Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Abidjan đến Ndiass
28 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Abidjan và Ndiass )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:01 | 03:00 | thứ năm | P47770 | Air Peace | 2h 59m | Sân bay Port Bouet — Blaise Diagne International Airport | Chọn ngày |
00:01 | 03:00 | thứ năm | P47770 | Aerolineas Sosa | 2h 59m | Sân bay Port Bouet — Blaise Diagne International Airport | Chọn ngày |
09:30 | 12:30 | thứ hai | P47770 | Air Peace | 3h 0m | Sân bay Port Bouet — Blaise Diagne International Airport | Chọn ngày |
12:20 | 15:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | KQ520 | Kenya Airways | 2h 50m | Sân bay Port Bouet — Blaise Diagne International Airport | Chọn ngày |
12:40 | 15:30 | hằng ngày | HF700 | Air Cote d'Ivoire | 2h 50m | Sân bay Port Bouet — Blaise Diagne International Airport | Chọn ngày |
14:10 | 16:50 | thứ sáu, thứ bảy | L6213 | Mauritania Airlines International | 2h 40m | Sân bay Port Bouet — Blaise Diagne International Airport | Chọn ngày |
15:40 | 18:20 | thứ hai, Thứ Tư | L6213 | Mauritania Airlines International | 2h 40m | Sân bay Port Bouet — Blaise Diagne International Airport | Chọn ngày |
19:55 | 22:40 | thứ sáu | HC304 | Air Senegal | 2h 45m | Sân bay Port Bouet — Blaise Diagne International Airport | Chọn ngày |
20:05 | 22:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | HC304 | Air Senegal | 2h 45m | Sân bay Port Bouet — Blaise Diagne International Airport | Chọn ngày |
20:05 | 22:40 | thứ sáu | HC304 | Air Senegal | 2h 35m | Sân bay Port Bouet — Blaise Diagne International Airport | Chọn ngày |
20:55 | 23:40 | thứ bảy | HC304 | Air Senegal | 2h 45m | Sân bay Port Bouet — Blaise Diagne International Airport | Chọn ngày |
22:00 | 01:00 | thứ năm, thứ bảy | P47778 | Air Peace | 3h 0m | Sân bay Port Bouet — Blaise Diagne International Airport | Chọn ngày |