Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Addis Ababa đến Mogadishu
37 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Addis Ababa và Mogadishu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:25 | 10:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | ET376 | Ethiopian Cargo | 2h 10m | Sân bay quốc tế Bole — Mogadishu Aden Adde International | Chọn ngày |
08:55 | 11:05 | hằng ngày | ET376 | Ethiopian Cargo | 2h 10m | Sân bay quốc tế Bole — Mogadishu Aden Adde International | Chọn ngày |
08:55 | 10:35 | thứ năm, thứ sáu | ET376 | Ethiopian Cargo | 1h 40m | Sân bay quốc tế Bole — Mogadishu Aden Adde International | Chọn ngày |
08:55 | 12:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | ET376 | Ethiopian Cargo | 3h 15m | Sân bay quốc tế Bole — Mogadishu Aden Adde International | Chọn ngày |
10:00 | 12:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | ET376 | Ethiopian Cargo | 2h 10m | Sân bay quốc tế Bole — Mogadishu Aden Adde International | Chọn ngày |
14:30 | 16:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | ET378 | Ethiopian Cargo | 2h 15m | Sân bay quốc tế Bole — Mogadishu Aden Adde International | Chọn ngày |
14:40 | 16:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | ET378 | Ethiopian Cargo | 2h 15m | Sân bay quốc tế Bole — Mogadishu Aden Adde International | Chọn ngày |
14:55 | 17:10 | thứ năm | ET378 | Ethiopian Cargo | 2h 15m | Sân bay quốc tế Bole — Mogadishu Aden Adde International | Chọn ngày |
16:00 | 18:20 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | 4K502 | Freedom Airline Express | 2h 20m | Sân bay quốc tế Bole — Mogadishu Aden Adde International | Chọn ngày |
17:20 | 18:57 | thứ năm | ET378 | Ethiopian Cargo | 1h 37m | Sân bay quốc tế Bole — Mogadishu Aden Adde International | Chọn ngày |