Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Anchorage đến Hồng Kông
580 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Anchorage và Hồng Kông )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:00 | 04:36 | thứ sáu | N8505 | National Airlines | 11h 36m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
00:10 | 06:25 | thứ năm | K4284 | DHL | 13h 15m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
00:10 | 06:12 | thứ năm, thứ sáu | K4288 | DHL | 13h 2m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
00:10 | 06:21 | thứ năm | K4284 | DHL | 13h 11m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
00:10 | 06:14 | thứ năm | K4284 | DHL | 13h 4m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
00:10 | 06:16 | thứ sáu | K4288 | DHL | 13h 6m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
00:10 | 06:06 | thứ sáu | K4288 | DHL | 12h 56m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
00:10 | 07:21 | chủ nhật | K4288 | DHL | 14h 11m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
00:10 | 07:12 | chủ nhật | K4288 | DHL | 14h 2m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
00:10 | 03:35 | thứ sáu | K4252 | Kalitta Air | 11h 25m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
00:10 | 03:41 | thứ sáu | K4252 | Kalitta Air | 11h 31m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
00:10 | 03:05 | thứ sáu | CX81 | Cathay Pacific | 10h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
00:15 | 03:11 | thứ hai | CX3283 | Cathay Pacific | 10h 56m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
00:18 | 05:05 | thứ hai | K4616 | Kalitta Air | 12h 47m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
00:18 | 04:32 | thứ hai | K4616 | Kalitta Air | 12h 14m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
00:18 | 04:27 | thứ hai | K4616 | Kalitta Air | 12h 9m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
00:25 | 03:20 | Thứ ba, Thứ Tư | CX99 | Cathay Pacific | 10h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
00:25 | 03:46 | thứ sáu | K4670 | Kalitta Air | 11h 21m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
00:25 | 03:44 | thứ sáu | K4670 | Kalitta Air | 11h 19m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
00:25 | 03:45 | thứ sáu | K4670 | Kalitta Air | 11h 20m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
00:30 | 04:17 | Thứ ba | K4512 | Kalitta Air | 11h 47m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
00:30 | 03:13 | thứ hai | K4510 | Kalitta Air | 10h 43m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
00:30 | 03:16 | thứ hai | K4510 | Kalitta Air | 10h 46m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
00:30 | 03:28 | thứ hai | K4510 | Kalitta Air | 10h 58m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
00:30 | 03:29 | thứ hai | K4510 | Kalitta Air | 10h 59m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
00:40 | 04:55 | thứ năm | 5Y523 | Atlas Air | 12h 15m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
00:40 | 04:39 | thứ bảy | K4614 | Kalitta Air | 11h 59m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
00:40 | 05:37 | Thứ ba | K4610 | Kalitta Air | 12h 57m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
00:45 | 04:28 | thứ năm | K4284 | DHL | 10h 43m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
00:45 | 04:45 | thứ năm | K4284 | DHL | 11h 0m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
00:45 | 05:15 | thứ bảy | K4284 | DHL | 11h 30m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
00:50 | 05:05 | thứ sáu, thứ bảy | 5Y8764 | Atlas Air | 12h 15m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
00:50 | 05:20 | thứ bảy | 5Y8764 | Atlas Air | 12h 30m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
00:57 | 03:55 | Thứ Tư | K4610 | Kalitta Air | 10h 58m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
00:57 | 04:01 | Thứ Tư | K4610 | Kalitta Air | 11h 4m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
00:57 | 04:04 | Thứ Tư | K4610 | Kalitta Air | 11h 7m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
00:57 | 04:06 | Thứ Tư | K4610 | Kalitta Air | 11h 9m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
00:57 | 04:10 | Thứ Tư | K4610 | Kalitta Air | 11h 13m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
00:57 | 04:26 | Thứ Tư | K4610 | Kalitta Air | 11h 29m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:00 | 04:35 | Thứ Tư | K4614 | Kalitta Air | 11h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:10 | 03:45 | thứ bảy | KD516 | Western Global Airlines | 10h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:10 | 03:33 | chủ nhật | KD516 | Western Global Airlines | 10h 23m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:10 | 03:43 | chủ nhật | KD516 | Western Global Airlines | 10h 33m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:11 | 06:04 | Thứ ba | K4252 | Kalitta Air | 11h 53m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:15 | 05:16 | chủ nhật | N8596 | National Airlines | 11h 1m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:15 | 05:23 | thứ sáu | K4288 | DHL | 11h 8m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:15 | 05:29 | chủ nhật | K4288 | DHL | 11h 14m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:15 | 05:31 | chủ nhật | K4288 | DHL | 11h 16m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:15 | 05:41 | chủ nhật | K4288 | DHL | 11h 26m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:15 | 03:35 | thứ hai | K4596 | Kalitta Air | 10h 20m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:15 | 03:28 | thứ hai | K4596 | Kalitta Air | 10h 13m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:15 | 03:29 | thứ hai | K4596 | Kalitta Air | 10h 14m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:18 | 04:36 | chủ nhật | K4252 | Kalitta Air | 11h 18m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:20 | 05:29 | thứ hai | CX3069 | Cathay Pacific | 11h 9m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:25 | 05:56 | thứ hai | 5Y9321 | Atlas Air | 11h 31m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:30 | 04:23 | thứ năm | 5Y9961 | Atlas Air | 10h 53m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:30 | 04:25 | thứ năm | 5Y9961 | Atlas Air | 10h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:30 | 04:33 | thứ năm | 5Y9961 | Atlas Air | 11h 3m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:30 | 04:41 | thứ năm | 5Y9961 | Atlas Air | 11h 11m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:30 | 05:20 | Thứ Tư | 5Y8028 | Atlas Air | 11h 50m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:35 | 03:48 | thứ hai | N8510 | National Airlines | 10h 13m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:40 | 07:59 | Thứ Tư | CX2083 | Cathay Pacific | 13h 19m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:45 | 08:09 | thứ bảy | K4284 | DHL | 13h 24m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:45 | 08:46 | thứ bảy | K4284 | DHL | 14h 1m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:45 | 05:10 | thứ bảy | K4284 | DHL | 11h 25m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:45 | 05:00 | chủ nhật | K4288 | DHL | 11h 15m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:45 | 04:39 | chủ nhật | K4288 | DHL | 10h 54m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:45 | 04:50 | chủ nhật | K4288 | DHL | 11h 5m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:45 | 05:12 | thứ năm, thứ bảy | K4284 | DHL | 11h 27m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:45 | 05:14 | thứ năm | K4284 | DHL | 11h 29m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:45 | 05:18 | thứ năm | K4284 | DHL | 11h 33m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:45 | 05:09 | thứ bảy | K4284 | DHL | 11h 24m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:45 | 05:08 | thứ bảy | K4284 | DHL | 11h 23m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:52 | 07:21 | thứ hai | K4612 | Kalitta Air | 13h 29m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:59 | 05:49 | chủ nhật | K4288 | DHL | 11h 50m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:59 | 05:51 | chủ nhật | K4288 | DHL | 11h 52m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
02:00 | 05:24 | thứ sáu | DHL | 11h 24m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày | |
02:00 | 05:54 | thứ năm | CX3185 | Cathay Pacific | 10h 54m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
02:00 | 05:55 | thứ năm | CX3185 | Cathay Pacific | 10h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
02:00 | 06:04 | thứ năm | CX3185 | Cathay Pacific | 11h 4m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
02:00 | 05:15 | thứ năm | CX97 | Cathay Pacific | 11h 15m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
02:01 | 06:01 | thứ bảy | K4250 | Kalitta Air | 12h 0m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
02:01 | 05:52 | thứ bảy | K4250 | Kalitta Air | 11h 51m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
02:01 | 05:55 | thứ bảy | K4250 | Kalitta Air | 11h 54m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
02:05 | 05:05 | thứ năm | KD523 | Western Global Airlines | 11h 0m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
02:05 | 03:55 | thứ hai | KD617 | Western Global Airlines | 9h 50m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
02:05 | 04:21 | thứ hai | KD617 | Western Global Airlines | 10h 16m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
02:05 | 04:27 | thứ hai | KD617 | Western Global Airlines | 10h 22m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
02:05 | 04:31 | thứ hai | KD617 | Western Global Airlines | 10h 26m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
02:06 | 05:48 | thứ năm | K4284 | DHL | 11h 42m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
02:15 | 05:50 | thứ sáu | K4288 | DHL | 11h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
02:15 | 05:36 | thứ sáu | K4288 | DHL | 11h 21m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
02:15 | 05:32 | thứ sáu | K4288 | DHL | 11h 17m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
02:15 | 05:35 | thứ sáu | K4288 | DHL | 11h 20m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
02:15 | 05:53 | thứ sáu | K4288 | DHL | 11h 38m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
02:15 | 05:56 | thứ sáu | K4288 | DHL | 11h 41m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
02:32 | 06:45 | thứ sáu | K4288 | DHL | 12h 13m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
02:50 | 05:45 | Thứ Tư, chủ nhật | CX81 | Cathay Pacific | 10h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
02:50 | 06:54 | thứ hai | 5Y8229 | Atlas Air | 12h 4m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
02:50 | 06:49 | thứ hai | 5Y8229 | Atlas Air | 11h 59m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
02:56 | 05:35 | Thứ Tư | 5X1934 | UPS | 10h 39m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
03:00 | 06:48 | Thứ ba | Kalitta Air | 10h 48m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày | |
03:00 | 05:47 | thứ hai | CX3069 | Cathay Pacific | 10h 47m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
03:04 | 06:30 | thứ năm | K4250 | Kalitta Air | 11h 26m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
03:05 | 07:52 | thứ hai | K4616 | Kalitta Air | 12h 47m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
03:05 | 07:46 | thứ hai | K4616 | Kalitta Air | 12h 41m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
03:05 | 05:30 | thứ hai | K4616 | Kalitta Air | 10h 25m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
03:05 | 08:08 | thứ hai | K4616 | Kalitta Air | 13h 3m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
03:05 | 08:15 | thứ hai | K4616 | Kalitta Air | 13h 10m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
03:05 | 08:18 | thứ hai | K4616 | Kalitta Air | 13h 13m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
03:15 | 08:10 | thứ hai, Thứ ba | CX3195 | Cathay Pacific | 11h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
03:15 | 07:53 | thứ năm | K4716 | Kalitta Air | 11h 38m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
03:15 | 06:25 | chủ nhật | KD516 | Western Global Airlines | 11h 10m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
03:18 | 05:52 | thứ hai | 5X60 | UPS | 10h 34m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
03:25 | 08:35 | chủ nhật | K4288 | DHL | 13h 10m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
03:25 | 08:27 | chủ nhật | K4288 | DHL | 13h 2m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
03:25 | 08:39 | chủ nhật | K4288 | DHL | 13h 14m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
03:25 | 08:42 | chủ nhật | K4288 | DHL | 13h 17m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
03:25 | 06:20 | Thứ ba | CX3195 | Cathay Pacific | 10h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
03:35 | 07:29 | chủ nhật | K4616 | Kalitta Air | 10h 54m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
03:35 | 06:14 | thứ hai | K4616 | Kalitta Air | 10h 39m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
03:35 | 06:17 | thứ hai | K4616 | Kalitta Air | 10h 42m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
03:35 | 06:21 | thứ hai | K4616 | Kalitta Air | 10h 46m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
03:38 | 09:31 | chủ nhật | K4716 | Kalitta Air | 12h 53m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
03:38 | 10:34 | chủ nhật | K4716 | Kalitta Air | 13h 56m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
03:38 | 10:22 | chủ nhật | K4716 | Kalitta Air | 13h 44m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
03:38 | 10:13 | chủ nhật | K4716 | Kalitta Air | 13h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
03:38 | 10:03 | chủ nhật | K4716 | Kalitta Air | 13h 25m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
03:38 | 09:45 | chủ nhật | K4716 | Kalitta Air | 13h 7m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
03:45 | 06:40 | thứ năm, thứ sáu | CX3273 | Cathay Pacific | 10h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
03:50 | 07:55 | thứ năm | KD621 | Western Global Airlines | 12h 5m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
03:50 | 06:45 | chủ nhật | CX3293 | Cathay Pacific | 10h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
04:05 | 06:15 | chủ nhật | 5Y4303 | Atlas Air | 10h 10m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
04:05 | 06:20 | chủ nhật | 5Y4303 | Atlas Air | 10h 15m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
04:10 | 07:05 | thứ năm, thứ sáu | CX3273 | Cathay Pacific | 10h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
04:14 | 07:02 | Thứ Tư | K4610 | Kalitta Air | 10h 48m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
04:14 | 07:06 | Thứ Tư | K4610 | Kalitta Air | 10h 52m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
04:15 | 07:52 | Thứ ba | K4716 | Kalitta Air | 11h 37m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
04:15 | 07:48 | Thứ ba | K4716 | Kalitta Air | 11h 33m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
04:15 | 07:55 | Thứ ba | K4716 | Kalitta Air | 11h 40m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
04:15 | 07:13 | Thứ ba | K4716 | Kalitta Air | 10h 58m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
04:15 | 07:04 | Thứ ba | K4716 | Kalitta Air | 10h 49m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
04:15 | 07:07 | Thứ ba | K4716 | Kalitta Air | 10h 52m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
04:15 | 08:10 | thứ hai, Thứ ba | CX3195 | Cathay Pacific | 11h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
04:20 | 07:30 | Thứ ba | FX9795 | FedEx | 11h 10m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
04:35 | 07:04 | thứ hai | CX3069 | Cathay Pacific | 10h 29m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
04:40 | 09:35 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CX3195 | Cathay Pacific | 11h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
04:40 | 09:36 | chủ nhật | CX85 | Cathay Pacific | 12h 56m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
04:45 | 09:53 | Thứ ba | 5Y9869 | Atlas Air | 12h 8m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
04:45 | 09:55 | Thứ ba | 5Y9869 | Atlas Air | 12h 10m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
04:45 | 09:57 | Thứ ba | 5Y9869 | Atlas Air | 12h 12m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
04:45 | 10:17 | Thứ ba | 5Y9869 | Atlas Air | 12h 32m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
04:55 | 08:49 | thứ năm | N8505 | National Airlines | 10h 54m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:00 | 09:43 | thứ năm | K4670 | Kalitta Air | 12h 43m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:00 | 09:38 | thứ năm | K4670 | Kalitta Air | 12h 38m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:00 | 09:25 | thứ năm | K4670 | Kalitta Air | 12h 25m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:00 | 09:31 | thứ năm | K4670 | Kalitta Air | 12h 31m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:09 | 09:59 | Thứ ba | K4716 | Kalitta Air | 11h 50m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:09 | 09:45 | Thứ ba | K4716 | Kalitta Air | 11h 36m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:15 | 07:46 | chủ nhật | FX9795 | FedEx | 10h 31m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:15 | 09:31 | Thứ ba | K4716 | Kalitta Air | 11h 16m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:15 | 10:48 | thứ năm | CX3069 | Cathay Pacific | 12h 33m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:20 | 08:50 | thứ hai, Thứ ba | CX2095 | Cathay Pacific | 11h 30m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:20 | 08:15 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CX85 | Cathay Pacific | 10h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:20 | 08:14 | thứ bảy | K4683 | Kalitta Air | 10h 54m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:20 | 08:09 | thứ bảy | K4683 | Kalitta Air | 10h 49m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:20 | 08:17 | thứ bảy | K4683 | Kalitta Air | 10h 57m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:30 | 09:23 | thứ năm | 5Y8227 | Atlas Air | 11h 53m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:30 | 09:36 | thứ năm | 5Y8227 | Atlas Air | 12h 6m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:35 | 10:59 | Thứ ba | 5Y9869 | Atlas Air | 12h 24m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:35 | 11:06 | Thứ ba | 5Y9869 | Atlas Air | 12h 31m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:35 | 11:17 | Thứ ba | 5Y9869 | Atlas Air | 12h 42m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:35 | 11:35 | Thứ ba | 5Y9869 | Atlas Air | 13h 0m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:35 | 11:38 | Thứ ba | 5Y9869 | Atlas Air | 13h 3m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:35 | 11:39 | Thứ ba | 5Y9869 | Atlas Air | 13h 4m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:40 | 09:35 | thứ năm, thứ bảy | CX3195 | Cathay Pacific | 11h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:45 | 10:20 | Thứ ba | 5Y9869 | Atlas Air | 12h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:45 | 10:25 | Thứ ba | 5Y9869 | Atlas Air | 12h 40m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:45 | 10:27 | Thứ ba | 5Y9869 | Atlas Air | 12h 42m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:45 | 10:24 | Thứ ba | 5Y9869 | Atlas Air | 12h 39m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:45 | 10:21 | Thứ ba | 5Y9869 | Atlas Air | 12h 36m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:45 | 10:25 | thứ bảy | K4716 | Kalitta Air | 11h 40m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:45 | 10:24 | thứ bảy | K4716 | Kalitta Air | 11h 39m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:45 | 10:33 | thứ bảy | K4716 | Kalitta Air | 11h 48m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:45 | 10:35 | thứ bảy | K4716 | Kalitta Air | 11h 50m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:45 | 10:32 | thứ bảy | K4716 | Kalitta Air | 11h 47m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:45 | 10:30 | thứ bảy | K4716 | Kalitta Air | 11h 45m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:45 | 10:16 | thứ bảy | K4716 | Kalitta Air | 11h 31m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:55 | 09:10 | Thứ ba | 5Y9869 | Atlas Air | 11h 15m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:55 | 09:13 | Thứ ba | 5Y9869 | Atlas Air | 11h 18m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:55 | 09:15 | Thứ ba | 5Y9869 | Atlas Air | 11h 20m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:15 | 11:05 | thứ bảy | 5Y8229 | Atlas Air | 11h 50m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:15 | 09:02 | thứ hai | CX3069 | Cathay Pacific | 10h 47m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:21 | 10:39 | Thứ ba | 5Y9869 | Atlas Air | 12h 18m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:21 | 10:34 | Thứ ba | 5Y9869 | Atlas Air | 12h 13m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:21 | 10:29 | Thứ ba | 5Y9869 | Atlas Air | 12h 8m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:25 | 10:50 | Thứ ba | 5Y9869 | Atlas Air | 12h 25m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:25 | 10:49 | Thứ ba | 5Y9869 | Atlas Air | 12h 24m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:25 | 10:59 | Thứ ba | 5Y9869 | Atlas Air | 12h 34m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:25 | 11:08 | Thứ ba | 5Y9869 | Atlas Air | 12h 43m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:25 | 11:18 | Thứ ba | 5Y9869 | Atlas Air | 12h 53m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:25 | 11:19 | Thứ ba | 5Y9869 | Atlas Air | 12h 54m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:25 | 10:00 | Thứ ba | 5Y9869 | Atlas Air | 11h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:25 | 10:35 | thứ hai | 5Y9963 | Atlas Air | 12h 10m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:25 | 10:12 | thứ hai | 5Y9963 | Atlas Air | 11h 47m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:25 | 10:11 | thứ hai | 5Y9963 | Atlas Air | 11h 46m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:30 | 09:44 | Thứ ba | 5Y9869 | Atlas Air | 11h 14m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:30 | 09:39 | Thứ ba | 5Y9869 | Atlas Air | 11h 9m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:30 | 09:43 | Thứ ba | 5Y9869 | Atlas Air | 11h 13m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:30 | 09:51 | Thứ ba | 5Y9869 | Atlas Air | 11h 21m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:30 | 09:55 | Thứ ba | 5Y9869 | Atlas Air | 11h 25m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:30 | 09:58 | Thứ ba | 5Y9869 | Atlas Air | 11h 28m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:30 | 10:02 | Thứ ba | 5Y9869 | Atlas Air | 11h 32m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:30 | 10:00 | Thứ ba | 5Y9869 | Atlas Air | 11h 30m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:30 | 09:08 | Thứ Tư | K4572 | Kalitta Air | 10h 38m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:30 | 09:11 | Thứ Tư | K4572 | Kalitta Air | 10h 41m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:30 | 09:19 | Thứ Tư | K4572 | Kalitta Air | 10h 49m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:30 | 09:25 | Thứ Tư | K4572 | Kalitta Air | 10h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:35 | 09:55 | thứ năm, thứ sáu | CX95 | Cathay Pacific | 11h 20m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:45 | 10:01 | thứ bảy | K4716 | Kalitta Air | 11h 16m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:45 | 10:32 | thứ năm | CX3069 | Cathay Pacific | 10h 47m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:54 | 09:54 | thứ bảy | 5Y9159 | Atlas Air | 11h 0m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:54 | 09:58 | thứ bảy | 5Y9159 | Atlas Air | 11h 4m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:54 | 10:03 | thứ bảy | 5Y9159 | Atlas Air | 11h 9m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:00 | 09:55 | Thứ ba | CX2099 | Cathay Pacific | 10h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:08 | 14:59 | thứ sáu | K4512 | Kalitta Air | 15h 51m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:15 | 11:05 | thứ bảy, chủ nhật | 5Y8229 | Atlas Air | 11h 50m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:25 | 12:44 | Thứ ba | 5Y8539 | Atlas Air | 12h 19m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:25 | 12:45 | Thứ ba | 5Y8539 | Atlas Air | 12h 20m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:25 | 12:41 | Thứ ba | 5Y8539 | Atlas Air | 12h 16m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:25 | 12:50 | Thứ ba | 5Y8539 | Atlas Air | 12h 25m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:25 | 13:02 | Thứ ba | 5Y8539 | Atlas Air | 12h 37m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:25 | 10:55 | thứ bảy, chủ nhật | CX95 | Cathay Pacific | 11h 30m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:30 | 10:34 | thứ năm | K4576 | Kalitta Air | 11h 4m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:30 | 10:30 | thứ năm | K4576 | Kalitta Air | 11h 0m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:30 | 10:24 | thứ năm | K4576 | Kalitta Air | 10h 54m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:30 | 10:25 | thứ năm | K4576 | Kalitta Air | 10h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:30 | 10:28 | thứ năm | K4576 | Kalitta Air | 10h 58m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:30 | 10:40 | thứ năm | K4576 | Kalitta Air | 11h 10m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:35 | 11:10 | thứ hai, Thứ ba | 5Y9159 | Atlas Air | 11h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:35 | 10:36 | thứ hai | 5Y9159 | Atlas Air | 11h 1m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:35 | 10:34 | Thứ ba | 5Y9159 | Atlas Air | 10h 59m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:35 | 10:29 | Thứ ba | 5Y9159 | Atlas Air | 10h 54m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:35 | 10:39 | Thứ ba | 5Y9159 | Atlas Air | 11h 4m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:35 | 10:53 | Thứ ba | 5Y9159 | Atlas Air | 11h 18m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:35 | 10:59 | Thứ ba | 5Y9159 | Atlas Air | 11h 24m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:35 | 11:04 | Thứ ba | 5Y9159 | Atlas Air | 11h 29m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:45 | 11:57 | thứ bảy | 5Y9963 | Atlas Air | 11h 12m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:49 | 11:24 | thứ hai | K4510 | Kalitta Air | 11h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:49 | 11:22 | thứ hai | K4510 | Kalitta Air | 11h 33m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:49 | 11:23 | thứ hai | K4510 | Kalitta Air | 11h 34m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:50 | 11:43 | Thứ ba | 5Y9869 | Atlas Air | 11h 53m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:55 | 11:30 | thứ bảy, chủ nhật | 5Y9125 | Atlas Air | 11h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:10 | 12:00 | thứ hai, Thứ ba | 5Y8051 | Atlas Air | 11h 50m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:12 | 12:30 | Thứ Tư | 5Y9869 | Atlas Air | 12h 18m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:25 | 11:55 | thứ hai | CX87 | Cathay Pacific | 11h 30m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:35 | 11:03 | chủ nhật | N8590 | National Airlines | 10h 28m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:39 | 12:06 | thứ bảy | K4683 | Kalitta Air | 11h 27m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:39 | 12:09 | thứ bảy | K4683 | Kalitta Air | 11h 30m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:39 | 12:11 | thứ bảy | K4683 | Kalitta Air | 11h 32m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:39 | 12:15 | thứ bảy | K4683 | Kalitta Air | 11h 36m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:45 | 13:23 | Thứ Tư | 5Y8762 | Atlas Air | 12h 38m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:45 | 13:16 | Thứ Tư | 5Y8762 | Atlas Air | 12h 31m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:45 | 12:56 | Thứ Tư | 5Y8762 | Atlas Air | 12h 11m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 13:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | PO947 | Polar Air Cargo | 12h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 13:24 | Thứ Tư | PO947 | Polar Air Cargo | 12h 29m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 12:16 | Thứ ba | PO947 | Polar Air Cargo | 11h 21m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 12:32 | thứ năm | PO947 | Polar Air Cargo | 11h 37m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 13:41 | Thứ Tư | PO947 | DHL | 12h 46m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 13:44 | Thứ Tư | PO947 | DHL | 12h 49m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 13:47 | Thứ Tư | PO947 | DHL | 12h 52m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 12:56 | thứ năm, thứ sáu | PO947 | DHL | 12h 1m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 13:01 | thứ năm | PO947 | DHL | 12h 6m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 13:06 | thứ năm | PO947 | DHL | 12h 11m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 13:07 | thứ năm | PO947 | DHL | 12h 12m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 13:03 | thứ năm | PO947 | DHL | 12h 8m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 13:21 | Thứ Tư | PO947 | DHL | 12h 26m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 13:14 | Thứ Tư | PO947 | DHL | 12h 19m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 13:10 | Thứ Tư | PO947 | DHL | 12h 15m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 12:52 | thứ năm | PO947 | DHL | 11h 57m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 12:51 | thứ năm | PO947 | DHL | 11h 56m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 12:53 | thứ sáu | PO947 | DHL | 11h 58m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 12:50 | thứ sáu | PO947 | DHL | 11h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 12:44 | thứ sáu | PO947 | DHL | 11h 49m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 12:41 | Thứ Tư, thứ sáu | PO947 | DHL | 11h 46m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 12:26 | Thứ Tư | PO947 | DHL | 11h 31m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 12:27 | Thứ Tư | PO947 | DHL | 11h 32m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 12:54 | thứ năm | PO947 | DHL | 11h 59m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 13:00 | thứ sáu | PO947 | DHL | 12h 5m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 13:02 | thứ sáu | PO947 | DHL | 12h 7m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 13:11 | Thứ Tư, thứ sáu | PO947 | DHL | 12h 16m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 12:47 | thứ bảy | K4716 | Kalitta Air | 11h 52m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 14:48 | thứ năm | PO947 | DHL | 13h 53m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 14:50 | thứ năm | PO947 | DHL | 13h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 14:47 | thứ năm | PO947 | DHL | 13h 52m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 12:43 | thứ sáu | PO947 | DHL | 11h 48m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 12:39 | thứ sáu | PO947 | DHL | 11h 44m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 12:43 | thứ bảy | K4716 | Kalitta Air | 11h 48m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 12:31 | thứ bảy | K4716 | Kalitta Air | 11h 36m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 13:30 | thứ năm | PO947 | DHL | 11h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 11:14 | Thứ Tư | PO947 | DHL | 10h 19m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 10:40 | Thứ Tư | PO947 | DHL | 9h 45m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 13:08 | Thứ Tư | PO947 | DHL | 12h 13m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
09:05 | 11:55 | Thứ Tư | CX2083 | Cathay Pacific | 10h 50m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
09:15 | 11:22 | thứ bảy | UPS | 10h 7m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày | |
09:45 | 13:23 | thứ hai | K4572 | Kalitta Air | 11h 38m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
09:45 | 13:29 | thứ hai | K4572 | Kalitta Air | 11h 44m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
09:45 | 13:28 | thứ hai | K4572 | Kalitta Air | 11h 43m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
09:45 | 13:30 | thứ hai | K4572 | Kalitta Air | 11h 45m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
09:45 | 13:31 | thứ hai | K4572 | Kalitta Air | 11h 46m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
09:51 | 14:26 | thứ sáu, thứ bảy | 5X64 | UPS | 11h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:09 | 12:44 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5X62 | UPS | 10h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:09 | 13:35 | Thứ ba | 5X62 | UPS | 11h 26m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:20 | 14:35 | Thứ Tư, thứ năm | 5Y9963 | Atlas Air | 12h 15m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:20 | 14:37 | thứ năm | 5Y9963 | Atlas Air | 12h 17m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:25 | 13:38 | thứ bảy | 5Y9125 | Atlas Air | 11h 13m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:25 | 15:00 | Thứ ba | CX3195 | Cathay Pacific | 12h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:30 | 15:00 | thứ hai | K4538 | Kalitta Air | 11h 30m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:30 | 13:29 | thứ năm | KD412 | Western Global Airlines | 10h 59m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:30 | 13:28 | thứ năm | KD412 | Western Global Airlines | 10h 58m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:35 | 15:50 | Thứ Tư | 5Y9963 | Atlas Air | 12h 15m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:45 | 14:15 | thứ hai, Thứ ba | CX3291 | Cathay Pacific | 11h 30m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:51 | 14:26 | thứ bảy | 5X64 | UPS | 11h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
11:00 | 15:47 | thứ năm | K4716 | Kalitta Air | 11h 47m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
11:00 | 15:51 | thứ năm | K4716 | Kalitta Air | 11h 51m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
11:00 | 15:57 | thứ năm | K4716 | Kalitta Air | 11h 57m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
11:10 | 15:25 | thứ sáu | CX3195 | Cathay Pacific | 11h 15m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
11:15 | 14:10 | thứ sáu | CX93 | Cathay Pacific | 10h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
11:39 | 14:12 | thứ sáu, thứ bảy | 5X1938 | UPS | 10h 33m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
11:39 | 14:14 | thứ bảy | 5X64 | UPS | 10h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
11:41 | 16:37 | Thứ Tư | 5Y9963 | Atlas Air | 11h 56m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
11:42 | 14:16 | Thứ Tư | 5X60 | UPS | 10h 34m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
11:54 | 14:29 | thứ bảy | 5X62 | UPS | 10h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
12:00 | 16:55 | Thứ Tư | CX3185 | Cathay Pacific | 11h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
12:00 | 14:52 | Thứ Tư | CX2083 | Cathay Pacific | 10h 52m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
12:01 | 15:23 | thứ bảy, chủ nhật | FX23 | FedEx | 11h 22m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
12:01 | 15:44 | thứ bảy | FX23 | FedEx | 11h 43m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
12:01 | 15:08 | chủ nhật | FX23 | FedEx | 11h 7m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
12:01 | 15:48 | chủ nhật | FX23 | FedEx | 11h 47m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
12:11 | 16:46 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | 5X1934 | UPS | 11h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
12:11 | 17:01 | chủ nhật | 5X1934 | UPS | 11h 50m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
12:11 | 16:50 | Thứ ba | 5X1934 | UPS | 11h 39m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
12:11 | 17:30 | thứ năm | 5X1934 | UPS | 12h 19m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
12:11 | 17:28 | Thứ ba | 5X1934 | UPS | 12h 17m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
12:18 | 14:52 | thứ năm | 5X60 | UPS | 10h 34m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
12:20 | 15:15 | thứ bảy, chủ nhật | CX91 | Cathay Pacific | 10h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
12:39 | 15:14 | Thứ ba | 5X64 | UPS | 10h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
12:40 | 15:14 | thứ bảy | CX3195 | Cathay Pacific | 10h 34m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:00 | 16:59 | thứ sáu | N8505 | National Airlines | 10h 59m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:00 | 16:55 | Thứ Tư | CX3185 | Cathay Pacific | 11h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:11 | 16:46 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | 5X1934 | UPS | 11h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:11 | 17:59 | thứ năm | 5X1934 | UPS | 12h 48m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:13 | 15:47 | Thứ ba | 5X1934 | UPS | 10h 34m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:13 | 01:13 | Thứ Tư | 5X1934 | UPS | 20h 0m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:16 | 16:38 | thứ hai | FX79 | FedEx | 11h 22m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:16 | 17:03 | thứ hai | FX79 | FedEx | 11h 47m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:16 | 16:24 | thứ hai | FX79 | FedEx | 11h 8m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:30 | 16:55 | thứ năm, thứ sáu | CX3281 | Cathay Pacific | 11h 25m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:30 | 15:57 | Thứ Tư | K4650 | Kalitta Air | 10h 27m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:35 | 17:00 | thứ hai, Thứ ba | CX3273 | Cathay Pacific | 11h 25m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:46 | 17:14 | chủ nhật | FX79 | FedEx | 11h 28m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:46 | 17:29 | thứ hai | FX79 | FedEx | 11h 43m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
14:01 | 16:49 | thứ hai | FX79 | FedEx | 10h 48m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
14:01 | 17:05 | thứ hai | FX79 | FedEx | 11h 4m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
14:05 | 18:40 | thứ sáu, thứ bảy | PO947 | Polar Air Cargo | 12h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
14:05 | 19:23 | thứ bảy | PO947 | DHL | 12h 18m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
14:05 | 17:00 | thứ hai | CX3273 | Cathay Pacific | 10h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
14:05 | 18:40 | thứ bảy | PO947 | DHL | 12h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
14:13 | 16:47 | thứ năm, chủ nhật | 5X1934 | UPS | 10h 34m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
14:13 | 17:21 | thứ năm | 5X1934 | UPS | 11h 8m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
14:13 | 16:49 | chủ nhật | 5X1934 | UPS | 10h 36m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
14:17 | 16:52 | thứ sáu | 5X46 | UPS | 10h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
14:30 | 17:29 | Thứ Tư | KD623 | Western Global Airlines | 10h 59m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
14:40 | 18:10 | thứ bảy, chủ nhật | CX91 | Cathay Pacific | 11h 30m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
14:50 | 17:20 | thứ bảy | N8588 | National Airlines | 10h 30m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
14:55 | 18:25 | thứ bảy, chủ nhật | CX3273 | Cathay Pacific | 11h 30m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
15:20 | 19:15 | Thứ Tư | CX2095 | Cathay Pacific | 11h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
15:24 | 17:57 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 5X1934 | UPS | 10h 33m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
15:24 | 03:33 | thứ hai | 5X1934 | UPS | 20h 9m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
15:24 | 06:36 | Thứ Tư | 5X1934 | UPS | 23h 12m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
15:24 | 18:37 | chủ nhật | 5X1934 | UPS | 11h 13m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
15:24 | 05:28 | Thứ Tư | 5X1934 | UPS | 22h 4m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
15:24 | 05:27 | Thứ Tư | 5X1934 | UPS | 22h 3m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
15:24 | 05:21 | Thứ Tư | 5X1934 | UPS | 21h 57m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
15:25 | 18:20 | thứ hai, Thứ ba | CX3291 | Cathay Pacific | 10h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
15:45 | 19:20 | thứ bảy | K4716 | Kalitta Air | 11h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
15:45 | 19:23 | thứ bảy | K4716 | Kalitta Air | 11h 38m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
15:45 | 20:06 | thứ hai | 5Y9959 | Atlas Air | 11h 21m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
16:05 | 20:14 | thứ sáu | Kalitta Air | 11h 9m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày | |
16:40 | 20:10 | thứ bảy, chủ nhật | CX3281 | Cathay Pacific | 11h 30m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
16:40 | 19:35 | thứ năm | CX2091 | Cathay Pacific | 10h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
16:44 | 19:19 | thứ sáu | 5X78 | UPS | 10h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
16:50 | 21:35 | thứ bảy | 5Y8539 | Atlas Air | 11h 45m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
16:50 | 21:06 | thứ sáu | CX3069 | Cathay Pacific | 11h 16m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
16:55 | 20:25 | thứ năm, thứ sáu | CX3273 | Cathay Pacific | 11h 30m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
17:05 | 20:30 | Thứ ba | CX2091 | Cathay Pacific | 11h 25m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
17:20 | 21:15 | thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CX3283 | Cathay Pacific | 11h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
17:25 | 20:20 | chủ nhật | CX3283 | Cathay Pacific | 10h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
17:30 | 20:25 | Thứ ba, Thứ Tư | CX3185 | Cathay Pacific | 10h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
17:30 | 20:55 | thứ năm | CX87 | Cathay Pacific | 11h 25m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
17:35 | 21:05 | thứ sáu | CX2081 | Cathay Pacific | 11h 30m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
17:38 | 21:35 | chủ nhật | 5Y9869 | Atlas Air | 11h 57m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
17:38 | 21:32 | chủ nhật | 5Y9869 | Atlas Air | 11h 54m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
17:38 | 21:30 | chủ nhật | 5Y9869 | Atlas Air | 11h 52m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
17:45 | 20:40 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | CX2087 | Cathay Pacific | 10h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
18:00 | 20:55 | hằng ngày | CX87 | Cathay Pacific | 10h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
18:05 | 20:36 | Thứ ba | N8570 | National Airlines | 10h 31m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
18:10 | 21:05 | thứ bảy, chủ nhật | CX83 | Cathay Pacific | 10h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
18:15 | 23:30 | thứ bảy | 5Y8762 | Atlas Air | 12h 15m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
18:15 | 23:05 | Thứ Tư | CX3069 | Cathay Pacific | 12h 50m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
18:25 | 22:44 | chủ nhật | CX3069 | Cathay Pacific | 11h 19m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
18:40 | 21:21 | chủ nhật | K4252 | DHL | 10h 41m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
18:40 | 21:24 | chủ nhật | K4252 | DHL | 10h 44m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
18:40 | 21:30 | chủ nhật | K4252 | DHL | 10h 50m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
19:00 | 22:35 | thứ hai | FX9795 | FedEx | 11h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
19:00 | 22:55 | Thứ ba, Thứ Tư | FX9793 | FedEx | 11h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
19:00 | 23:50 | Thứ Tư | FX9793 | FedEx | 12h 50m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
19:10 | 00:05 | thứ hai, Thứ Tư | CX2083 | Cathay Pacific | 11h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
19:15 | 23:30 | chủ nhật | 5Y8762 | Atlas Air | 11h 15m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
19:15 | 22:10 | thứ sáu | CX3275 | Cathay Pacific | 10h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
19:25 | 22:20 | thứ năm, thứ sáu | CX83 | Cathay Pacific | 10h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
19:25 | 04:45 | thứ bảy | FX9795 | FedEx | 17h 20m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
19:25 | 22:28 | Thứ Tư | FX9791 | FedEx | 11h 3m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
19:25 | 22:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | FX9790 | FedEx | 11h 30m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
19:26 | 22:55 | thứ năm | FX9797 | FedEx | 11h 29m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
19:35 | 22:30 | thứ sáu | CX3275 | Cathay Pacific | 10h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
19:40 | 00:09 | thứ năm | CX3069 | Cathay Pacific | 11h 29m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
19:45 | 23:08 | thứ năm | CX3275 | Cathay Pacific | 11h 23m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
20:10 | 23:40 | Thứ ba | CX81 | Cathay Pacific | 11h 30m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
20:10 | 00:05 | Thứ Tư | CX2083 | Cathay Pacific | 11h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
20:15 | 00:32 | thứ bảy | CX3069 | Cathay Pacific | 11h 17m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
20:20 | 23:15 | thứ hai | CX77 | Cathay Pacific | 10h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
21:20 | 00:48 | Thứ Tư | K4610 | Kalitta Air | 11h 28m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
21:20 | 00:58 | Thứ Tư | K4610 | Kalitta Air | 11h 38m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
21:20 | 00:56 | Thứ Tư | K4610 | Kalitta Air | 11h 36m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
21:30 | 00:22 | Thứ Tư | K4610 | Kalitta Air | 10h 52m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
21:30 | 00:28 | Thứ Tư | K4610 | Kalitta Air | 10h 58m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
21:35 | 02:25 | thứ hai | K4616 | Kalitta Air | 12h 50m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
21:35 | 03:00 | thứ hai | K4616 | Kalitta Air | 13h 25m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
21:35 | 00:42 | thứ hai | K4616 | Kalitta Air | 11h 7m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
21:35 | 00:45 | thứ hai | K4616 | Kalitta Air | 11h 10m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
21:45 | 03:42 | thứ năm | 5Y9869 | Atlas Air | 12h 57m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
21:45 | 03:37 | thứ năm | 5Y9869 | Atlas Air | 12h 52m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
21:45 | 03:34 | thứ năm | 5Y9869 | Atlas Air | 12h 49m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
21:45 | 03:36 | thứ năm | 5Y9869 | Atlas Air | 12h 51m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
21:45 | 00:40 | chủ nhật | CX2081 | Cathay Pacific | 10h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
21:55 | 01:23 | thứ hai | K4616 | Kalitta Air | 11h 28m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:00 | 02:34 | thứ hai | K4252 | Kalitta Air | 12h 34m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:00 | 03:03 | thứ hai | K4252 | Kalitta Air | 13h 3m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:00 | 03:07 | thứ hai | K4252 | Kalitta Air | 13h 7m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:21 | 03:11 | thứ năm | K4614 | Kalitta Air | 12h 50m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:30 | 02:18 | thứ năm | N8507 | National Airlines | 10h 48m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:45 | 02:06 | thứ năm | K4284 | DHL | 11h 21m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:50 | 04:33 | thứ sáu | K4252 | Kalitta Air | 12h 43m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:50 | 03:15 | Thứ Tư | K4252 | Kalitta Air | 11h 25m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:50 | 04:07 | Thứ Tư | K4252 | Kalitta Air | 12h 17m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:50 | 03:51 | Thứ Tư | K4252 | Kalitta Air | 12h 1m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:50 | 03:57 | Thứ Tư | K4252 | Kalitta Air | 12h 7m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:50 | 03:13 | thứ năm | K4250 | Kalitta Air | 11h 23m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:50 | 03:22 | thứ năm | K4250 | Kalitta Air | 11h 32m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:50 | 03:27 | thứ năm | K4250 | Kalitta Air | 11h 37m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:50 | 03:42 | thứ sáu | K4252 | Kalitta Air | 11h 52m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:50 | 03:46 | thứ sáu | K4252 | Kalitta Air | 11h 56m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:50 | 02:33 | Thứ Tư | K4252 | Kalitta Air | 10h 43m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:50 | 02:41 | Thứ Tư | K4252 | Kalitta Air | 10h 51m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:50 | 02:51 | Thứ Tư, thứ năm | K4250 | Kalitta Air | 11h 1m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:50 | 02:59 | Thứ Tư | K4252 | Kalitta Air | 11h 9m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:50 | 02:43 | thứ năm | K4250 | Kalitta Air | 10h 53m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:50 | 02:48 | thứ năm | K4250 | Kalitta Air | 10h 58m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:50 | 03:10 | thứ năm | K4250 | Kalitta Air | 11h 20m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:50 | 03:18 | thứ sáu | K4252 | Kalitta Air | 11h 28m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:50 | 01:14 | thứ bảy | N8520 | National Airlines | 10h 24m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:50 | 02:36 | thứ hai | K4616 | Kalitta Air | 11h 46m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:50 | 02:37 | thứ hai | K4616 | Kalitta Air | 11h 47m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:50 | 02:40 | thứ hai | K4616 | Kalitta Air | 11h 50m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:00 | 04:42 | Thứ Tư | K4716 | Kalitta Air | 12h 42m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:00 | 04:38 | Thứ Tư | K4716 | Kalitta Air | 12h 38m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:00 | 04:35 | Thứ Tư | K4716 | Kalitta Air | 12h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:20 | 01:16 | thứ bảy | N8501 | National Airlines | 9h 56m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:30 | 02:25 | thứ sáu | CX3509 | Cathay Pacific | 10h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:50 | 03:00 | Thứ Tư | K4252 | Kalitta Air | 11h 10m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:50 | 02:45 | thứ năm | K4250 | Kalitta Air | 10h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:50 | 02:25 | chủ nhật | K4252 | Kalitta Air | 10h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:50 | 02:36 | chủ nhật | K4252 | Kalitta Air | 10h 46m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:50 | 03:39 | thứ năm | K4250 | Kalitta Air | 11h 49m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:50 | 02:52 | Thứ Tư | K4252 | Kalitta Air | 11h 2m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:50 | 04:41 | thứ sáu | K4252 | Kalitta Air | 12h 51m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:50 | 04:38 | thứ sáu | K4252 | Kalitta Air | 12h 48m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:50 | 04:44 | thứ sáu | K4252 | Kalitta Air | 12h 54m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:50 | 04:45 | thứ sáu | K4252 | Kalitta Air | 12h 55m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:50 | 04:49 | thứ sáu | K4252 | Kalitta Air | 12h 59m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:55 | 03:10 | thứ bảy | K4250 | Kalitta Air | 11h 15m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:55 | 03:16 | thứ bảy | K4250 | Kalitta Air | 11h 21m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:55 | 03:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | CX81 | Cathay Pacific | 11h 25m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:55 | 03:06 | Thứ ba | K4612 | Kalitta Air | 11h 11m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:55 | 03:18 | Thứ ba | K4612 | Kalitta Air | 11h 23m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:55 | 03:17 | Thứ ba | K4612 | Kalitta Air | 11h 22m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:55 | 04:13 | Thứ ba | K4612 | Kalitta Air | 12h 18m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:55 | 03:56 | Thứ ba | K4612 | Kalitta Air | 12h 1m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:55 | 03:52 | Thứ ba | K4612 | Kalitta Air | 11h 57m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:55 | 04:00 | Thứ ba | K4612 | Kalitta Air | 12h 5m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:55 | 04:01 | Thứ ba | K4612 | Kalitta Air | 12h 6m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:55 | 04:05 | Thứ ba | K4612 | Kalitta Air | 12h 10m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:55 | 02:49 | Thứ ba | K4612 | Kalitta Air | 10h 54m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:55 | 02:52 | Thứ ba | K4612 | Kalitta Air | 10h 57m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:58 | 02:43 | thứ bảy | K4250 | Kalitta Air | 10h 45m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:58 | 02:55 | thứ bảy | K4250 | Kalitta Air | 10h 57m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Hong Kong International | Chọn ngày |