Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Adalia đến Luân Đôn
239 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Adalia và Luân Đôn )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:00 | 02:30 | chủ nhật | Jet2 | 4h 30m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày | |
00:00 | 02:34 | chủ nhật | Jet2 | 4h 34m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày | |
00:00 | 02:33 | chủ nhật | Jet2 | 4h 33m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày | |
00:00 | 02:17 | chủ nhật | Jet2 | 4h 17m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày | |
00:00 | 02:28 | chủ nhật | Jet2 | 4h 28m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày | |
00:00 | 02:29 | chủ nhật | Jet2 | 4h 29m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày | |
00:00 | 01:35 | chủ nhật | Jet2 | 4h 35m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày | |
00:40 | 03:00 | thứ năm | BY465 | TUI | 4h 20m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
01:20 | 02:47 | thứ sáu | Wizz Air | 4h 27m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
01:35 | 03:21 | thứ sáu | TUI | 4h 46m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
01:35 | 04:10 | thứ năm | U28560 | easyJet | 4h 35m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
02:30 | 04:50 | thứ hai | BY203 | TUI | 4h 20m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
02:55 | 05:12 | Thứ Tư | TUI | 4h 17m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
04:20 | 06:55 | thứ bảy | TUI | 4h 35m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
06:00 | 08:25 | thứ sáu | PC7012 | Pegasus | 4h 25m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày |
06:05 | 08:30 | thứ sáu | PC7012 | Pegasus | 4h 25m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày |
06:35 | 09:00 | thứ bảy | XQ526 | SunExpress | 4h 25m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày |
07:30 | 09:45 | thứ năm | British Airways | 4h 15m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
07:35 | 10:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | TK1159 | Turkish Airlines | 4h 55m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
07:55 | 10:30 | hằng ngày | PC5821 | Pegasus | 4h 35m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày |
07:55 | 10:35 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | XQ590 | SunExpress | 4h 40m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
08:00 | 10:35 | Thứ ba, thứ sáu | XC8483 | Corendon Airlines | 4h 35m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày |
08:00 | 10:25 | thứ bảy | XC8485 | Corendon Airlines | 4h 25m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày |
08:00 | 10:35 | chủ nhật | PC5821 | Pegasus | 4h 35m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày |
08:05 | 10:30 | chủ nhật | PC5821 | Pegasus | 4h 25m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày |
08:50 | 11:30 | thứ năm | FH1503 | Freebird Airlines | 4h 40m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
09:00 | 11:40 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | XQ586 | SunExpress | 4h 40m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
09:05 | 11:40 | thứ hai | XQ530 | SunExpress | 4h 35m | Antalya — London Luton | Chọn ngày |
09:05 | 11:40 | thứ hai | XQ530 | South African Airways | 4h 35m | Antalya — London Luton | Chọn ngày |
09:05 | 11:30 | Thứ ba | XQ524 | SunExpress | 4h 25m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày |
09:10 | 11:35 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | XQ524 | SunExpress | 4h 25m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày |
09:15 | 11:45 | Thứ Tư | XQ524 | SunExpress | 4h 30m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày |
09:15 | 12:00 | Thứ ba | XQ590 | SunExpress | 4h 45m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
09:20 | 11:45 | thứ sáu, chủ nhật | XQ524 | SunExpress | 4h 25m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày |
09:45 | 11:10 | thứ sáu, thứ bảy | XQ524 | SunExpress | 4h 25m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày |
10:00 | 11:47 | Thứ ba | JNJ440 | Sun-Air | 3h 47m | Antalya — Biggin Hill | Chọn ngày |
10:05 | 12:40 | thứ hai | FH1503 | Freebird Airlines | 4h 35m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
11:00 | 12:40 | chủ nhật | XC9135 | Corendon Airlines | 4h 40m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
11:00 | 13:35 | chủ nhật | XQ530 | SunExpress | 4h 35m | Antalya — London Luton | Chọn ngày |
12:50 | 15:25 | Thứ Tư | FH1503 | Freebird Airlines | 4h 35m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
13:05 | 15:40 | Thứ ba, thứ bảy | XQ530 | SunExpress | 4h 35m | Antalya — London Luton | Chọn ngày |
13:10 | 15:45 | Thứ ba | LS1410 | Jet2 | 4h 35m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày |
13:15 | 15:27 | thứ bảy | TUI | 4h 12m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
13:15 | 15:50 | thứ bảy | LS1410 | Jet2 | 4h 35m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày |
13:20 | 15:55 | thứ năm | LS1410 | Jet2 | 4h 35m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày |
13:30 | 15:03 | thứ sáu | Wizz Air | 4h 33m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
13:55 | 16:30 | Thứ Tư | XQ530 | SunExpress | 4h 35m | Antalya — London Luton | Chọn ngày |
14:00 | 16:50 | Thứ ba, thứ năm | W95332 | Wizz Air | 4h 50m | Antalya — London Luton | Chọn ngày |
14:05 | 16:55 | thứ bảy | W95332 | Wizz Air | 4h 50m | Antalya — London Luton | Chọn ngày |
14:10 | 16:40 | thứ năm | XC8155 | Corendon Airlines | 4h 30m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
14:15 | 16:50 | Thứ Tư | BA2795 | British Airways | 4h 35m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
14:20 | 16:50 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | XC8177 | Corendon Airlines | 4h 30m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
14:20 | 16:45 | chủ nhật | XC8133 | Corendon Airlines | 4h 25m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
14:20 | 16:55 | chủ nhật | XC8133 | Corendon Airlines | 4h 35m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
14:25 | 15:45 | chủ nhật | XC8133 | Corendon Airlines | 4h 20m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
14:25 | 16:01 | thứ sáu | TUI | 4h 36m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
14:25 | 17:10 | thứ hai | U28556 | easyJet | 4h 45m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
14:25 | 16:55 | chủ nhật | XC8133 | Corendon Airlines | 4h 30m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
14:25 | 17:05 | chủ nhật | XQ588 | SunExpress | 4h 40m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
14:30 | 17:00 | chủ nhật | XC8133 | Corendon Airlines | 4h 30m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
14:35 | 17:20 | thứ hai, chủ nhật | U28556 | easyJet | 4h 45m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
14:40 | 17:00 | chủ nhật | XC8133 | Corendon Airlines | 4h 20m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
14:40 | 17:25 | Thứ ba | U26520 | easyJet | 4h 45m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
14:40 | 17:10 | thứ năm | XC8155 | Corendon Airlines | 4h 30m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
14:55 | 17:40 | thứ năm, thứ bảy | U26520 | easyJet | 4h 45m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
15:00 | 16:16 | Thứ Tư | Wizz Air | 4h 16m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
15:15 | 17:56 | thứ sáu | Corendon Airlines | 4h 41m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
15:15 | 17:45 | thứ năm | FH589 | Freebird Airlines | 4h 30m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
15:15 | 17:00 | thứ năm | U28556 | easyJet | 4h 45m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
15:15 | 17:55 | thứ sáu | XQ588 | SunExpress | 4h 40m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
15:25 | 18:05 | Thứ Tư, thứ sáu | XQ588 | SunExpress | 4h 40m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
15:30 | 18:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | XQ588 | SunExpress | 4h 40m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
15:35 | 17:20 | chủ nhật | U28556 | easyJet | 4h 45m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
15:40 | 17:25 | thứ hai | U28556 | easyJet | 4h 45m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
16:00 | 18:55 | thứ sáu | TUI | 4h 55m | Antalya — London Luton | Chọn ngày | |
16:00 | 17:30 | thứ năm | Wizz Air | 4h 30m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
16:05 | 18:41 | thứ sáu | Air Class | 4h 36m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
16:05 | 18:27 | Thứ Tư | SunExpress | 4h 22m | Antalya — London Luton | Chọn ngày | |
16:05 | 17:50 | Thứ ba, Thứ Tư | U28556 | easyJet | 4h 45m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
16:10 | 18:50 | Thứ ba | FH595 | Freebird Airlines | 4h 40m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
16:10 | 17:31 | Thứ Tư | TUI | 4h 21m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
16:15 | 18:34 | thứ bảy | British Airways | 4h 19m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
16:15 | 17:50 | thứ bảy | LS1466 | Jet2 | 4h 35m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày |
16:20 | 18:50 | thứ năm | FH589 | Freebird Airlines | 4h 30m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
16:20 | 17:50 | thứ năm | FH589 | Freebird Airlines | 4h 30m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
16:20 | 18:05 | thứ sáu | XQ588 | SunExpress | 4h 45m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
16:20 | 18:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LS1466 | Jet2 | 4h 35m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày |
16:25 | 18:10 | thứ sáu | U28556 | easyJet | 4h 45m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
16:40 | 17:54 | thứ năm | Wizz Air | 4h 14m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
16:40 | 18:20 | thứ bảy | PC5959 | Pegasus | 4h 40m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày |
16:40 | 19:15 | Thứ ba | LS1466 | Jet2 | 4h 35m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày |
16:45 | 19:19 | Thứ Tư | Jet2 | 4h 34m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày | |
16:45 | 19:10 | Thứ ba | BY273 | TUI | 4h 25m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
16:45 | 19:20 | thứ bảy | FH1503 | Freebird Airlines | 4h 35m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
17:00 | 18:29 | thứ năm | U29556 | easyJet | 4h 29m | Antalya — London Luton | Chọn ngày |
17:15 | 19:41 | thứ hai | Jet2 | 4h 26m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày | |
17:15 | 18:55 | Thứ ba | FH595 | Freebird Airlines | 4h 40m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
17:20 | 20:05 | Thứ Tư | W95708 | Wizz Air | 4h 45m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
17:20 | 22:00 | Thứ Tư | W95708 | Wizz Air UK | 6h 40m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
17:20 | 22:00 | Thứ Tư | W95708 | Wizz Air | 6h 40m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
17:45 | 20:00 | thứ sáu | Jet2 | 4h 15m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày | |
18:00 | 20:45 | Thứ Tư | Wizz Air | 4h 45m | Antalya — London Luton | Chọn ngày | |
18:30 | 20:51 | thứ bảy | Southwind Airlines | 4h 21m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
18:30 | 21:05 | chủ nhật | FH1587 | Freebird Airlines | 4h 35m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
18:45 | 21:25 | thứ sáu, thứ bảy | VF843 | SmartLynx | 4h 40m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày |
18:50 | 21:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | VF843 | SmartLynx | 4h 40m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày |
19:15 | 22:00 | Thứ Tư | W95708 | Wizz Air | 4h 45m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
19:20 | 20:55 | chủ nhật | LS1558 | Jet2 | 4h 35m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày |
19:20 | 21:55 | thứ bảy | U28562 | easyJet | 4h 35m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
19:25 | 21:00 | thứ hai | U28576 | easyJet | 4h 35m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
19:40 | 20:46 | Thứ ba | TUI | 4h 6m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
19:45 | 21:20 | thứ bảy | U28556 | easyJet | 4h 35m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
19:50 | 20:59 | thứ bảy | Jet2 | 4h 9m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày | |
20:00 | 22:35 | chủ nhật | LS1604 | Jet2 | 4h 35m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày |
20:25 | 23:00 | thứ bảy | LS1558 | Jet2 | 4h 35m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày |
20:25 | 22:55 | chủ nhật | BA2795 | British Airways | 4h 30m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
20:25 | 23:00 | chủ nhật | U28560 | easyJet | 4h 35m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
20:30 | 22:10 | thứ hai | U22556 | easyJet | 4h 40m | Antalya — London Luton | Chọn ngày |
20:40 | 23:08 | thứ hai | easyJet | 4h 28m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
20:40 | 22:20 | chủ nhật | U22556 | easyJet | 4h 40m | Antalya — London Luton | Chọn ngày |
20:40 | 23:15 | chủ nhật | U28560 | easyJet | 4h 35m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
20:40 | 23:05 | chủ nhật | U28560 | easyJet | 4h 25m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
20:45 | 23:08 | thứ bảy | TUI | 4h 23m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
20:50 | 23:25 | thứ sáu | U28560 | easyJet | 4h 35m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
20:55 | 22:45 | Thứ ba | W95708 | Wizz Air UK | 4h 50m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
20:55 | 22:45 | Thứ ba | W95708 | Wizz Air | 4h 50m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
21:05 | 22:45 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | U22556 | easyJet | 4h 40m | Antalya — London Luton | Chọn ngày |
21:05 | 23:40 | Thứ ba | U26526 | easyJet | 4h 35m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
21:15 | 22:55 | Thứ ba | U22556 | easyJet | 4h 40m | Antalya — London Luton | Chọn ngày |
21:20 | 23:15 | Thứ ba | W95166 | Wizz Air UK | 4h 55m | Antalya — London Luton | Chọn ngày |
21:20 | 23:15 | Thứ ba | W95166 | Wizz Air | 4h 55m | Antalya — London Luton | Chọn ngày |
21:20 | 23:55 | Thứ Tư | W95708 | Wizz Air | 4h 35m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
21:20 | 00:30 | thứ năm | W95708 | Wizz Air | 5h 10m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
21:20 | 23:45 | thứ năm | BA2795 | British Airways | 4h 25m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
21:25 | 23:10 | thứ bảy | U22556 | easyJet | 4h 45m | Antalya — London Luton | Chọn ngày |
21:25 | 23:10 | thứ bảy | W95708 | Wizz Air UK | 4h 45m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
21:25 | 23:10 | thứ bảy | W95708 | Wizz Air | 4h 45m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
21:25 | 23:55 | Thứ ba | U22552 | easyJet | 4h 30m | Antalya — London Luton | Chọn ngày |
21:30 | 23:10 | thứ bảy | U22556 | easyJet | 4h 40m | Antalya — London Luton | Chọn ngày |
21:30 | 00:20 | thứ năm | W95708 | Wizz Air | 4h 50m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
21:35 | 23:20 | thứ năm | W95708 | Wizz Air UK | 4h 45m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
21:35 | 22:59 | chủ nhật | Wizz Air | 4h 24m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
21:35 | 23:20 | thứ năm | W95708 | Wizz Air | 4h 45m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
21:35 | 00:25 | thứ năm | W95708 | Wizz Air | 4h 50m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
21:40 | 23:20 | thứ hai | U22556 | easyJet | 4h 40m | Antalya — London Luton | Chọn ngày |
21:40 | 23:15 | thứ bảy | LS1558 | Jet2 | 4h 35m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày |
21:50 | 00:15 | thứ bảy | BY643 | TUI | 4h 25m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
21:55 | 00:20 | thứ hai, Thứ ba | U28576 | easyJet | 4h 25m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
22:00 | 00:25 | thứ bảy | BY593 | TUI Airways | 4h 25m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
22:20 | 01:10 | Thứ ba | W95708 | Wizz Air | 4h 50m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
22:25 | 01:15 | thứ bảy | W95708 | Wizz Air | 4h 50m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
22:30 | 00:49 | thứ năm | TUI | 4h 19m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
22:40 | 01:10 | thứ bảy, chủ nhật | U22552 | easyJet | 4h 30m | Antalya — London Luton | Chọn ngày |
22:50 | 00:45 | thứ bảy | W95166 | Wizz Air UK | 4h 55m | Antalya — London Luton | Chọn ngày |
22:50 | 00:45 | chủ nhật | W95166 | Wizz Air | 4h 55m | Antalya — London Luton | Chọn ngày |
22:50 | 01:20 | Thứ Tư, thứ năm | U22552 | easyJet | 4h 30m | Antalya — London Luton | Chọn ngày |
22:50 | 01:25 | Thứ Tư | U28558 | easyJet | 4h 35m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
22:55 | 01:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | U28558 | easyJet | 4h 35m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
23:00 | 01:16 | chủ nhật | TUI | 4h 16m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
23:00 | 01:35 | thứ hai | U28558 | easyJet | 4h 35m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
23:00 | 01:25 | thứ sáu | BY821 | TUI | 4h 25m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
23:05 | 01:23 | Thứ Tư | Jet2 | 4h 18m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày | |
23:05 | 01:22 | Thứ Tư | Jet2 | 4h 17m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày | |
23:05 | 01:33 | Thứ Tư | Jet2 | 4h 28m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày | |
23:10 | 01:45 | thứ sáu | U28558 | easyJet | 4h 35m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
23:15 | 01:43 | Thứ Tư | Jet2 | 4h 28m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày | |
23:15 | 02:05 | thứ hai | W95708 | Wizz Air | 4h 50m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
23:20 | 01:55 | thứ bảy | LS1604 | Jet2 | 4h 35m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày |
23:25 | 02:00 | thứ sáu | LS1466 | Jet2 | 4h 35m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày |
23:35 | 02:01 | thứ sáu | Jet2 | 4h 26m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày | |
23:35 | 02:04 | thứ sáu, chủ nhật | Jet2 | 4h 29m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày | |
23:35 | 02:07 | chủ nhật | Jet2 | 4h 32m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày | |
23:35 | 02:11 | thứ sáu | Jet2 | 4h 36m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày | |
23:35 | 02:08 | chủ nhật | Jet2 | 4h 33m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày | |
23:35 | 02:05 | thứ sáu | Jet2 | 4h 30m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày | |
23:35 | 01:59 | thứ sáu, chủ nhật | Jet2 | 4h 24m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày | |
23:35 | 02:02 | chủ nhật | Jet2 | 4h 27m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày | |
23:35 | 01:57 | chủ nhật | Jet2 | 4h 22m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày | |
23:35 | 01:47 | chủ nhật | Jet2 | 4h 12m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày | |
23:35 | 01:10 | chủ nhật | Jet2 | 4h 35m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày | |
23:35 | 02:20 | thứ hai | W95708 | Wizz Air | 4h 45m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
23:35 | 02:10 | thứ hai | LS1604 | Jet2 | 4h 35m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày |
23:40 | 01:30 | Thứ Tư, chủ nhật | W95708 | Wizz Air UK | 4h 50m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
23:40 | 01:30 | thứ hai, thứ năm | W95708 | Wizz Air | 4h 50m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
23:45 | 02:20 | chủ nhật | LS1558 | Jet2 | 4h 35m | Antalya — London Stansted | Chọn ngày |
23:55 | 01:40 | Thứ Tư | W95708 | Wizz Air UK | 4h 45m | Antalya — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |