Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Addis Ababa đến Makale
160 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Addis Ababa và Makale )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:00 | 07:00 | thứ hai, thứ năm | ET3106 | Ethiopian Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
06:20 | 07:50 | hằng ngày | ET100 | Ethiopian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
07:05 | 08:35 | Thứ ba, Thứ Tư | ET100 | Ethiopian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
07:05 | 07:50 | thứ năm, thứ sáu | ET100 | Ethiopian Airlines | 45m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
07:15 | 08:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | ET160 | Ethiopian Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
10:15 | 11:45 | hằng ngày | ET102 | Ethiopian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
10:15 | 11:30 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | ET102 | Ethiopian Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
10:15 | 11:55 | thứ sáu | ET102 | Ethiopian Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
10:30 | 12:00 | hằng ngày | ET102 | Ethiopian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
10:30 | 12:05 | thứ sáu | ET102 | Ethiopian Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
10:30 | 11:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | ET102 | Ethiopian Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
10:35 | 11:50 | thứ hai | ET102 | Ethiopian Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
11:45 | 13:15 | thứ năm | ET106 | Ethiopian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
12:00 | 13:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | ET106 | Ethiopian Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
12:00 | 13:40 | Thứ Tư | ET106 | Ethiopian Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
12:00 | 13:30 | hằng ngày | ET106 | Ethiopian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
12:05 | 13:35 | Thứ Tư | ET106 | Ethiopian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
12:10 | 13:40 | chủ nhật | ET106 | Ethiopian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
12:10 | 13:25 | Thứ Tư | ET106 | Ethiopian Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
12:30 | 13:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | ET106 | Ethiopian Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
12:45 | 14:15 | thứ hai, thứ bảy | ET104 | Ethiopian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
12:50 | 14:20 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | ET104 | Ethiopian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
12:55 | 14:25 | thứ bảy | ET104 | Ethiopian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
13:00 | 14:30 | hằng ngày | ET104 | Ethiopian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
13:00 | 14:10 | thứ bảy | ET104 | Ethiopian Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
14:00 | 16:45 | chủ nhật | ET108 | Ethiopian Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
14:00 | 15:30 | hằng ngày | ET108 | Ethiopian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
14:00 | 15:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | ET108 | Ethiopian Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
14:05 | 15:30 | thứ bảy | ET108 | Ethiopian Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
14:05 | 15:20 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | ET108 | Ethiopian Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
14:05 | 15:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | ET108 | Ethiopian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
14:15 | 15:45 | Thứ ba, chủ nhật | ET108 | Ethiopian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
14:15 | 15:30 | thứ năm | ET108 | Ethiopian Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
14:20 | 15:35 | thứ năm | ET108 | Ethiopian Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
14:25 | 15:55 | thứ hai, thứ sáu | ET108 | Ethiopian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
14:35 | 15:50 | thứ năm | ET108 | Ethiopian Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
15:30 | 17:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | ET260 | Ethiopian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
15:30 | 16:45 | thứ năm | ET260 | Ethiopian Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
15:40 | 16:45 | thứ bảy | ET260 | Ethiopian Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
15:40 | 16:55 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | ET260 | Ethiopian Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
15:40 | 17:10 | hằng ngày | ET260 | Ethiopian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
15:40 | 17:10 | thứ sáu | ET260 | Asky Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
15:45 | 17:00 | Thứ Tư | ET260 | Ethiopian Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
15:45 | 17:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy | ET260 | Ethiopian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
15:55 | 17:25 | thứ năm | ET260 | Ethiopian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
16:00 | 17:15 | thứ năm | ET260 | Ethiopian Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
16:00 | 17:30 | Thứ ba | ET260 | Ethiopian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
16:10 | 17:25 | thứ năm | ET116 | Ethiopian Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
16:10 | 17:40 | thứ hai, thứ sáu | ET260 | Ethiopian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
16:15 | 17:45 | Thứ ba | ET116 | Ethiopian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
16:40 | 18:10 | thứ hai | ET116 | Ethiopian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
16:50 | 18:20 | hằng ngày | ET190 | Ethiopian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
16:50 | 18:25 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | ET190 | Ethiopian Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
16:55 | 18:25 | Thứ ba, thứ năm | ET190 | Ethiopian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
17:00 | 18:30 | thứ hai | ET190 | Ethiopian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
17:30 | 19:00 | hằng ngày | ET262 | Ethiopian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |
17:40 | 19:10 | thứ bảy | ET262 | Ethiopian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Bole — Mekele Alula Aba Nega | Chọn ngày |