Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Aruba đến Curacao
136 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Aruba và Curacao )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:30 | 08:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 3R261 | Divi Divi Air | 35m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
07:55 | 08:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 7Z673 | Z Air | 30m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
08:05 | 08:40 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | W22217 | Flexflight | 35m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
08:05 | 08:40 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | 4J101 | Jetair Caribbean | 35m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
08:07 | 08:28 | thứ hai | 4J101 | Jetair Caribbean | 20m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
08:19 | 08:39 | Thứ Tư | 4J101 | Jetair Caribbean | 20m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
08:40 | 09:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 4J100 | Jetair Caribbean | 35m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
09:15 | 09:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | PY481 | Surinam Airways | 35m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
09:15 | 09:50 | Thứ ba, thứ sáu | W22230 | Flexflight | 35m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
09:25 | 10:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 3R263 | Divi Divi Air | 35m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
09:45 | 10:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 7Z675 | Z Air | 30m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
10:10 | 10:45 | Thứ ba, thứ sáu | W22217 | Flexflight | 35m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
10:10 | 10:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 4J101 | Jetair Caribbean | 35m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
11:00 | 11:35 | hằng ngày | 3R269 | Divi Divi Air | 35m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
11:10 | 11:45 | thứ sáu | WM806 | Winair | 35m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
11:20 | 11:55 | thứ năm | W22217 | Flexflight | 35m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
12:00 | 12:30 | Thứ ba, thứ năm | 7Z571 | Z Air | 30m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
12:35 | 13:10 | thứ năm | W22217 | Flexflight | 35m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
12:40 | 13:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | WM806 | Winair | 35m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
12:40 | 15:30 | Thứ Tư | WM806 | Winair | 2h 50m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
12:40 | 15:15 | thứ sáu | WM806 | Winair | 2h 35m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
12:40 | 14:15 | thứ bảy | WM806 | Winair | 1h 35m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
13:00 | 13:35 | hằng ngày | 3R275 | Divi Divi Air | 35m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
13:35 | 13:57 | thứ hai | A87120 | Aerolink Uganda | 22m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
13:41 | 14:02 | thứ năm | A87120 | Aerolink Uganda | 20m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
13:43 | 14:04 | Thứ ba | A87120 | Aerolink Uganda | 20m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
13:55 | 14:30 | Thứ Tư, chủ nhật | DO930 | SKYhigh Dominicana | 35m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
13:59 | 14:21 | Thứ Tư | A87120 | Aerolink Uganda | 21m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
14:02 | 14:23 | thứ sáu | A87120 | Aerolink Uganda | 21m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
14:15 | 14:50 | hằng ngày | 3R277 | Divi Divi Air | 35m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
14:40 | 15:15 | thứ sáu | WM806 | Winair | 35m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
15:17 | 15:39 | thứ bảy | 7Z701 | Z Air | 22m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
16:00 | 16:35 | hằng ngày | 3R279 | Divi Divi Air | 35m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
16:50 | 17:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 3R313 | Divi Divi Air | 45m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
17:25 | 18:45 | thứ hai, chủ nhật | OR381 | TUI Airlines Netherlands | 1h 20m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
17:55 | 18:30 | hằng ngày | 3R281 | Divi Divi Air | 35m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
18:00 | 18:30 | thứ sáu, chủ nhật | 7Z683 | Z Air | 30m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
18:20 | 18:55 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | 4J105 | Jetair Caribbean | 35m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
18:25 | 19:45 | thứ hai | OR381 | TUI Airlines Netherlands | 1h 20m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
19:00 | 19:30 | thứ hai | 7Z683 | Z Air | 30m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
19:15 | 19:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 7Z682 | Z Air | 30m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
19:25 | 20:00 | hằng ngày | 3R283 | Divi Divi Air | 35m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
19:25 | 19:59 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 3R283 | Divi Divi Air | 34m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
19:30 | 20:12 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | V4313 | Vieques Air Link | 42m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
20:45 | 21:20 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | W22215 | Flexflight | 35m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |
20:45 | 21:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 4J105 | Jetair Caribbean | 35m | Aruba Reina Beatrix — Sân bay quốc tế Hato | Chọn ngày |