Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Algiers đến Jijel
11 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Algiers và Jijel )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:00 | 07:50 | thứ năm | AH6058 | Air Algerie | 50m | Sân bay Houari Boumedienne — Jijel Ferhat Abbas | Chọn ngày |
10:10 | 11:00 | Thứ Tư | AH6056 | Air Algerie | 50m | Sân bay Houari Boumedienne — Jijel Ferhat Abbas | Chọn ngày |
11:00 | 11:50 | thứ bảy | AH6056 | Air Algerie | 50m | Sân bay Houari Boumedienne — Jijel Ferhat Abbas | Chọn ngày |
11:00 | 11:40 | thứ bảy | AH6056 | Air Algerie | 40m | Sân bay Houari Boumedienne — Jijel Ferhat Abbas | Chọn ngày |
12:10 | 13:00 | chủ nhật | AH6058 | Air Algerie | 50m | Sân bay Houari Boumedienne — Jijel Ferhat Abbas | Chọn ngày |
13:20 | 14:10 | Thứ Tư | AH6058 | Air Algerie | 50m | Sân bay Houari Boumedienne — Jijel Ferhat Abbas | Chọn ngày |
14:30 | 15:20 | thứ sáu | AH6058 | Air Algerie | 50m | Sân bay Houari Boumedienne — Jijel Ferhat Abbas | Chọn ngày |
14:35 | 15:25 | thứ bảy | AH6058 | Air Algerie | 50m | Sân bay Houari Boumedienne — Jijel Ferhat Abbas | Chọn ngày |
15:10 | 16:00 | thứ hai | AH6058 | Air Algerie | 50m | Sân bay Houari Boumedienne — Jijel Ferhat Abbas | Chọn ngày |
15:35 | 16:25 | thứ năm | AH6056 | Air Algerie | 50m | Sân bay Houari Boumedienne — Jijel Ferhat Abbas | Chọn ngày |
15:40 | 16:30 | Thứ ba | AH6058 | Air Algerie | 50m | Sân bay Houari Boumedienne — Jijel Ferhat Abbas | Chọn ngày |