Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Adalia đến Paris
85 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Adalia và Paris )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:15 | 09:14 | thứ hai | Pegasus | 3h 59m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
06:15 | 09:28 | thứ hai | Pegasus | 4h 13m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
06:15 | 09:23 | thứ hai | Pegasus | 4h 8m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
06:15 | 09:13 | thứ hai | PC5037 | Pegasus | 3h 58m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
06:15 | 09:08 | thứ hai | Pegasus | 3h 53m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
06:15 | 09:11 | thứ hai | Pegasus | 3h 56m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
06:15 | 09:16 | thứ hai | PC5037 | Pegasus | 4h 1m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
06:15 | 09:17 | thứ hai | Pegasus | 4h 2m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
06:15 | 09:05 | thứ hai | Pegasus | 3h 50m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
06:15 | 09:21 | thứ hai | Pegasus | 4h 6m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
06:15 | 09:39 | thứ hai | Pegasus | 4h 24m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
06:15 | 09:35 | thứ hai | PC5037 | Pegasus | 4h 20m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
06:25 | 09:38 | thứ hai | Pegasus | 4h 13m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
06:30 | 09:00 | thứ hai | PC5037 | Pegasus | 4h 30m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
07:45 | 10:15 | Thứ Tư, chủ nhật | PC5037 | Pegasus | 4h 30m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
07:55 | 11:02 | Thứ Tư | Pegasus | 4h 7m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
07:55 | 11:01 | Thứ Tư | Pegasus | 4h 6m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
07:55 | 10:53 | chủ nhật | PC5037 | Pegasus | 3h 58m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
07:55 | 11:00 | Thứ Tư | Pegasus | 4h 5m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
07:55 | 10:56 | Thứ Tư | Pegasus | 4h 1m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
07:55 | 10:50 | Thứ Tư | Pegasus | 3h 55m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
07:55 | 10:40 | Thứ Tư | Pegasus | 3h 45m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
07:55 | 10:48 | Thứ Tư, chủ nhật | Pegasus | 3h 53m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
07:55 | 11:03 | chủ nhật | Pegasus | 4h 8m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
07:55 | 10:51 | chủ nhật | Pegasus | 3h 56m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
07:55 | 11:05 | Thứ Tư | Pegasus | 4h 10m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
07:55 | 10:58 | Thứ Tư | Pegasus | 4h 3m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
07:55 | 11:12 | chủ nhật | Pegasus | 4h 17m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
07:55 | 11:15 | Thứ Tư, chủ nhật | PC5037 | Pegasus | 4h 20m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
07:55 | 10:52 | chủ nhật | Pegasus | 3h 57m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
08:40 | 11:10 | thứ sáu | PC5037 | Pegasus | 4h 30m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
08:50 | 12:00 | thứ sáu | Pegasus | 4h 10m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
08:50 | 12:02 | thứ sáu | Pegasus | 4h 12m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
08:50 | 12:10 | thứ sáu | PC5037 | Pegasus | 4h 20m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
08:50 | 11:50 | thứ sáu | Pegasus | 4h 0m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
08:50 | 11:47 | thứ sáu | Pegasus | 3h 57m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
08:50 | 11:42 | thứ sáu | Pegasus | 3h 52m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
08:50 | 11:44 | thứ sáu | Pegasus | 3h 54m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
08:50 | 11:56 | thứ sáu | Pegasus | 4h 6m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
08:50 | 11:48 | thứ sáu | Pegasus | 3h 58m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
08:50 | 11:43 | thứ sáu | Pegasus | 3h 53m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
08:50 | 11:52 | thứ sáu | Pegasus | 4h 2m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
08:50 | 12:13 | thứ sáu | Pegasus | 4h 23m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
08:50 | 12:05 | thứ sáu | PC5037 | Pegasus | 4h 15m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
08:50 | 11:41 | thứ sáu | PC5037 | Pegasus | 3h 51m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
08:55 | 12:10 | thứ hai | FH529 | Freebird Airlines | 4h 15m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
08:55 | 12:09 | thứ hai | FH529 | Freebird Airlines | 4h 14m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
08:55 | 12:13 | thứ sáu | FH529 | Freebird Airlines | 4h 18m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
09:35 | 12:05 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | PC5037 | Pegasus | 4h 30m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
09:40 | 12:05 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | PC5037 | Pegasus | 4h 25m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
09:40 | 12:10 | thứ sáu | PC5037 | Pegasus | 4h 30m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
09:45 | 13:05 | thứ sáu | FH529 | Freebird Airlines | 4h 20m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
09:55 | 11:56 | thứ hai | FH529 | Freebird Airlines | 4h 1m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
09:55 | 12:15 | thứ hai | FH529 | Freebird Airlines | 4h 20m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
10:00 | 12:05 | thứ sáu | FH529 | Freebird Airlines | 4h 5m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
10:00 | 12:10 | thứ sáu | FH529 | Freebird Airlines | 4h 10m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
10:35 | 13:05 | Thứ Tư | PC5037 | Pegasus | 4h 30m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
11:45 | 15:05 | thứ hai | TO3271 | Transavia | 4h 20m | Antalya — Paris Orly | Chọn ngày |
12:05 | 15:25 | thứ hai | TO3271 | Transavia | 4h 20m | Antalya — Paris Orly | Chọn ngày |
12:25 | 15:41 | thứ bảy | Transavia | 4h 16m | Antalya — Paris Orly | Chọn ngày | |
12:25 | 15:28 | thứ bảy | Transavia | 4h 3m | Antalya — Paris Orly | Chọn ngày | |
12:25 | 15:32 | thứ bảy | Transavia | 4h 7m | Antalya — Paris Orly | Chọn ngày | |
12:25 | 15:35 | thứ bảy | Transavia | 4h 10m | Antalya — Paris Orly | Chọn ngày | |
12:25 | 15:12 | thứ bảy | Transavia | 3h 47m | Antalya — Paris Orly | Chọn ngày | |
12:25 | 15:18 | thứ bảy | Transavia | 3h 53m | Antalya — Paris Orly | Chọn ngày | |
12:25 | 15:15 | thứ bảy | Transavia | 3h 50m | Antalya — Paris Orly | Chọn ngày | |
12:25 | 15:30 | thứ bảy | Transavia | 4h 5m | Antalya — Paris Orly | Chọn ngày | |
12:55 | 16:15 | thứ năm | TO3271 | Transavia | 4h 20m | Antalya — Paris Orly | Chọn ngày |
12:55 | 16:15 | thứ năm | TO3271 | Transavia France | 4h 20m | Antalya — Paris Orly | Chọn ngày |
13:35 | 16:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | XQ510 | SunExpress | 4h 20m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
15:00 | 17:55 | thứ năm | SunExpress | 3h 55m | Antalya — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
15:30 | 18:48 | chủ nhật | USC | 4h 18m | Antalya — Le Bourget | Chọn ngày | |
16:30 | 19:50 | Thứ ba | TO3271 | Transavia | 4h 20m | Antalya — Paris Orly | Chọn ngày |
19:25 | 22:45 | thứ bảy | TO3279 | Transavia France | 4h 20m | Antalya — Paris Orly | Chọn ngày |
19:25 | 22:45 | thứ bảy | TO3279 | Transavia | 4h 20m | Antalya — Paris Orly | Chọn ngày |