Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Albuquerque đến El Paso
25 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Albuquerque và El Paso )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:43 | 06:33 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5X894 | UPS | 50m | Albuquerque International Sunport — El Paso International | Chọn ngày |
05:46 | 06:40 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5X894 | UPS | 54m | Albuquerque International Sunport — El Paso International | Chọn ngày |
05:57 | 06:47 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 5X894 | UPS | 50m | Albuquerque International Sunport — El Paso International | Chọn ngày |
06:20 | 07:06 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5X2867 | UPS | 46m | Albuquerque International Sunport — El Paso International | Chọn ngày |
06:20 | 07:10 | thứ năm, thứ sáu | 5X2867 | UPS | 50m | Albuquerque International Sunport — El Paso International | Chọn ngày |
07:15 | 07:58 | thứ năm | FX629 | FedEx | 43m | Albuquerque International Sunport — El Paso International | Chọn ngày |
07:16 | 07:55 | thứ năm | FX629 | FedEx | 39m | Albuquerque International Sunport — El Paso International | Chọn ngày |
18:12 | 18:58 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 5X2872 | UPS | 46m | Albuquerque International Sunport — El Paso International | Chọn ngày |