Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Anchorage đến Hàng Châu
47 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Anchorage và Hàng Châu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:45 | 06:43 | chủ nhật | M61031 | Maersk | 8h 58m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
07:15 | 11:05 | chủ nhật | 5Y8229 | Atlas Air | 11h 50m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
07:35 | 09:38 | chủ nhật | 5Y595 | Atlas Air | 10h 3m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
07:35 | 09:46 | chủ nhật | 5Y595 | Atlas Air | 10h 11m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
07:35 | 09:20 | chủ nhật | 5Y595 | Atlas Air | 9h 45m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
07:40 | 09:57 | thứ sáu | 5Y593 | Atlas Air | 10h 17m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
07:40 | 10:11 | thứ sáu | 5Y593 | Atlas Air | 10h 31m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
07:40 | 10:21 | thứ sáu | 5Y593 | Atlas Air | 10h 41m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
14:00 | 17:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | 5Y551 | Atlas Air | 11h 5m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
14:00 | 16:27 | thứ bảy | 5Y551 | Atlas Air | 10h 27m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
14:00 | 16:00 | thứ hai | 5Y551 | Atlas Air | 10h 0m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
14:00 | 16:32 | chủ nhật | 5Y551 | Atlas Air | 10h 32m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
16:15 | 18:21 | Thứ ba | 5Y551 | Atlas Air | 10h 6m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
16:15 | 18:44 | Thứ ba | 5Y551 | Atlas Air | 10h 29m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
16:15 | 18:27 | Thứ ba | 5Y551 | Atlas Air | 10h 12m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
16:15 | 18:29 | Thứ ba | 5Y551 | Atlas Air | 10h 14m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
16:25 | 17:39 | Thứ Tư | 5Y551 | Atlas Air | 9h 14m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
16:45 | 17:56 | thứ bảy | 5Y551 | Atlas Air | 9h 11m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
17:15 | 18:35 | Thứ ba | 5Y551 | Atlas Air | 9h 20m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
17:15 | 19:49 | thứ năm | 5Y551 | Atlas Air | 10h 34m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
17:15 | 19:31 | thứ năm | 5Y551 | Atlas Air | 10h 16m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
17:15 | 19:29 | thứ năm | 5Y551 | Atlas Air | 10h 14m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
18:10 | 21:22 | thứ sáu | 5Y593 | Atlas Air | 11h 12m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
18:10 | 21:25 | thứ sáu | 5Y593 | Atlas Air | 11h 15m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
22:30 | 01:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | M61021 | Amerijet International | 11h 15m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
22:30 | 01:45 | thứ bảy | M61021 | Maersk | 11h 15m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
22:45 | 02:00 | thứ sáu | M61031 | Amerijet International | 11h 15m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
22:45 | 01:15 | thứ bảy | M61021 | Amerijet International | 10h 30m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
23:30 | 02:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | M61031 | Amerijet International | 10h 30m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
23:30 | 02:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | M61021 | Maersk | 10h 30m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
23:30 | 01:31 | thứ hai | M61031 | Maersk | 10h 1m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
23:30 | 01:34 | thứ hai | M61031 | Maersk | 10h 4m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |