Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Amsterdam đến Istanbul
110 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Amsterdam và Istanbul )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:30 | 06:00 | thứ năm | MB9406 | MNG Airlines | 2h 30m | Amsterdam Schiphol — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
02:30 | 06:00 | thứ năm | MB9406 | Chrono Jet | 2h 30m | Amsterdam Schiphol — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
02:30 | 06:00 | thứ năm | MB9406 | Chrono Aviation | 2h 30m | Amsterdam Schiphol — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
04:05 | 08:45 | thứ năm | MB9406 | MNG Airlines | 2h 40m | Amsterdam Schiphol — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
04:30 | 08:50 | thứ năm | MB9406 | MNG Airlines | 3h 20m | Amsterdam Schiphol — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
04:30 | 09:05 | thứ hai | MB150 | MNG Airlines | 2h 35m | Amsterdam Schiphol — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
05:05 | 10:25 | thứ năm | MB9406 | MNG Airlines | 3h 20m | Amsterdam Schiphol — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
07:25 | 11:50 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | PC1256 | Pegasus | 3h 25m | Amsterdam Schiphol — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
08:45 | 13:05 | thứ bảy | TK6310 | Turkish Airlines | 3h 20m | Amsterdam Schiphol — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
11:20 | 15:50 | hằng ngày | TK1952 | Turkish Airlines | 3h 30m | Amsterdam Schiphol — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
11:40 | 16:05 | hằng ngày | KL1959 | KLM | 3h 25m | Amsterdam Schiphol — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
11:40 | 17:00 | thứ hai | MB150 | MNG Airlines | 4h 20m | Amsterdam Schiphol — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
12:30 | 16:55 | hằng ngày | VF2 | AJet | 3h 25m | Amsterdam Schiphol — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
12:35 | 17:10 | Thứ ba | PC1252 | Pegasus | 3h 35m | Amsterdam Schiphol — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
12:45 | 17:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | PC1252 | Pegasus | 3h 25m | Amsterdam Schiphol — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
13:00 | 16:58 | thứ năm | TK6560 | Turkish Airlines | 2h 58m | Amsterdam Schiphol — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
14:00 | 19:35 | thứ bảy | PC7346 | Pegasus | 3h 35m | Amsterdam Schiphol — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
14:40 | 19:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | TK1958 | Turkish Airlines | 3h 35m | Amsterdam Schiphol — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
14:45 | 19:15 | chủ nhật | TK1958 | Turkish Airlines | 3h 30m | Amsterdam Schiphol — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
15:55 | 21:25 | hằng ngày | PC1254 | Pegasus | 3h 30m | Amsterdam Schiphol — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
16:05 | 20:06 | Thứ ba | Turkish Airlines | 3h 1m | Amsterdam Schiphol — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
16:15 | 20:45 | thứ bảy | TK6370 | Turkish Airlines | 3h 30m | Amsterdam Schiphol — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
16:35 | 21:00 | hằng ngày | PC1254 | Pegasus | 3h 25m | Amsterdam Schiphol — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
16:40 | 20:46 | chủ nhật | KLM | 3h 6m | Amsterdam Schiphol — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
17:25 | 22:50 | hằng ngày | TK7823 | Turkish Airlines | 3h 25m | Amsterdam Schiphol — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
17:25 | 22:50 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | TK7823 | AJet | 3h 25m | Amsterdam Schiphol — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
17:25 | 22:50 | Thứ ba, Thứ Tư | TK7823 | SmartLynx | 3h 25m | Amsterdam Schiphol — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
17:25 | 22:50 | thứ bảy | TK7823 | BBN Airlines | 3h 25m | Amsterdam Schiphol — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
17:30 | 21:42 | chủ nhật | SmartLynx | 3h 12m | Amsterdam Schiphol — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày | |
18:20 | 22:50 | hằng ngày | TK1954 | Turkish Airlines | 3h 30m | Amsterdam Schiphol — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
18:30 | 23:37 | thứ hai | Pegasus | 3h 7m | Amsterdam Schiphol — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày | |
18:35 | 23:05 | chủ nhật | TK6560 | CMA CGM Air Cargo | 3h 30m | Amsterdam Schiphol — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
18:40 | 22:55 | Thứ Tư | TK6560 | Turkish Airlines | 3h 15m | Amsterdam Schiphol — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
18:40 | 22:55 | Thứ Tư | TK6560 | ULS Airlines Cargo | 3h 15m | Amsterdam Schiphol — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
19:00 | 22:30 | chủ nhật | MB150 | MNG Airlines | 2h 30m | Amsterdam Schiphol — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
19:10 | 23:14 | chủ nhật | TK6560 | CMA CGM Air Cargo | 3h 4m | Amsterdam Schiphol — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
19:45 | 00:05 | thứ năm | TK6370 | Turkish Airlines | 3h 20m | Amsterdam Schiphol — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
19:50 | 23:54 | chủ nhật | TK6560 | Turkish Airlines | 3h 4m | Amsterdam Schiphol — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
20:40 | 01:55 | Thứ Tư | TK6560 | Turkish Airlines | 4h 15m | Amsterdam Schiphol — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
20:50 | 01:52 | thứ sáu | Pegasus | 3h 2m | Amsterdam Schiphol — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày | |
21:00 | 01:30 | thứ hai | MB150 | MNG Airlines | 3h 30m | Amsterdam Schiphol — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
21:00 | 01:25 | thứ năm | TK6310 | Turkish Airlines | 3h 25m | Amsterdam Schiphol — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
21:55 | 01:59 | thứ hai | TK6560 | CMA CGM Air Cargo | 3h 4m | Amsterdam Schiphol — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
23:10 | 03:35 | hằng ngày | TK1956 | Turkish Airlines | 3h 25m | Amsterdam Schiphol — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
23:10 | 03:55 | thứ bảy | TK1956 | Turkish Airlines | 3h 45m | Amsterdam Schiphol — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
23:20 | 03:45 | thứ bảy | TK1956 | Turkish Airlines | 3h 25m | Amsterdam Schiphol — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |