Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Algiers đến Annaba
46 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Algiers và Annaba )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:00 | 07:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AH6170 | Air Algerie | 1h 15m | Sân bay Houari Boumedienne — Annaba Rabah Bitat | Chọn ngày |
06:10 | 07:25 | thứ bảy | AH6170 | Air Algerie | 1h 15m | Sân bay Houari Boumedienne — Annaba Rabah Bitat | Chọn ngày |
06:30 | 07:30 | thứ năm | AH6010 | Air Algerie | 1h 0m | Sân bay Houari Boumedienne — Annaba Rabah Bitat | Chọn ngày |
07:00 | 08:10 | thứ năm | AH6170 | Air Algerie | 1h 10m | Sân bay Houari Boumedienne — Annaba Rabah Bitat | Chọn ngày |
07:00 | 08:15 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | AH6170 | Air Algerie | 1h 15m | Sân bay Houari Boumedienne — Annaba Rabah Bitat | Chọn ngày |
09:55 | 11:10 | Thứ ba | AH6602 | Air Algerie | 1h 15m | Sân bay Houari Boumedienne — Annaba Rabah Bitat | Chọn ngày |
11:00 | 12:15 | chủ nhật | AH6006 | Air Algerie | 1h 15m | Sân bay Houari Boumedienne — Annaba Rabah Bitat | Chọn ngày |
11:20 | 12:35 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | AH6172 | Air Algerie | 1h 15m | Sân bay Houari Boumedienne — Annaba Rabah Bitat | Chọn ngày |
11:30 | 12:45 | Thứ Tư, thứ năm | AH6176 | Air Algerie | 1h 15m | Sân bay Houari Boumedienne — Annaba Rabah Bitat | Chọn ngày |
11:35 | 12:35 | Thứ ba | AH6172 | Air Algerie | 1h 0m | Sân bay Houari Boumedienne — Annaba Rabah Bitat | Chọn ngày |
11:35 | 12:50 | Thứ ba | AH6172 | Air Algerie | 1h 15m | Sân bay Houari Boumedienne — Annaba Rabah Bitat | Chọn ngày |
11:50 | 12:50 | Thứ ba | AH6172 | Air Algerie | 1h 0m | Sân bay Houari Boumedienne — Annaba Rabah Bitat | Chọn ngày |
14:30 | 15:45 | thứ bảy | AH6176 | Air Algerie | 1h 15m | Sân bay Houari Boumedienne — Annaba Rabah Bitat | Chọn ngày |
16:20 | 17:35 | thứ năm | AH6176 | Air Algerie | 1h 15m | Sân bay Houari Boumedienne — Annaba Rabah Bitat | Chọn ngày |
18:00 | 19:00 | thứ sáu, thứ bảy | AH6006 | Air Algerie | 1h 0m | Sân bay Houari Boumedienne — Annaba Rabah Bitat | Chọn ngày |
18:20 | 19:20 | thứ năm | AH6006 | Air Algerie | 1h 0m | Sân bay Houari Boumedienne — Annaba Rabah Bitat | Chọn ngày |
18:20 | 19:35 | Thứ Tư, thứ năm | AH6178 | Air Algerie | 1h 15m | Sân bay Houari Boumedienne — Annaba Rabah Bitat | Chọn ngày |
18:30 | 19:30 | chủ nhật | AH6006 | Air Algerie | 1h 0m | Sân bay Houari Boumedienne — Annaba Rabah Bitat | Chọn ngày |
18:40 | 19:55 | chủ nhật | AH6000 | Air Algerie | 1h 15m | Sân bay Houari Boumedienne — Annaba Rabah Bitat | Chọn ngày |
19:00 | 20:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | AH6006 | Air Algerie | 1h 0m | Sân bay Houari Boumedienne — Annaba Rabah Bitat | Chọn ngày |
19:00 | 20:15 | Thứ ba, thứ sáu | AH6176 | Air Algerie | 1h 15m | Sân bay Houari Boumedienne — Annaba Rabah Bitat | Chọn ngày |
19:10 | 20:10 | thứ sáu | AH6006 | Air Algerie | 1h 0m | Sân bay Houari Boumedienne — Annaba Rabah Bitat | Chọn ngày |
19:15 | 20:15 | thứ bảy | AH6000 | Air Algerie | 1h 0m | Sân bay Houari Boumedienne — Annaba Rabah Bitat | Chọn ngày |
19:20 | 20:20 | thứ năm | AH6006 | Air Algerie | 1h 0m | Sân bay Houari Boumedienne — Annaba Rabah Bitat | Chọn ngày |
19:20 | 20:35 | chủ nhật | AH6006 | Air Algerie | 1h 15m | Sân bay Houari Boumedienne — Annaba Rabah Bitat | Chọn ngày |
19:30 | 20:30 | Thứ Tư | AH6006 | Air Algerie | 1h 0m | Sân bay Houari Boumedienne — Annaba Rabah Bitat | Chọn ngày |
19:35 | 20:35 | thứ năm | AH6006 | Air Algerie | 1h 0m | Sân bay Houari Boumedienne — Annaba Rabah Bitat | Chọn ngày |
19:40 | 20:40 | thứ năm | AH6006 | Air Algerie | 1h 0m | Sân bay Houari Boumedienne — Annaba Rabah Bitat | Chọn ngày |
20:55 | 21:55 | thứ năm | AH6006 | Air Algerie | 1h 0m | Sân bay Houari Boumedienne — Annaba Rabah Bitat | Chọn ngày |
23:00 | 00:15 | Thứ Tư | AH6602 | Air Algerie | 1h 15m | Sân bay Houari Boumedienne — Annaba Rabah Bitat | Chọn ngày |