Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Málaga đến Oslo
42 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Málaga và Oslo )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:05 | 10:00 | thứ sáu | FR2563 | Ryanair | 3h 55m | Malaga — Sandefjord Torp | Chọn ngày |
06:10 | 10:10 | thứ năm | FR2563 | Ryanair | 4h 0m | Malaga — Sandefjord Torp | Chọn ngày |
06:40 | 10:40 | chủ nhật | FR2563 | Ryanair | 4h 0m | Malaga — Sandefjord Torp | Chọn ngày |
10:50 | 15:00 | thứ năm, thứ sáu | D85022 | Norwegian Air Sweden | 4h 10m | Malaga — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
10:50 | 15:00 | thứ năm, thứ sáu | D85022 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 4h 10m | Malaga — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
11:00 | 15:05 | thứ sáu | SK4680 | SAS | 4h 5m | Malaga — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
11:20 | 15:10 | thứ sáu | D85030 | Norwegian Air Sweden | 3h 50m | Malaga — Sandefjord Torp | Chọn ngày |
11:20 | 15:10 | thứ sáu | D85030 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 3h 50m | Malaga — Sandefjord Torp | Chọn ngày |
11:20 | 15:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DY1801 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 4h 0m | Malaga — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
11:45 | 15:45 | thứ năm | DY1801 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 4h 0m | Malaga — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
11:50 | 15:55 | chủ nhật | SK4684 | SAS | 4h 5m | Malaga — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
14:25 | 18:35 | thứ hai | D85022 | Norwegian Air Sweden | 4h 10m | Malaga — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
14:25 | 18:35 | thứ hai | D85022 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 4h 10m | Malaga — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
14:25 | 18:20 | thứ hai | FR2563 | Ryanair | 3h 55m | Malaga — Sandefjord Torp | Chọn ngày |
14:55 | 18:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | D85020 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 4h 0m | Malaga — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
16:00 | 19:50 | thứ hai, thứ sáu | D85030 | Norwegian Air Sweden | 3h 50m | Malaga — Sandefjord Torp | Chọn ngày |
16:00 | 19:50 | thứ hai, thứ sáu | D85030 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 3h 50m | Malaga — Sandefjord Torp | Chọn ngày |
16:00 | 19:43 | thứ sáu | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 3h 43m | Malaga — Sandefjord Torp | Chọn ngày | |
18:15 | 22:25 | Thứ Tư, thứ bảy | DY1803 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 4h 10m | Malaga — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
18:55 | 23:00 | Thứ Tư | SK4684 | SAS | 4h 5m | Malaga — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
19:55 | 23:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | DY1805 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 4h 0m | Malaga — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
20:05 | 00:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | SK4684 | SAS | 4h 5m | Malaga — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
21:25 | 01:31 | chủ nhật | DY9067 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 4h 6m | Malaga — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |