Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Algiers đến Adrar
28 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Algiers và Adrar )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:30 | 02:20 | Thứ ba | AH6158 | Air Algerie | 1h 50m | Sân bay Houari Boumedienne — Adrar Touat | Chọn ngày |
08:00 | 10:50 | thứ bảy | AH6144 | Air Algerie | 2h 50m | Sân bay Houari Boumedienne — Adrar Touat | Chọn ngày |
08:00 | 10:10 | thứ bảy | SF2320 | Tassili Airlines | 2h 10m | Sân bay Houari Boumedienne — Adrar Touat | Chọn ngày |
08:30 | 11:20 | thứ sáu | AH6464 | Air Algerie | 2h 50m | Sân bay Houari Boumedienne — Adrar Touat | Chọn ngày |
09:55 | 12:45 | thứ hai | AH6140 | Air Algerie | 2h 50m | Sân bay Houari Boumedienne — Adrar Touat | Chọn ngày |
10:20 | 12:00 | chủ nhật | AH6532 | Air Algerie | 1h 40m | Sân bay Houari Boumedienne — Adrar Touat | Chọn ngày |
10:40 | 12:20 | chủ nhật | AH6532 | Air Algerie | 1h 40m | Sân bay Houari Boumedienne — Adrar Touat | Chọn ngày |
14:00 | 16:10 | Thứ Tư | SF2320 | Tassili Airlines | 2h 10m | Sân bay Houari Boumedienne — Adrar Touat | Chọn ngày |
14:05 | 16:55 | Thứ ba | AH6296 | Air Algerie | 2h 50m | Sân bay Houari Boumedienne — Adrar Touat | Chọn ngày |
14:45 | 17:35 | thứ năm | AH6140 | Air Algerie | 2h 50m | Sân bay Houari Boumedienne — Adrar Touat | Chọn ngày |
15:25 | 18:15 | Thứ ba | AH6140 | Air Algerie | 2h 50m | Sân bay Houari Boumedienne — Adrar Touat | Chọn ngày |
15:40 | 18:30 | Thứ ba | AH6140 | Air Algerie | 2h 50m | Sân bay Houari Boumedienne — Adrar Touat | Chọn ngày |
15:45 | 18:35 | Thứ ba | AH6140 | Air Algerie | 2h 50m | Sân bay Houari Boumedienne — Adrar Touat | Chọn ngày |
16:20 | 19:10 | Thứ ba | AH6140 | Air Algerie | 2h 50m | Sân bay Houari Boumedienne — Adrar Touat | Chọn ngày |
16:30 | 19:20 | thứ năm | AH6140 | Air Algerie | 2h 50m | Sân bay Houari Boumedienne — Adrar Touat | Chọn ngày |
16:35 | 19:25 | thứ bảy | AH6140 | Air Algerie | 2h 50m | Sân bay Houari Boumedienne — Adrar Touat | Chọn ngày |
16:35 | 18:25 | thứ bảy | AH6140 | Air Algerie | 1h 50m | Sân bay Houari Boumedienne — Adrar Touat | Chọn ngày |
17:20 | 19:10 | Thứ ba | AH6580 | Air Algerie | 1h 50m | Sân bay Houari Boumedienne — Adrar Touat | Chọn ngày |
18:10 | 19:50 | chủ nhật | AH6532 | Air Algerie | 1h 40m | Sân bay Houari Boumedienne — Adrar Touat | Chọn ngày |
20:00 | 21:50 | Thứ Tư | AH6454 | Air Algerie | 1h 50m | Sân bay Houari Boumedienne — Adrar Touat | Chọn ngày |
21:25 | 00:15 | thứ sáu, thứ bảy | AH6142 | Air Algerie | 2h 50m | Sân bay Houari Boumedienne — Adrar Touat | Chọn ngày |
21:40 | 00:30 | thứ hai | AH6142 | Air Algerie | 2h 50m | Sân bay Houari Boumedienne — Adrar Touat | Chọn ngày |
22:30 | 01:20 | thứ hai | AH6142 | Air Algerie | 2h 50m | Sân bay Houari Boumedienne — Adrar Touat | Chọn ngày |
23:30 | 01:20 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AH6142 | Air Algerie | 1h 50m | Sân bay Houari Boumedienne — Adrar Touat | Chọn ngày |