Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Almaty đến Istanbul
87 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Almaty và Istanbul )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:33 | 05:52 | thứ năm | RH9491 | Hong Kong Air Cargo | 6h 19m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
02:33 | 05:42 | thứ năm | RH9491 | Hong Kong Air Cargo | 6h 9m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
02:33 | 05:36 | thứ năm | RH9491 | Hong Kong Air Cargo | 6h 3m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
05:09 | 08:24 | Thứ Tư | RH9485 | Hong Kong Air Cargo | 6h 15m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
05:40 | 09:50 | thứ hai | TK351 | Turkish Airlines | 6h 10m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
05:50 | 09:05 | chủ nhật | RH9493 | Hong Kong Air Cargo | 6h 15m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
06:25 | 09:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | PC101 | Pegasus | 6h 10m | Almaty International — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
06:40 | 09:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | TK351 | Turkish Airlines | 6h 10m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
08:20 | 11:36 | thứ bảy | RH9493 | Hong Kong Air Cargo | 6h 16m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
09:35 | 12:40 | Thứ ba | TK6158 | Turkish Airlines | 6h 5m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
09:40 | 14:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | TK353 | Turkish Airlines | 7h 25m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
09:45 | 13:24 | chủ nhật | TK6347 | Turkish Airlines | 5h 39m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:00 | 13:00 | Thứ ba | TK6188 | Turkish Airlines | 6h 0m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:05 | 12:10 | thứ năm | TK6525 | Turkish Airlines | 5h 5m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:10 | 12:55 | Thứ Tư | TK6599 | Turkish Airlines | 5h 45m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:10 | 13:15 | chủ nhật | TK6517 | Turkish Airlines | 6h 5m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:10 | 12:05 | Thứ Tư, thứ sáu | TK6527 | Turkish Airlines | 4h 55m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:20 | 13:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | TK353 | Turkish Airlines | 6h 25m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:35 | 12:40 | Thứ ba | TK6158 | Turkish Airlines | 5h 5m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:40 | 13:30 | thứ sáu | TK6529 | Turkish Airlines | 5h 50m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:40 | 14:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | TK353 | Turkish Airlines | 6h 25m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:40 | 14:00 | chủ nhật | TK353 | Turkish Airlines | 6h 20m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:45 | 13:50 | thứ năm | TK6485 | Turkish Airlines | 6h 5m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:55 | 13:00 | thứ hai | TK6221 | Turkish Airlines | 5h 5m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
11:10 | 13:15 | chủ nhật | TK6517 | Turkish Airlines | 5h 5m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
11:10 | 12:55 | Thứ Tư | TK6599 | Turkish Airlines | 4h 45m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
11:35 | 13:40 | thứ bảy | TK6479 | Turkish Airlines | 5h 5m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
11:40 | 15:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | TK353 | Turkish Airlines | 6h 25m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
11:40 | 13:30 | thứ sáu | TK6529 | Turkish Airlines | 4h 50m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
11:45 | 13:50 | thứ năm | TK6485 | Turkish Airlines | 5h 5m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
12:50 | 15:55 | thứ hai | TK6522 | Turkish Airlines | 5h 5m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
13:19 | 16:36 | thứ hai | RH9489 | Hong Kong Air Cargo | 6h 17m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
13:19 | 16:28 | thứ hai | RH9489 | Hong Kong Air Cargo | 6h 9m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
13:50 | 15:55 | thứ hai | TK6522 | Turkish Airlines | 5h 5m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
17:25 | 20:30 | Thứ ba | DV493 | SCAT | 6h 5m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
17:50 | 20:55 | hằng ngày | KC911 | Air Astana | 6h 5m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
19:00 | 23:30 | chủ nhật | RH9485 | Hong Kong Air Cargo | 6h 30m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
20:00 | 23:30 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | RH9489 | Hong Kong Air Cargo | 6h 30m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
21:00 | 00:10 | thứ bảy | TK6783 | Turkish Airlines | 6h 10m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
21:00 | 23:30 | thứ năm | TK6789 | Turkish Airlines | 5h 30m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
21:00 | 23:30 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | RH9489 | Hong Kong Air Cargo | 5h 30m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
22:00 | 01:30 | Thứ ba, Thứ Tư | RH9491 | Hong Kong Air Cargo | 6h 30m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
22:00 | 00:10 | chủ nhật | TK6783 | Turkish Airlines | 5h 10m | Almaty International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |