Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Amman đến Luân Đôn
49 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Amman và Luân Đôn )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03:30 | 07:25 | thứ năm | RJ6500 | Royal Jordanian | 5h 55m | Amman Queen Alia International — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
03:35 | 06:02 | thứ bảy | RJ1051 | Royal Jordanian | 5h 27m | Amman Queen Alia International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
04:30 | 08:05 | Thứ Tư | RJ5113 | Royal Jordanian | 5h 35m | Amman Queen Alia International — London Stansted | Chọn ngày |
04:40 | 07:01 | thứ sáu | RJ1051 | Royal Jordanian | 5h 21m | Amman Queen Alia International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
04:40 | 07:40 | thứ sáu | RJ1051 | Royal Jordanian | 6h 0m | Amman Queen Alia International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
07:25 | 10:51 | thứ sáu | Jet Aviation Business Jets | 6h 26m | Amman Queen Alia International — London Luton | Chọn ngày | |
08:15 | 12:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | BA313 | British Airways | 5h 45m | Amman Queen Alia International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
08:15 | 12:13 | thứ hai | BA313 | British Airways | 5h 58m | Amman Queen Alia International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
08:40 | 12:10 | thứ năm | BA313 | British Airways | 6h 30m | Amman Queen Alia International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
08:40 | 12:05 | Thứ ba | BA313 | British Airways | 6h 25m | Amman Queen Alia International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
09:00 | 12:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | BA313 | British Airways | 6h 25m | Amman Queen Alia International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
10:10 | 12:55 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | RJ113 | Royal Jordanian | 5h 45m | Amman Queen Alia International — London Stansted | Chọn ngày |
10:40 | 13:05 | chủ nhật | RJ113 | Royal Jordanian | 5h 25m | Amman Queen Alia International — London Stansted | Chọn ngày |
10:45 | 14:20 | thứ hai, thứ sáu | RJ113 | Royal Jordanian | 5h 35m | Amman Queen Alia International — London Stansted | Chọn ngày |
10:55 | 14:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | RJ113 | Royal Jordanian | 5h 35m | Amman Queen Alia International — London Stansted | Chọn ngày |
11:15 | 14:20 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | RJ113 | Royal Jordanian | 5h 5m | Amman Queen Alia International — London Stansted | Chọn ngày |
12:00 | 15:25 | Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | RJ111 | Royal Jordanian | 5h 25m | Amman Queen Alia International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
13:35 | 17:10 | Thứ Tư | RJ5113 | Royal Jordanian | 5h 35m | Amman Queen Alia International — London Stansted | Chọn ngày |
13:55 | 17:30 | thứ năm | RJ5113 | Royal Jordanian | 5h 35m | Amman Queen Alia International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
14:00 | 17:48 | thứ sáu | Wizz Air | 5h 48m | Amman Queen Alia International — London Luton | Chọn ngày | |
14:05 | 17:30 | thứ năm | RJ5113 | Royal Jordanian | 5h 25m | Amman Queen Alia International — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
15:45 | 20:04 | thứ bảy | Wizz Air | 6h 19m | Amman Queen Alia International — London Luton | Chọn ngày | |
15:45 | 19:30 | Thứ ba | W95304 | Wizz Air | 5h 45m | Amman Queen Alia International — London Luton | Chọn ngày |
16:15 | 20:30 | thứ năm | W95304 | Wizz Air | 6h 15m | Amman Queen Alia International — London Luton | Chọn ngày |
18:35 | 22:08 | Thứ ba | Wizz Air | 5h 33m | Amman Queen Alia International — London Luton | Chọn ngày | |
22:30 | 02:21 | thứ bảy | Wizz Air | 5h 51m | Amman Queen Alia International — London Luton | Chọn ngày | |
22:50 | 03:14 | Thứ Tư | Wizz Air | 6h 24m | Amman Queen Alia International — London Luton | Chọn ngày | |
22:50 | 01:40 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | W95170 | Wizz Air UK | 5h 50m | Amman Queen Alia International — London Luton | Chọn ngày |
22:50 | 01:40 | thứ sáu, thứ bảy | W95170 | Wizz Air | 5h 50m | Amman Queen Alia International — London Luton | Chọn ngày |