4m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày | |
23:25 | 02:50 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 25m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày | |
23:25 | 03:15 | Thứ ba | Turkish Airlines | 3h 50m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày | |
23:30 | 03:26 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 56m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày | |
23:30 | 03:02 | Thứ Tư, thứ năm | Turkish Airlines | 3h 32m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày | |
23:30 | 03:15 | thứ hai, Thứ ba | Turkish Airlines | 3h 45m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày | |
23:30 | 03:05 | thứ sáu | Turkish Airlines | 3h 35m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày | |
23:30 | 03:12 | thứ hai, Thứ ba | Turkish Airlines | 3h 42m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày | |
23:30 | 02:52 | thứ sáu | B5727 | BBN Airlines | 3h 22m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày |
23:30 | 03:01 | thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 31m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày | |
23:30 | 03:14 | thứ hai | FH727 | Freebird Airlines | 3h 44m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày |
23:30 | 03:16 | Thứ Tư | FH727 | Freebird Airlines | 3h 46m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày |
23:30 | 03:22 | thứ sáu | Turkish Airlines | 3h 52m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày | |
23:30 | 03:22 | thứ sáu | FH727 | Freebird Airlines | 3h 52m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày |
23:30 | 03:26 | chủ nhật | 4M933 | Skyline Express Airline | 3h 56m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày |
23:30 | 03:09 | thứ bảy | FH727 | Freebird Airlines | 3h 39m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày |
23:30 | 03:05 | chủ nhật | FH727 | Freebird Airlines | 3h 35m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày |
23:35 | 03:12 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 3h 37m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày | |
23:50 | 03:30 | thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 40m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày | |
23:50 | 03:14 | Thứ Tư | FH867 | Freebird Airlines | 3h 24m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày |
23:50 | 03:33 | Thứ ba | FH867 | Freebird Airlines | 3h 43m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày |
23:50 | 03:41 | thứ sáu | FH867 | Freebird Airlines | 3h 51m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày |
23:55 | 02:35 | thứ năm | XC917 | Corendon Airlines | 3h 40m | Antalya — Sân bay quốc tế Riga | Chọn ngày |