Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Málaga đến Brussel
71 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Málaga và Brussel )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:45 | 08:30 | thứ bảy | FR1915 | Ryanair | 2h 45m | Malaga — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
06:00 | 08:45 | Thứ Tư | FR2924 | Ryanair | 2h 45m | Malaga — Brussels | Chọn ngày |
06:05 | 08:50 | thứ hai | FR1915 | Ryanair | 2h 45m | Malaga — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
06:30 | 09:25 | thứ hai | VY2150 | Vueling | 2h 55m | Malaga — Brussels | Chọn ngày |
06:35 | 09:30 | thứ bảy | VY2150 | Vueling | 2h 55m | Malaga — Brussels | Chọn ngày |
07:10 | 10:05 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | VY2150 | Vueling | 2h 55m | Malaga — Brussels | Chọn ngày |
08:05 | 10:50 | thứ sáu | FR2924 | Ryanair | 2h 45m | Malaga — Brussels | Chọn ngày |
09:40 | 12:50 | thứ sáu | TB1012 | SmartLynx | 3h 10m | Malaga — Brussels | Chọn ngày |
09:40 | 12:50 | Thứ ba | TB1012 | TUI | 3h 10m | Malaga — Brussels | Chọn ngày |
09:45 | 12:55 | thứ bảy | TB1014 | TUI Airlines Belgium | 3h 10m | Malaga — Brussels | Chọn ngày |
09:45 | 12:55 | Thứ Tư | TB1012 | SmartLynx | 3h 10m | Malaga — Brussels | Chọn ngày |
09:45 | 12:55 | thứ hai | TB1012 | TUI | 3h 10m | Malaga — Brussels | Chọn ngày |
09:45 | 12:30 | thứ bảy | FR1915 | Ryanair | 2h 45m | Malaga — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
09:50 | 13:00 | chủ nhật | TB1014 | TUI Airlines Belgium | 3h 10m | Malaga — Brussels | Chọn ngày |
09:55 | 12:50 | chủ nhật | SN3734 | Brussels Airlines | 2h 55m | Malaga — Brussels | Chọn ngày |
10:05 | 12:50 | chủ nhật | FR2924 | Ryanair | 2h 45m | Malaga — Brussels | Chọn ngày |
10:05 | 12:50 | thứ bảy | SN3734 | Brussels Airlines | 2h 45m | Malaga — Brussels | Chọn ngày |
10:05 | 13:15 | thứ sáu | TB1014 | TUI Airlines Belgium | 3h 10m | Malaga — Brussels | Chọn ngày |
10:10 | 12:50 | thứ sáu | SN3734 | Brussels Airlines | 2h 40m | Malaga — Brussels | Chọn ngày |
10:10 | 13:20 | thứ bảy | TB1012 | TUI | 3h 10m | Malaga — Brussels | Chọn ngày |
10:15 | 13:25 | thứ năm | TB1014 | TUI | 3h 10m | Malaga — Brussels | Chọn ngày |
10:15 | 13:25 | thứ năm | TB1014 | TUI Airlines Belgium | 3h 10m | Malaga — Brussels | Chọn ngày |
10:35 | 13:25 | thứ hai, thứ năm | HV9034 | Transavia | 2h 50m | Malaga — Brussels | Chọn ngày |
11:00 | 13:28 | thứ hai | GetJet Airlines | 2h 28m | Malaga — Brussels | Chọn ngày | |
11:05 | 13:55 | Thứ ba | FR1929 | Ryanair | 2h 50m | Malaga — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
11:30 | 14:20 | thứ hai | FR1929 | Ryanair | 2h 50m | Malaga — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
12:55 | 15:28 | thứ năm | TUI | 2h 33m | Malaga — Brussels | Chọn ngày | |
13:35 | 16:30 | chủ nhật | VY2150 | Vueling | 2h 55m | Malaga — Brussels | Chọn ngày |
13:40 | 16:25 | chủ nhật | FR1915 | Ryanair | 2h 45m | Malaga — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
14:25 | 17:10 | thứ năm | FR1915 | Ryanair | 2h 45m | Malaga — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
14:40 | 17:41 | Thứ Tư | SmartLynx | 3h 1m | Malaga — Brussels | Chọn ngày | |
15:30 | 18:06 | thứ sáu | Brussels Airlines | 2h 36m | Malaga — Brussels | Chọn ngày | |
15:35 | 18:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | SN3736 | Brussels Airlines | 2h 45m | Malaga — Brussels | Chọn ngày |
15:35 | 18:20 | Thứ ba | FR1915 | Ryanair | 2h 45m | Malaga — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
15:40 | 18:35 | Thứ Tư | SmartLynx | 2h 55m | Malaga — Brussels | Chọn ngày | |
17:10 | 19:55 | Thứ Tư | FR1915 | Ryanair | 2h 45m | Malaga — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
17:25 | 20:35 | chủ nhật | TB1014 | TUI Airlines Belgium | 3h 10m | Malaga — Brussels | Chọn ngày |
17:25 | 20:35 | chủ nhật | TB1014 | TUI | 3h 10m | Malaga — Brussels | Chọn ngày |
17:25 | 20:35 | chủ nhật | TB1014 | Neos | 3h 10m | Malaga — Brussels | Chọn ngày |
17:25 | 20:35 | chủ nhật | TB1014 | SmartLynx | 3h 10m | Malaga — Brussels | Chọn ngày |
17:35 | 20:30 | Thứ ba | VY2150 | Vueling | 2h 55m | Malaga — Brussels | Chọn ngày |
17:55 | 20:40 | thứ bảy | FR1929 | Ryanair | 2h 45m | Malaga — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
18:30 | 21:25 | thứ bảy | SN1536 | Brussels Airlines | 2h 55m | Malaga — Brussels | Chọn ngày |
19:00 | 21:50 | Thứ ba, chủ nhật | HV9034 | Transavia | 2h 50m | Malaga — Brussels | Chọn ngày |
19:40 | 22:30 | thứ bảy | SN1536 | Brussels Airlines | 2h 50m | Malaga — Brussels | Chọn ngày |
20:05 | 22:55 | chủ nhật | FR1929 | Ryanair | 2h 50m | Malaga — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
20:05 | 22:50 | thứ hai | FR1929 | Ryanair | 2h 45m | Malaga — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
20:20 | 23:10 | hằng ngày | SN3738 | Brussels Airlines | 2h 50m | Malaga — Brussels | Chọn ngày |
20:25 | 23:15 | thứ năm, thứ sáu | HV9034 | Transavia | 2h 50m | Malaga — Brussels | Chọn ngày |
20:30 | 23:01 | thứ sáu | USC | 2h 31m | Malaga — Brussels | Chọn ngày | |
20:45 | 23:35 | Thứ Tư, chủ nhật | HV9034 | Transavia | 2h 50m | Malaga — Brussels | Chọn ngày |
20:55 | 23:45 | thứ bảy | HV9034 | Transavia | 2h 50m | Malaga — Brussels | Chọn ngày |
22:00 | 00:29 | thứ hai | TUI | 2h 29m | Malaga — Brussels | Chọn ngày | |
23:20 | 01:35 | thứ sáu | TUI | 2h 15m | Malaga — Brussels | Chọn ngày |