Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Anchorage đến Thành phố Mexico
79 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Anchorage và Thành phố Mexico )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:01 | 09:20 | thứ năm, thứ bảy | 5Y8349 | Atlas Air | 7h 19m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
00:30 | 09:30 | thứ sáu | K4819 | Kalitta Air | 7h 0m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
00:30 | 09:26 | Thứ Tư | K4819 | Kalitta Air | 6h 56m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
00:35 | 10:00 | thứ sáu | 5Y557 | Atlas Air | 7h 25m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
00:45 | 09:59 | chủ nhật | K4819 | Kalitta Air | 7h 14m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
01:05 | 10:15 | chủ nhật | M73926 | mas | 7h 10m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
01:10 | 10:18 | chủ nhật | M73926 | mas | 7h 8m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
01:10 | 10:55 | chủ nhật | M73926 | mas | 7h 45m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
01:10 | 11:12 | chủ nhật | M73926 | mas | 8h 2m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
01:10 | 10:14 | thứ năm | M73926 | mas | 7h 4m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
02:00 | 11:59 | Thứ ba | M73946 | mas | 7h 59m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
02:00 | 12:10 | Thứ ba | M73946 | mas | 8h 10m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
02:12 | 12:40 | thứ năm | 5Y8788 | Atlas Air | 7h 28m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
02:25 | 12:03 | thứ sáu | 5Y8351 | Atlas Air | 7h 38m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
02:30 | 10:35 | thứ hai | 5Y8765 | Atlas Air | 6h 5m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
03:00 | 12:25 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | 5Y8081 | Atlas Air | 7h 25m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
03:45 | 14:08 | Thứ ba | M73926 | mas | 8h 23m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
04:15 | 13:42 | Thứ ba | CV5942 | Cargolux | 7h 27m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
04:35 | 13:41 | Thứ ba | M73926 | mas | 7h 6m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
04:35 | 13:23 | Thứ ba | M73926 | mas | 6h 48m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
04:40 | 14:36 | thứ sáu | Cathay Pacific Cargo | 6h 56m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày | |
06:40 | 15:38 | Thứ Tư | M73926 | mas | 6h 58m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
06:40 | 15:30 | Thứ ba | M73946 | mas | 6h 50m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
09:45 | 19:05 | thứ năm | 5Y8673 | Atlas Air | 7h 20m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
11:00 | 20:20 | thứ bảy | 5Y8649 | Atlas Air | 7h 20m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
11:00 | 20:29 | thứ bảy | 5Y8649 | Atlas Air | 7h 29m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
11:20 | 21:38 | Thứ Tư | M73926 | mas | 7h 18m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
11:30 | 21:05 | thứ bảy | 5Y8649 | Atlas Air | 7h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
12:50 | 21:59 | thứ sáu | CV5935 | Cargolux | 7h 9m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
12:50 | 22:10 | thứ sáu | CV5935 | Cargolux | 7h 20m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
12:50 | 21:43 | thứ sáu | CV5935 | Cargolux | 6h 53m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
13:05 | 21:55 | thứ sáu | CV5935 | Cargolux | 6h 50m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
13:45 | 23:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 5Y8349 | Atlas Air | 7h 25m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
14:30 | 23:57 | thứ sáu | CV5935 | Cargolux | 7h 27m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
14:30 | 00:05 | thứ bảy | CV5935 | Cargolux | 7h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
14:38 | 00:55 | thứ hai | CV5931 | Cargolux | 7h 17m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
15:35 | 00:50 | Thứ Tư | CV5163 | Cargolux | 7h 15m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
16:10 | 01:45 | thứ năm | 5Y8673 | Atlas Air | 7h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
16:10 | 00:47 | thứ năm | 5Y8673 | Atlas Air | 6h 37m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
16:20 | 03:55 | thứ sáu | CV5165 | Cargolux | 9h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
17:40 | 06:25 | Thứ ba | 5Y8806 | Atlas Air | 9h 45m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
18:00 | 03:56 | thứ sáu | M73926 | mas | 7h 56m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
18:30 | 03:45 | thứ năm | 5Y8402 | Atlas Air | 7h 15m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
19:05 | 04:40 | thứ năm, thứ sáu | 5Y8402 | Atlas Air | 7h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
20:25 | 05:20 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | FX9749 | FedEx | 6h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
20:25 | 06:10 | Thứ ba | FX9738 | FedEx | 7h 45m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
20:35 | 06:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CX86 | Cathay Pacific Cargo | 7h 25m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
20:37 | 05:22 | Thứ Tư | FX9737 | FedEx | 6h 45m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
20:38 | 05:15 | Thứ Tư | FX9737 | FedEx | 6h 37m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
21:00 | 06:14 | thứ bảy | CX96 | Cathay Pacific Cargo | 7h 14m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
21:00 | 05:49 | thứ bảy | CX96 | Cathay Pacific Cargo | 6h 49m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
21:35 | 07:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CX96 | Cathay Pacific Cargo | 7h 25m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
22:10 | 08:32 | Thứ Tư | M73926 | mas | 7h 22m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
22:10 | 08:40 | Thứ Tư | M73926 | mas | 7h 30m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
22:20 | 08:45 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | CX96 | Cathay Pacific Cargo | 7h 25m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
22:25 | 07:20 | thứ sáu | FX9737 | FedEx | 6h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
22:50 | 08:45 | Thứ Tư | M73926 | mas | 6h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |
22:50 | 08:51 | Thứ Tư | M73926 | mas | 7h 1m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Santa Lucia | Chọn ngày |