Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Adler đến Istanbul
74 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Adler và Istanbul )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:40 | 02:55 | thứ sáu | WZ4305 | Red Wings | 2h 15m | Sochi International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
06:00 | 08:10 | thứ hai | WZ4305 | Red Wings | 2h 10m | Sochi International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
07:30 | 09:40 | Thứ ba, chủ nhật | A45069 | Aerosucre | 2h 10m | Sochi International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
07:30 | 09:40 | chủ nhật | A45069 | Azimuth | 2h 10m | Sochi International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
09:00 | 10:45 | thứ hai | A45069 | Aerosucre | 1h 45m | Sochi International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:00 | 12:10 | thứ sáu | WZ4305 | Red Wings | 2h 10m | Sochi International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
11:00 | 13:05 | Thứ ba, chủ nhật | U67241 | Ural Airlines | 2h 5m | Sochi International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
11:30 | 13:30 | hằng ngày | IO5761 | IrAero | 2h 0m | Sochi International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
13:00 | 15:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | SU6729 | Aeroflot | 2h 0m | Sochi International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
13:00 | 15:10 | thứ năm, thứ bảy | SU6729 | Aeroflot | 2h 10m | Sochi International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
13:00 | 15:00 | Thứ Tư | SU6729 | Rossiya (Sports Livery) | 2h 0m | Sochi International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
13:30 | 15:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | IO5761 | IrAero | 2h 0m | Sochi International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
14:30 | 16:30 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | IO5761 | IrAero | 2h 0m | Sochi International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
16:00 | 17:55 | chủ nhật | A45073 | Aerosucre | 1h 55m | Sochi International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
16:00 | 18:05 | Thứ Tư | A45073 | Aerosucre | 2h 5m | Sochi International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
17:30 | 19:40 | thứ bảy | A45073 | Aerosucre | 2h 10m | Sochi International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
18:00 | 20:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SU6771 | Aeroflot | 2h 15m | Sochi International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
18:00 | 20:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SU6771 | Rossiya (Sports Livery) | 2h 15m | Sochi International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
18:00 | 20:10 | thứ năm | A45073 | Aerosucre | 2h 10m | Sochi International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
19:00 | 21:00 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | IO5763 | IrAero | 2h 0m | Sochi International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
19:30 | 21:45 | thứ bảy | SU6731 | Aeroflot | 2h 15m | Sochi International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
20:00 | 22:10 | Thứ Tư | SU6771 | Aeroflot | 2h 10m | Sochi International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
20:00 | 22:10 | Thứ Tư | SU6771 | Rossiya (Sports Livery) | 2h 10m | Sochi International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
20:00 | 21:55 | hằng ngày | SU6731 | Aeroflot | 1h 55m | Sochi International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
20:00 | 21:55 | Thứ Tư | SU6731 | Rossiya (Sports Livery) | 1h 55m | Sochi International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
20:30 | 22:40 | Thứ Tư | WZ4305 | Red Wings | 2h 10m | Sochi International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
21:30 | 23:30 | thứ bảy | IO5767 | IrAero | 2h 0m | Sochi International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
23:30 | 01:45 | hằng ngày | SU6733 | Aeroflot | 2h 15m | Sochi International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
23:30 | 01:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | SU6733 | Rossiya (Sports Livery) | 2h 15m | Sochi International — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |