Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Ashgabat đến Vienna
57 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Ashgabat và Vienna )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:00 | 02:52 | thứ sáu | Cargolux | 4h 52m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
02:05 | 03:04 | chủ nhật | Cargolux | 4h 59m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
02:25 | 03:24 | chủ nhật | Cargolux | 4h 59m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
02:25 | 02:56 | chủ nhật | Cargolux | 4h 31m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
02:25 | 03:20 | chủ nhật | Cargolux | 4h 55m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
02:25 | 03:05 | chủ nhật | Cargolux | 4h 40m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
02:40 | 03:26 | chủ nhật | Cargolux | 4h 46m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
02:45 | 03:32 | chủ nhật | Cargolux | 4h 47m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
02:50 | 04:30 | chủ nhật | Cargolux | 4h 40m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
03:15 | 04:55 | chủ nhật | Cargolux | 4h 40m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
03:30 | 04:20 | chủ nhật | Cargolux | 4h 50m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
03:45 | 05:16 | thứ sáu | Cargolux | 4h 31m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
03:55 | 05:29 | chủ nhật | Cargolux | 4h 34m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
04:05 | 05:51 | thứ sáu | Cargolux | 4h 46m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
14:40 | 16:17 | thứ năm | Cargolux | 4h 37m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
14:45 | 16:05 | thứ bảy | Cargolux | 4h 20m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
14:55 | 16:26 | thứ năm | Cargolux | 4h 31m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
15:10 | 16:41 | thứ bảy | Cargolux | 4h 31m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
15:10 | 16:49 | thứ bảy | Cargolux | 4h 39m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
15:10 | 16:46 | thứ bảy | Cargolux | 4h 36m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
15:10 | 16:32 | thứ bảy | Cargolux | 4h 22m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
15:12 | 16:49 | thứ năm | Cargolux | 4h 37m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
15:20 | 16:52 | thứ bảy | Cargolux | 4h 32m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
15:25 | 17:09 | thứ năm | Cargolux | 4h 44m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
15:28 | 17:05 | thứ bảy | Cargolux | 4h 37m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
15:40 | 17:12 | thứ năm | Cargolux | 4h 32m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
15:50 | 17:36 | thứ bảy | Cargolux | 4h 46m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
15:55 | 17:42 | thứ bảy | Cargolux | 4h 47m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
16:05 | 17:45 | thứ bảy | Cargolux | 4h 40m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
16:10 | 17:46 | thứ năm | Cargolux | 4h 36m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
16:20 | 17:52 | thứ năm | Cargolux | 4h 32m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
16:20 | 18:01 | thứ năm | Cargolux | 4h 41m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
16:32 | 17:55 | thứ bảy | Cargolux | 4h 23m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
16:35 | 18:14 | thứ bảy | Cargolux | 4h 39m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
16:40 | 18:17 | thứ năm | Cargolux | 4h 37m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
16:50 | 18:27 | thứ năm | Cargolux | 4h 37m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
16:50 | 18:20 | thứ bảy | Cargolux | 4h 30m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
17:00 | 18:40 | thứ năm | Cargolux | 4h 40m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
17:03 | 18:42 | thứ bảy | Cargolux | 4h 39m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
17:15 | 17:52 | thứ năm | Cargolux | 4h 37m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
17:22 | 19:00 | thứ năm | Cargolux | 4h 38m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
17:25 | 18:59 | thứ bảy | Cargolux | 4h 34m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
17:30 | 18:18 | thứ năm | Cargolux | 4h 48m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
17:30 | 18:52 | thứ năm | Cargolux | 4h 22m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
17:35 | 19:07 | thứ năm | Cargolux | 4h 32m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
17:50 | 19:20 | thứ năm | Cargolux | 4h 30m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
17:55 | 18:46 | thứ năm | Cargolux | 4h 51m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
17:55 | 19:51 | thứ năm | Cargolux | 4h 56m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
17:55 | 19:30 | thứ bảy | Cargolux | 4h 35m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
18:05 | 18:55 | thứ năm | Cargolux | 4h 50m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
18:06 | 18:55 | thứ năm | Cargolux | 4h 49m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
18:10 | 18:48 | thứ năm | Cargolux | 4h 38m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
18:31 | 19:21 | thứ năm | Cargolux | 4h 50m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
18:55 | 19:46 | thứ năm | Cargolux | 4h 51m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
19:55 | 21:44 | thứ bảy | Cargolux | 4h 49m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
20:00 | 20:47 | thứ năm | Cargolux | 4h 47m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
20:30 | 21:06 | thứ năm | Cargolux | 4h 36m | Ashgabat International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |