Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Adalia đến Moscow
617 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Adalia và Moscow )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:00 | 05:05 | Thứ ba | Turkish Airlines | 4h 5m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
01:00 | 04:58 | Thứ ba | Turkish Airlines | 3h 58m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
01:10 | 05:20 | thứ hai | Turkish Airlines | 4h 10m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
01:20 | 05:04 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 44m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
01:20 | 05:05 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 45m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
01:20 | 05:29 | chủ nhật | Turkish Airlines | 4h 9m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
02:55 | 07:45 | hằng ngày | S73742 | S7 Airlines | 4h 50m | Antalya — Moscow Domodedovo | Chọn ngày |
03:50 | 07:48 | thứ sáu | Turkish Airlines | 3h 58m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
04:30 | 08:46 | thứ sáu | Turkish Airlines | 4h 16m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
04:30 | 08:58 | thứ năm | Turkish Airlines | 4h 28m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
05:00 | 09:18 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 4h 18m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
05:00 | 09:13 | thứ bảy | Turkish Airlines | 4h 13m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
05:00 | 09:50 | chủ nhật | ZF1004 | Azur Air | 4h 50m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
05:15 | 10:00 | thứ sáu | ZF8880 | Azur Air | 4h 45m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
05:30 | 10:20 | thứ sáu | ZF1006 | Azur Air | 4h 50m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
05:35 | 09:42 | thứ bảy | Turkish Airlines | 4h 7m | Antalya — Moscow Domodedovo | Chọn ngày | |
05:35 | 09:32 | thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 57m | Antalya — Moscow Domodedovo | Chọn ngày | |
05:45 | 09:44 | thứ năm | Turkish Airlines | 3h 59m | Antalya — Moscow Domodedovo | Chọn ngày | |
05:50 | 10:30 | thứ bảy | U63572 | Ural Airlines | 4h 40m | Antalya — Moscow Domodedovo | Chọn ngày |
06:00 | 10:45 | thứ hai, Thứ Tư | ZF8880 | Azur Air | 4h 45m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
06:00 | 10:50 | thứ năm | ZF1004 | Azur Air | 4h 50m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
06:05 | 10:50 | thứ năm | ZF1008 | Azur Air | 4h 45m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
06:10 | 11:00 | chủ nhật | ZF1004 | Azur Air | 4h 50m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
06:15 | 11:05 | Thứ ba | ZF1006 | Azur Air | 4h 50m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
06:35 | 11:20 | Thứ ba, thứ sáu | ZF1002 | Azur Air | 4h 45m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
06:50 | 10:53 | chủ nhật | Turkish Airlines | 4h 3m | Antalya — Moscow Domodedovo | Chọn ngày | |
06:50 | 11:30 | thứ năm | U63556 | Ural Airlines | 4h 40m | Antalya — Moscow Domodedovo | Chọn ngày |
07:00 | 10:51 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 51m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:00 | 11:01 | thứ sáu | Turkish Airlines | 4h 1m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:00 | 11:07 | Thứ Tư, thứ năm | Turkish Airlines | 4h 7m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:00 | 11:30 | hằng ngày | 2S1 | Southwind Airlines | 4h 30m | Antalya — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
07:00 | 11:45 | thứ năm | ZF8880 | Azur Air | 4h 45m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
07:05 | 11:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 2S135 | Southwind Airlines | 4h 30m | Antalya — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
07:05 | 11:45 | thứ hai | ZF6696 | Network Aviation | 4h 40m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
07:10 | 11:13 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 4h 3m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:10 | 11:14 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 4h 4m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:10 | 11:30 | thứ hai | Turkish Airlines | 4h 20m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:10 | 11:04 | thứ năm | Turkish Airlines | 3h 54m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:10 | 11:24 | chủ nhật | AJet | 4h 14m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:10 | 11:26 | chủ nhật | AJet | 4h 16m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:10 | 11:45 | chủ nhật | U63572 | Ural Airlines | 4h 35m | Antalya — Moscow Domodedovo | Chọn ngày |
07:15 | 11:13 | thứ năm | Turkish Airlines | 3h 58m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:15 | 11:14 | thứ năm | Turkish Airlines | 3h 59m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:15 | 11:55 | thứ bảy | U63576 | Ural Airlines | 4h 40m | Antalya — Moscow Domodedovo | Chọn ngày |
07:20 | 11:14 | thứ năm | Turkish Airlines | 3h 54m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:20 | 11:09 | thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 49m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:20 | 11:20 | thứ bảy | AJet | 4h 0m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:20 | 11:21 | chủ nhật | AJet | 4h 1m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:20 | 11:23 | chủ nhật | AJet | 4h 3m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:20 | 11:27 | thứ hai, thứ bảy | AJet | 4h 7m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:20 | 11:30 | Thứ Tư | AJet | 4h 10m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:20 | 11:26 | thứ năm | AJet | 4h 6m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:20 | 12:10 | hằng ngày | TK3966 | Turkish Airlines | 4h 50m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
07:20 | 11:39 | thứ bảy | AJet | 4h 19m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:20 | 11:36 | thứ hai | AJet | 4h 16m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:20 | 11:28 | Thứ Tư, thứ bảy | AJet | 4h 8m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:20 | 11:29 | thứ hai | AJet | 4h 9m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:20 | 11:32 | thứ hai | AJet | 4h 12m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:20 | 11:28 | thứ bảy | Turkish Airlines | 4h 8m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:25 | 12:05 | thứ năm | U63558 | Ural Airlines | 4h 40m | Antalya — Moscow Domodedovo | Chọn ngày |
07:25 | 12:10 | thứ bảy | ZF1002 | Azur Air | 4h 45m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
07:30 | 11:33 | thứ sáu | Turkish Airlines | 4h 3m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:30 | 11:23 | thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 53m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:30 | 11:24 | thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 54m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:30 | 11:29 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 59m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:30 | 10:50 | Thứ Tư | ZF1004 | Azur Air | 3h 20m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
07:35 | 11:36 | thứ bảy | AJet | 4h 1m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:35 | 11:41 | chủ nhật | AJet | 4h 6m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:35 | 11:39 | chủ nhật | AJet | 4h 4m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:35 | 11:49 | thứ hai, chủ nhật | AJet | 4h 14m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:35 | 11:42 | Thứ Tư, thứ bảy | AJet | 4h 7m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:35 | 12:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | TK3982 | Turkish Airlines | 4h 50m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
07:35 | 12:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | TK3982 | AJet | 4h 50m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
07:35 | 11:51 | thứ hai, chủ nhật | AJet | 4h 16m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:35 | 11:43 | thứ bảy | AJet | 4h 8m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:35 | 11:46 | thứ hai | AJet | 4h 11m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:35 | 11:44 | Thứ ba | AJet | 4h 9m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:35 | 11:40 | Thứ Tư | AJet | 4h 5m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:35 | 11:47 | thứ bảy | AJet | 4h 12m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:40 | 11:46 | chủ nhật | Turkish Airlines | 4h 6m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:40 | 11:52 | chủ nhật | Turkish Airlines | 4h 12m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:40 | 11:43 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 4h 3m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:40 | 11:58 | thứ năm | Turkish Airlines | 4h 18m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:40 | 11:41 | chủ nhật | AJet | 4h 1m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:40 | 11:46 | thứ bảy | AJet | 4h 6m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:40 | 11:48 | thứ bảy | AJet | 4h 8m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:40 | 12:20 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | U63576 | Ural Airlines | 4h 40m | Antalya — Moscow Domodedovo | Chọn ngày |
07:45 | 11:50 | thứ năm | Turkish Airlines | 4h 5m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:45 | 12:25 | thứ hai | U63576 | Ural Airlines | 4h 40m | Antalya — Moscow Domodedovo | Chọn ngày |
07:45 | 12:10 | thứ bảy | WZ3106 | Red Wings | 4h 25m | Antalya — Zhukovsky | Chọn ngày |
07:50 | 12:16 | thứ sáu | Turkish Airlines | 4h 26m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:50 | 12:09 | thứ bảy | Turkish Airlines | 4h 19m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:50 | 11:55 | thứ hai, thứ năm | Turkish Airlines | 4h 5m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:50 | 12:02 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 4h 12m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:50 | 12:06 | thứ sáu | Turkish Airlines | 4h 16m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:50 | 11:58 | thứ bảy | Turkish Airlines | 4h 8m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:50 | 12:01 | thứ hai | Turkish Airlines | 4h 11m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:50 | 12:03 | thứ hai | Turkish Airlines | 4h 13m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:50 | 11:48 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 58m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:50 | 11:50 | thứ bảy | AJet | 4h 0m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:50 | 11:52 | chủ nhật | AJet | 4h 2m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:50 | 11:56 | thứ hai, Thứ Tư | AJet | 4h 6m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:50 | 12:40 | hằng ngày | TK3994 | Turkish Airlines | 4h 50m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
07:50 | 12:03 | thứ hai, chủ nhật | AJet | 4h 13m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:50 | 12:04 | chủ nhật | AJet | 4h 14m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:50 | 12:06 | thứ hai, chủ nhật | AJet | 4h 16m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:50 | 11:59 | Thứ ba, thứ bảy | AJet | 4h 9m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
07:50 | 11:55 | Thứ Tư | AJet | 4h 5m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
08:00 | 12:05 | thứ hai | Turkish Airlines | 4h 5m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
08:00 | 12:00 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 4h 0m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
08:00 | 12:01 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 4h 1m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
08:00 | 11:49 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 49m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
08:00 | 12:14 | chủ nhật | AJet | 4h 14m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
08:05 | 12:34 | chủ nhật | Turkish Airlines | 4h 29m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
08:05 | 12:55 | thứ bảy | ZF1006 | Azur Air | 4h 50m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
08:10 | 12:26 | thứ hai | AJet | 4h 16m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
08:10 | 12:19 | Thứ ba | AJet | 4h 9m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
08:10 | 12:50 | Thứ Tư | U63576 | Ural Airlines | 4h 40m | Antalya — Moscow Domodedovo | Chọn ngày |
08:15 | 12:45 | Thứ Tư | WZ3090 | Red Wings | 4h 30m | Antalya — Zhukovsky | Chọn ngày |
08:20 | 12:16 | Thứ ba | Turkish Airlines | 3h 56m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
08:20 | 12:11 | Thứ ba | Turkish Airlines | 3h 51m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
08:20 | 12:23 | Thứ ba, chủ nhật | Turkish Airlines | 4h 3m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
08:20 | 12:25 | Thứ ba, thứ sáu | Turkish Airlines | 4h 5m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
08:20 | 12:27 | thứ hai, Thứ ba | Turkish Airlines | 4h 7m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
08:20 | 12:28 | thứ hai, thứ bảy | Turkish Airlines | 4h 8m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
08:20 | 12:34 | chủ nhật | Turkish Airlines | 4h 14m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
08:20 | 12:31 | thứ hai | Turkish Airlines | 4h 11m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
08:20 | 12:30 | Thứ ba | Turkish Airlines | 4h 10m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
08:20 | 12:20 | thứ hai | Turkish Airlines | 4h 0m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
08:20 | 12:15 | thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 55m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
08:20 | 12:32 | thứ sáu | Turkish Airlines | 4h 12m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
08:20 | 12:33 | thứ sáu | Turkish Airlines | 4h 13m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
08:20 | 12:24 | thứ bảy | Turkish Airlines | 4h 4m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
08:20 | 12:39 | Thứ ba | Turkish Airlines | 4h 19m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
08:20 | 12:07 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 47m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
08:20 | 13:05 | Thứ Tư | ZF1002 | Azur Air | 4h 45m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
08:30 | 12:44 | Thứ ba | Turkish Airlines | 4h 14m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
08:30 | 12:12 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 42m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
08:30 | 12:34 | thứ sáu | Turkish Airlines | 4h 4m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
08:30 | 12:23 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 53m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
08:30 | 12:24 | thứ năm, thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 54m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
08:30 | 13:15 | thứ hai | ZF8880 | Azur Air | 4h 45m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
08:35 | 12:38 | thứ bảy | Turkish Airlines | 4h 3m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
08:35 | 12:35 | thứ hai | Turkish Airlines | 4h 0m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
08:40 | 12:44 | thứ sáu | Turkish Airlines | 4h 4m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
08:45 | 13:25 | Thứ Tư | U63572 | Ural Airlines | 4h 40m | Antalya — Moscow Domodedovo | Chọn ngày |
08:45 | 13:30 | thứ bảy | ZF8880 | Azur Air | 4h 45m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
08:45 | 13:35 | thứ bảy | ZF1006 | Azur Air | 4h 50m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
08:50 | 13:00 | Thứ ba | Turkish Airlines | 4h 10m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
09:00 | 13:06 | Thứ ba | Turkish Airlines | 4h 6m | Antalya — Moscow Domodedovo | Chọn ngày | |
09:00 | 12:53 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 53m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
09:05 | 13:25 | Thứ ba | Turkish Airlines | 4h 20m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
09:10 | 13:17 | thứ sáu | Turkish Airlines | 4h 7m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
09:10 | 13:15 | thứ bảy | Turkish Airlines | 4h 5m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
09:10 | 13:40 | thứ năm | XC8951 | Corendon Airlines | 4h 30m | Antalya — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
09:15 | 14:10 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SU2149 | Aeroflot | 4h 55m | Antalya — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
09:15 | 14:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SU2149 | Aeroflot | 4h 50m | Antalya — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
09:15 | 13:40 | thứ sáu | WZ3104 | Red Wings | 4h 25m | Antalya — Zhukovsky | Chọn ngày |
09:15 | 13:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SU2149 | Aeroflot | 4h 35m | Antalya — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
09:15 | 14:00 | Thứ ba, chủ nhật | ZF8880 | Azur Air | 4h 45m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
09:15 | 13:40 | Thứ ba, thứ sáu | WZ3104 | Red Wings | 4h 25m | Antalya — Moscow Domodedovo | Chọn ngày |
09:20 | 13:19 | Thứ ba | Turkish Airlines | 3h 59m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
09:20 | 13:23 | thứ sáu | Turkish Airlines | 4h 3m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
09:30 | 13:27 | Thứ ba | Turkish Airlines | 3h 57m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
09:35 | 14:30 | chủ nhật | ZF1002 | Azur Air | 4h 55m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
09:35 | 14:20 | Thứ ba | ZF8880 | Azur Air | 4h 45m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
09:40 | 14:25 | chủ nhật | ZF8880 | Azur Air | 4h 45m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
09:50 | 13:44 | thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 54m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
09:50 | 14:40 | Thứ Tư | ZF1004 | Azur Air | 4h 50m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
10:20 | 14:24 | thứ bảy | Turkish Airlines | 4h 4m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
10:25 | 17:10 | thứ năm | ZF8880 | Azur Air | 6h 45m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
10:30 | 14:22 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 52m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
11:00 | 15:03 | chủ nhật | Turkish Airlines | 4h 3m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
11:25 | 16:10 | thứ hai | ZF1002 | Azur Air | 4h 45m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
11:30 | 15:29 | thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 59m | Antalya — Moscow Domodedovo | Chọn ngày | |
11:45 | 16:30 | chủ nhật | ZF1002 | Azur Air | 4h 45m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
12:10 | 16:27 | chủ nhật | Turkish Airlines | 4h 17m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
12:15 | 16:28 | thứ hai | Turkish Airlines | 4h 13m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
12:15 | 16:29 | thứ hai | Turkish Airlines | 4h 14m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
12:15 | 16:40 | thứ bảy | XC8955 | Corendon Airlines | 4h 25m | Antalya — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
12:25 | 17:05 | thứ hai | U63556 | Ural Airlines | 4h 40m | Antalya — Moscow Domodedovo | Chọn ngày |
12:25 | 17:15 | chủ nhật | ZF1006 | Azur Air | 4h 50m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
12:30 | 17:15 | thứ hai | ZF1002 | Azur Air | 4h 45m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
12:40 | 17:05 | thứ hai | Turkish Airlines | 4h 25m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
12:40 | 17:05 | thứ bảy | XC8955 | Corendon Airlines | 4h 25m | Antalya — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
12:45 | 16:34 | thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 49m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
12:50 | 17:15 | thứ bảy | XC8955 | Corendon Airlines | 4h 25m | Antalya — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
13:15 | 18:05 | thứ bảy | DP840 | Pobeda | 4h 50m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
13:25 | 18:00 | thứ bảy | WZ3110 | Red Wings | 4h 35m | Antalya — Moscow Domodedovo | Chọn ngày |
13:45 | 18:12 | chủ nhật | Turkish Airlines | 4h 27m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
13:50 | 18:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DP840 | Pobeda | 4h 50m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
13:55 | 18:45 | thứ bảy | S73746 | S7 Airlines | 4h 50m | Antalya — Moscow Domodedovo | Chọn ngày |
14:15 | 19:00 | thứ hai | ZF1008 | Azur Air | 4h 45m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
14:20 | 19:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | SU2143 | Aeroflot | 4h 40m | Antalya — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
14:20 | 18:55 | chủ nhật | SU2143 | Aeroflot | 4h 35m | Antalya — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
14:20 | 18:50 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SU2143 | Aeroflot | 4h 30m | Antalya — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
14:20 | 19:05 | Thứ ba, thứ bảy | SU2143 | Aeroflot | 4h 45m | Antalya — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
14:20 | 19:20 | Thứ Tư, thứ năm | SU2143 | Aeroflot | 5h 0m | Antalya — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
14:20 | 19:05 | thứ hai | ZF1004 | Azur Air | 4h 45m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
14:35 | 19:25 | thứ năm | DP860 | Pobeda | 4h 50m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
14:55 | 19:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | S73746 | S7 Airlines | 4h 50m | Antalya — Moscow Domodedovo | Chọn ngày |
15:00 | 19:50 | Thứ Tư | DP840 | Pobeda | 4h 50m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
15:15 | 20:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DP860 | Pobeda | 4h 50m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
15:20 | 20:05 | Thứ ba | DP860 | Pobeda | 4h 45m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
15:25 | 20:05 | Thứ Tư | WZ3111 | Red Wings | 4h 40m | Antalya — Moscow Domodedovo | Chọn ngày |
15:45 | 20:10 | thứ bảy | WZ3106 | Red Wings | 4h 25m | Antalya — Moscow Domodedovo | Chọn ngày |
15:50 | 20:05 | thứ sáu | Turkish Airlines | 4h 15m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
16:10 | 20:55 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SU2125 | Aeroflot | 4h 45m | Antalya — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
16:10 | 21:25 | thứ sáu | SU2125 | Aeroflot | 5h 15m | Antalya — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
16:10 | 20:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | SU2125 | Aeroflot | 4h 25m | Antalya — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
16:10 | 20:50 | Thứ Tư | SU2125 | Aeroflot | 4h 40m | Antalya — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
16:20 | 21:20 | thứ hai | UT784 | Utair | 5h 0m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
17:00 | 21:18 | thứ sáu | Turkish Airlines | 4h 18m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
17:00 | 22:00 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UT784 | Utair | 5h 0m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
17:00 | 21:35 | Thứ Tư, thứ bảy | WZ2212 | Red Wings | 4h 35m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
17:00 | 21:55 | chủ nhật | WZ2212 | Red Wings | 4h 55m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
17:05 | 21:50 | thứ sáu | ZF1006 | Azur Air | 4h 45m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
17:20 | 22:20 | Thứ ba | UT784 | Utair | 5h 0m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
17:30 | 22:20 | chủ nhật | SU2127 | Aeroflot | 4h 50m | Antalya — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
17:30 | 22:30 | thứ bảy | UT784 | Utair | 5h 0m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
17:30 | 22:15 | thứ sáu | ZF8880 | Azur Air | 4h 45m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
18:10 | 22:50 | Thứ ba, thứ bảy | U63560 | Ural Airlines | 4h 40m | Antalya — Moscow Domodedovo | Chọn ngày |
18:10 | 23:10 | thứ bảy | IO1802 | IrAero | 5h 0m | Antalya — Moscow Domodedovo | Chọn ngày |
18:25 | 23:15 | chủ nhật | SU2147 | Aeroflot | 4h 50m | Antalya — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
18:25 | 23:05 | thứ năm | SU2147 | Aeroflot | 4h 40m | Antalya — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
18:30 | 23:05 | Thứ ba | SU2147 | Aeroflot | 4h 35m | Antalya — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
18:30 | 22:55 | Thứ Tư, thứ sáu | SU2147 | Aeroflot | 4h 25m | Antalya — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
18:30 | 23:10 | thứ bảy | SU2147 | Aeroflot | 4h 40m | Antalya — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
18:30 | 23:10 | thứ năm | U63576 | Ural Airlines | 4h 40m | Antalya — Moscow Domodedovo | Chọn ngày |
18:33 | 22:35 | chủ nhật | Turkish Airlines | 4h 2m | Antalya — Moscow Domodedovo | Chọn ngày | |
18:50 | 22:45 | thứ hai | Turkish Airlines | 3h 55m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:00 | 23:30 | hằng ngày | 2S11 | Southwind Airlines | 4h 30m | Antalya — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
19:05 | 23:09 | Thứ ba, chủ nhật | Turkish Airlines | 4h 4m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:05 | 23:10 | thứ năm | Turkish Airlines | 4h 5m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:05 | 23:14 | Thứ ba | Turkish Airlines | 4h 9m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:05 | 23:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 2S147 | Southwind Airlines | 4h 30m | Antalya — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
19:10 | 23:08 | thứ hai | Turkish Airlines | 3h 58m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:15 | 23:17 | chủ nhật | Turkish Airlines | 4h 2m | Antalya — Moscow Domodedovo | Chọn ngày | |
19:15 | 23:37 | thứ năm | Turkish Airlines | 4h 22m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:15 | 23:28 | Thứ ba | Turkish Airlines | 4h 13m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:15 | 23:22 | Thứ Tư, thứ năm | Turkish Airlines | 4h 7m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:15 | 23:07 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 52m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:15 | 23:12 | Thứ ba | Turkish Airlines | 3h 57m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:15 | 23:13 | thứ năm | Turkish Airlines | 3h 58m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:15 | 23:35 | chủ nhật | Turkish Airlines | 4h 20m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:15 | 23:24 | Thứ ba | Turkish Airlines | 4h 9m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:15 | 23:16 | chủ nhật | Turkish Airlines | 4h 1m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:15 | 23:20 | thứ năm | Turkish Airlines | 4h 5m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:15 | 23:50 | thứ hai | SU2147 | Aeroflot | 4h 35m | Antalya — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
19:20 | 23:40 | thứ hai | Turkish Airlines | 4h 20m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:20 | 00:20 | thứ bảy | IO1802 | IrAero | 5h 0m | Antalya — Moscow Domodedovo | Chọn ngày |
19:25 | 00:10 | Thứ ba | ZF1008 | Azur Air | 4h 45m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
19:40 | 00:08 | thứ sáu | Turkish Airlines | 4h 28m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:40 | 00:30 | hằng ngày | TK3978 | Turkish Airlines | 4h 50m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
19:45 | 00:25 | chủ nhật | U63558 | Ural Airlines | 4h 40m | Antalya — Moscow Domodedovo | Chọn ngày |
19:50 | 00:09 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | Turkish Airlines | 4h 19m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:50 | 00:00 | thứ bảy, chủ nhật | Turkish Airlines | 4h 10m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:50 | 23:59 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 4h 9m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:50 | 00:12 | thứ năm | Turkish Airlines | 4h 22m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:50 | 23:58 | thứ hai, Thứ ba | Turkish Airlines | 4h 8m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:50 | 00:03 | thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | Turkish Airlines | 4h 13m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:50 | 00:05 | thứ bảy | Turkish Airlines | 4h 15m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:50 | 23:47 | thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 57m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:50 | 00:19 | Thứ ba | Turkish Airlines | 4h 29m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:50 | 00:04 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | AJet | 4h 14m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:50 | 00:12 | thứ bảy | AJet | 4h 22m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:50 | 00:06 | thứ hai | AJet | 4h 16m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:50 | 00:09 | Thứ Tư | AJet | 4h 19m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:50 | 00:10 | thứ hai, Thứ Tư | Turkish Airlines | 4h 20m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:50 | 00:11 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 4h 21m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:50 | 00:11 | Thứ Tư | AJet | 4h 21m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:50 | 00:02 | thứ sáu, thứ bảy | AJet | 4h 12m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:50 | 00:17 | chủ nhật | Turkish Airlines | 4h 27m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:50 | 00:13 | Thứ Tư, chủ nhật | Turkish Airlines | 4h 23m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:50 | 00:08 | thứ hai, Thứ Tư | AJet | 4h 18m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:50 | 23:57 | thứ hai, thứ sáu | AJet | 4h 7m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:50 | 23:48 | Thứ Tư, thứ năm | AJet | 3h 58m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:50 | 00:00 | thứ sáu | AJet | 4h 10m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:50 | 23:50 | thứ bảy | AJet | 4h 0m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:50 | 00:01 | thứ hai | AJet | 4h 11m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:50 | 00:02 | thứ hai | Turkish Airlines | 4h 12m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:50 | 23:51 | Thứ Tư | AJet | 4h 1m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:50 | 23:56 | chủ nhật | Turkish Airlines | 4h 6m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:50 | 23:56 | chủ nhật | AJet | 4h 6m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:50 | 00:21 | Thứ ba, chủ nhật | Turkish Airlines | 4h 31m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:50 | 00:15 | Thứ Tư | AJet | 4h 25m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:50 | 00:26 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 4h 36m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:50 | 00:14 | chủ nhật | AJet | 4h 24m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:50 | 00:10 | Thứ Tư | AJet | 4h 20m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:50 | 00:05 | chủ nhật | AJet | 4h 15m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:50 | 00:07 | chủ nhật | Turkish Airlines | 4h 17m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:50 | 01:05 | chủ nhật | TK3958 | Turkish Airlines | 5h 15m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
19:55 | 00:13 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 4h 18m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:55 | 23:57 | chủ nhật | Turkish Airlines | 4h 2m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:55 | 00:08 | Thứ ba | Turkish Airlines | 4h 13m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:55 | 00:19 | Thứ ba | Turkish Airlines | 4h 24m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
19:55 | 23:50 | thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 55m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:00 | 00:00 | thứ hai | Turkish Airlines | 4h 0m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:00 | 00:03 | thứ hai | Turkish Airlines | 4h 3m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:00 | 00:07 | thứ hai | Turkish Airlines | 4h 7m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:00 | 00:15 | Thứ Tư, thứ sáu | Turkish Airlines | 4h 15m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:00 | 00:40 | hằng ngày | TK211 | Turkish Airlines | 4h 40m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
20:00 | 00:11 | Thứ ba | Turkish Airlines | 4h 11m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:00 | 00:12 | Thứ ba, thứ bảy | Turkish Airlines | 4h 12m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:00 | 00:30 | thứ bảy | Turkish Airlines | 4h 30m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:00 | 00:18 | thứ hai | Turkish Airlines | 4h 18m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:00 | 00:14 | thứ hai | Turkish Airlines | 4h 14m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:00 | 00:23 | chủ nhật | AJet | 4h 23m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:00 | 00:25 | chủ nhật | AJet | 4h 25m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:00 | 00:10 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | Turkish Airlines | 4h 10m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:00 | 23:57 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 3h 57m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:00 | 00:09 | thứ bảy | AJet | 4h 9m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:00 | 00:08 | thứ bảy | Turkish Airlines | 4h 8m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:00 | 00:05 | chủ nhật | Turkish Airlines | 4h 5m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:00 | 00:17 | Thứ ba | Turkish Airlines | 4h 17m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:00 | 00:19 | Thứ ba | AJet | 4h 19m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:00 | 00:03 | thứ năm | AJet | 4h 3m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:00 | 23:55 | thứ năm | Turkish Airlines | 3h 55m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:00 | 23:56 | thứ năm | AJet | 3h 56m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:00 | 00:50 | hằng ngày | TK3956 | Turkish Airlines | 4h 50m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
20:00 | 00:27 | Thứ ba | AJet | 4h 27m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:00 | 00:28 | thứ bảy | Turkish Airlines | 4h 28m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:00 | 00:29 | thứ bảy | AJet | 4h 29m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:00 | 00:32 | thứ bảy | Turkish Airlines | 4h 32m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:00 | 00:10 | Thứ ba | AJet | 4h 10m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:00 | 00:02 | thứ năm | Turkish Airlines | 4h 2m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:05 | 00:23 | thứ sáu | Turkish Airlines | 4h 18m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:05 | 00:17 | thứ bảy | Turkish Airlines | 4h 12m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:05 | 00:25 | thứ sáu | Turkish Airlines | 4h 20m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:05 | 00:12 | thứ bảy | AJet | 4h 7m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:05 | 00:19 | thứ năm | AJet | 4h 14m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:05 | 00:33 | Thứ ba, thứ bảy | AJet | 4h 28m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:05 | 00:29 | Thứ Tư | AJet | 4h 24m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:05 | 00:28 | chủ nhật | AJet | 4h 23m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:05 | 00:25 | Thứ Tư | AJet | 4h 20m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:05 | 00:14 | thứ bảy | AJet | 4h 9m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:05 | 00:18 | chủ nhật | AJet | 4h 13m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:05 | 00:15 | Thứ ba | AJet | 4h 10m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:10 | 01:05 | hằng ngày | TK4001 | Turkish Airlines | 4h 55m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
20:10 | 00:38 | thứ bảy | Turkish Airlines | 4h 28m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:10 | 00:33 | thứ bảy | Turkish Airlines | 4h 23m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:10 | 00:30 | chủ nhật | Turkish Airlines | 4h 20m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:10 | 00:32 | chủ nhật | Turkish Airlines | 4h 22m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:10 | 00:26 | thứ hai | Turkish Airlines | 4h 16m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:10 | 00:23 | thứ hai, thứ bảy | Turkish Airlines | 4h 13m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:10 | 00:17 | thứ hai | Turkish Airlines | 4h 7m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:10 | 00:25 | thứ năm, chủ nhật | Turkish Airlines | 4h 15m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:10 | 00:41 | Thứ ba | Turkish Airlines | 4h 31m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:10 | 00:36 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 4h 26m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:10 | 00:35 | chủ nhật | Turkish Airlines | 4h 25m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:10 | 00:31 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 4h 21m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:10 | 00:27 | Thứ ba | Turkish Airlines | 4h 17m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:10 | 00:21 | thứ năm | Turkish Airlines | 4h 11m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:15 | 00:34 | chủ nhật | Turkish Airlines | 4h 19m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:15 | 00:26 | Thứ ba | Turkish Airlines | 4h 11m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:15 | 00:22 | thứ hai | AJet | 4h 7m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:15 | 00:24 | thứ hai | AJet | 4h 9m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:15 | 00:31 | chủ nhật | TK3964 | Turkish Airlines | 4h 16m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
20:15 | 01:05 | hằng ngày | TK3958 | Turkish Airlines | 4h 50m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
20:19 | 00:30 | chủ nhật | Turkish Airlines | 4h 11m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:20 | 00:21 | thứ sáu | Turkish Airlines | 4h 1m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:20 | 00:35 | Thứ ba | Turkish Airlines | 4h 15m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:20 | 00:27 | thứ sáu | Turkish Airlines | 4h 7m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:20 | 00:25 | Thứ Tư, thứ sáu | Turkish Airlines | 4h 5m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:20 | 00:12 | thứ hai | Turkish Airlines | 3h 52m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:20 | 00:14 | thứ năm | Turkish Airlines | 3h 54m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:20 | 00:18 | thứ hai, chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 58m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:20 | 00:28 | thứ sáu | Turkish Airlines | 4h 8m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:20 | 00:34 | thứ bảy | Turkish Airlines | 4h 14m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:20 | 00:39 | thứ hai | Turkish Airlines | 4h 19m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:20 | 00:23 | thứ năm | Turkish Airlines | 4h 3m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:20 | 00:30 | thứ năm, thứ bảy | AJet | 4h 10m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:20 | 00:26 | thứ hai | AJet | 4h 6m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:20 | 00:28 | thứ hai | AJet | 4h 8m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:20 | 00:25 | Thứ Tư | AJet | 4h 5m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:20 | 00:34 | thứ năm | AJet | 4h 14m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:20 | 00:48 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | AJet | 4h 28m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:20 | 00:45 | Thứ Tư | AJet | 4h 25m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:20 | 00:43 | chủ nhật | AJet | 4h 23m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:20 | 00:40 | Thứ Tư | AJet | 4h 20m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:20 | 00:31 | thứ bảy | Turkish Airlines | 4h 11m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:20 | 00:35 | chủ nhật | AJet | 4h 15m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:20 | 00:31 | Thứ ba | AJet | 4h 11m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:25 | 01:00 | hằng ngày | SU2145 | Aeroflot | 4h 35m | Antalya — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
20:30 | 00:35 | thứ bảy | Turkish Airlines | 4h 5m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:30 | 00:44 | thứ hai | Turkish Airlines | 4h 14m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:30 | 00:46 | thứ bảy | Turkish Airlines | 4h 16m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:30 | 00:36 | chủ nhật | Turkish Airlines | 4h 6m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:30 | 00:30 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 4h 0m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:30 | 00:29 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 59m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:30 | 00:26 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 56m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:30 | 00:27 | thứ sáu, chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 57m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:30 | 00:28 | Thứ ba | Turkish Airlines | 3h 58m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:30 | 00:42 | Thứ ba | Turkish Airlines | 4h 12m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:30 | 01:20 | hằng ngày | TK3964 | Turkish Airlines | 4h 50m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
20:30 | 00:34 | Thứ ba | TK3964 | Turkish Airlines | 4h 4m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
20:45 | 00:39 | thứ hai | Turkish Airlines | 3h 54m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:45 | 01:20 | hằng ngày | PC1576 | Pegasus | 4h 35m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
20:50 | 00:48 | thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 58m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:50 | 00:58 | thứ năm | Turkish Airlines | 4h 8m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:51 | 00:52 | thứ bảy | TK3964 | Turkish Airlines | 4h 1m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
20:59 | 01:07 | thứ hai | TK3964 | Turkish Airlines | 4h 8m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
21:00 | 00:58 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 3h 58m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
21:00 | 01:00 | Thứ Tư, thứ bảy | Turkish Airlines | 4h 0m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
21:00 | 00:57 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 3h 57m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
21:00 | 01:07 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 4h 7m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
21:05 | 01:50 | chủ nhật | ZF1006 | Azur Air | 4h 45m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
21:10 | 01:13 | thứ bảy | Turkish Airlines | 4h 3m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
21:10 | 01:36 | thứ bảy | Turkish Airlines | 4h 26m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
21:10 | 01:24 | chủ nhật | Turkish Airlines | 4h 14m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
21:11 | 01:38 | Thứ Tư | TK211 | Turkish Airlines | 4h 27m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
21:15 | 01:50 | hằng ngày | PC1580 | Pegasus | 4h 35m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
21:15 | 02:00 | Thứ Tư | ZF1006 | Azur Air | 4h 45m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
21:20 | 01:45 | thứ sáu | XC8327 | Corendon Airlines | 4h 25m | Antalya — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
21:35 | 01:27 | thứ hai | Turkish Airlines | 3h 52m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
21:35 | 02:20 | thứ bảy | ZF1008 | Azur Air | 4h 45m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
21:40 | 01:52 | Thứ ba | Turkish Airlines | 4h 12m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
21:40 | 01:49 | thứ hai | Turkish Airlines | 4h 9m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
21:50 | 02:35 | thứ năm | ZF1004 | Azur Air | 4h 45m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
22:55 | 03:40 | thứ bảy | ZF8888 | Azur Air | 4h 45m | Antalya — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |