Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Aomori đến Ōsaka
133 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Aomori và Ōsaka )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:05 | 10:10 | hằng ngày | NH1852 | All Nippon Airways | 2h 5m | Sân bay Aomori — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
08:05 | 10:00 | hằng ngày | NH1852 | All Nippon Airways | 1h 55m | Sân bay Aomori — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
09:25 | 11:00 | hằng ngày | JL2152 | Japan Airlines | 1h 35m | Sân bay Aomori — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
09:35 | 11:10 | hằng ngày | JL2152 | Japan Airlines | 1h 35m | Sân bay Aomori — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
13:05 | 15:10 | hằng ngày | NH1854 | All Nippon Airways | 2h 5m | Sân bay Aomori — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
13:05 | 15:00 | hằng ngày | NH1854 | All Nippon Airways | 1h 55m | Sân bay Aomori — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
13:20 | 15:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | JL2154 | Japan Airlines | 1h 45m | Sân bay Aomori — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
13:20 | 14:55 | hằng ngày | JL2154 | Japan Airlines | 1h 35m | Sân bay Aomori — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
13:20 | 14:55 | hằng ngày | JL2154 | Jet Linx Aviation | 1h 35m | Sân bay Aomori — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
13:25 | 15:10 | hằng ngày | JH834 | Fuji Dream Airlines | 1h 45m | Sân bay Aomori — Osaka Kobe | Chọn ngày |
13:45 | 15:20 | hằng ngày | JL2154 | Jet Linx Aviation | 1h 35m | Sân bay Aomori — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
13:45 | 15:20 | Thứ Tư | JL2154 | Japan Airlines | 1h 35m | Sân bay Aomori — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
14:00 | 15:50 | hằng ngày | JH834 | Fuji Dream Airlines | 1h 50m | Sân bay Aomori — Osaka Kobe | Chọn ngày |
15:55 | 17:40 | hằng ngày | JL2156 | Japan Airlines | 1h 45m | Sân bay Aomori — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
15:55 | 17:40 | thứ năm | JL2156 | Jet Linx Aviation | 1h 45m | Sân bay Aomori — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
15:55 | 17:30 | hằng ngày | JL2156 | Jet Linx Aviation | 1h 35m | Sân bay Aomori — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
15:55 | 17:30 | Thứ Tư, thứ sáu | JL2156 | Japan Airlines | 1h 35m | Sân bay Aomori — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
16:00 | 17:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL2156 | Jet Linx Aviation | 1h 35m | Sân bay Aomori — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
16:00 | 17:35 | chủ nhật | JL2156 | Japan Airlines | 1h 35m | Sân bay Aomori — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
17:30 | 19:35 | hằng ngày | NH1856 | All Nippon Airways | 2h 5m | Sân bay Aomori — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
17:35 | 19:30 | hằng ngày | NH1856 | All Nippon Airways | 1h 55m | Sân bay Aomori — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
18:40 | 20:20 | hằng ngày | JL2158 | Japan Airlines | 1h 40m | Sân bay Aomori — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
18:40 | 20:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | JL2158 | Jet Linx Aviation | 1h 40m | Sân bay Aomori — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |