Thông tin về chuyến bay XY895
Chuyến bay XY895 Cairo International (Cairo) – Sân bay quốc tế King Fahd (Dammam) được thực hiện bởi Flynas 7 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 2h 50m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
22:55 | 01:45 | hằng ngày | Flynas | 2h 50m | Cairo International — Sân bay quốc tế King Fahd | tìm kiếm |
Lên lịch theo ngày
Ngày | Sân bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Máy bay | Hãng hàng không | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30 May 2024 | Cairo International — Sân bay quốc tế King Fahd | 22:55 | 01:45 | 2h 50m | A20N (Airbus A320-251N) | Flynas | tìm kiếm |
31 May 2024 | Cairo International — Sân bay quốc tế King Fahd | 22:55 | 01:45 | 2h 50m | A20N (Airbus A320-251N) | Flynas | tìm kiếm |
01 Jun 2024 | Cairo International — Sân bay quốc tế King Fahd | 22:55 | 01:45 | 2h 50m | A20N (Airbus A320-251N) | Flynas | tìm kiếm |
02 Jun 2024 | Cairo International — Sân bay quốc tế King Fahd | 22:55 | 01:45 | 2h 50m | A20N (Airbus A320-251N) | Flynas | tìm kiếm |
03 Jun 2024 | Cairo International — Sân bay quốc tế King Fahd | 22:55 | 01:45 | 2h 50m | A20N (Airbus A320-251N) | Flynas | tìm kiếm |
04 Jun 2024 | Cairo International — Sân bay quốc tế King Fahd | 22:55 | 01:45 | 2h 50m | A20N (Airbus A320-251N) | Flynas | tìm kiếm |
05 Jun 2024 | Cairo International — Sân bay quốc tế King Fahd | 22:55 | 01:45 | 2h 50m | A20N (Airbus A320-251N) | Flynas | tìm kiếm |
06 Jun 2024 | Cairo International — Sân bay quốc tế King Fahd | 22:55 | 01:45 | 2h 50m | A20N (Airbus A320-251N) | Flynas | tìm kiếm |
07 Jun 2024 | Cairo International — Sân bay quốc tế King Fahd | 22:55 | 01:45 | 2h 50m | 320 | Flynas | tìm kiếm |
08 Jun 2024 | Cairo International — Sân bay quốc tế King Fahd | 22:55 | 01:45 | 2h 50m | 320 | Flynas | tìm kiếm |
09 Jun 2024 | Cairo International — Sân bay quốc tế King Fahd | 22:55 | 01:45 | 2h 50m | 320 | Flynas | tìm kiếm |
10 Jun 2024 | Cairo International — Sân bay quốc tế King Fahd | 22:55 | 01:45 | 2h 50m | 320 | Flynas | tìm kiếm |
11 Jun 2024 | Cairo International — Sân bay quốc tế King Fahd | 22:55 | 01:45 | 2h 50m | 320 | Flynas | tìm kiếm |
12 Jun 2024 | Cairo International — Sân bay quốc tế King Fahd | 22:55 | 01:45 | 2h 50m | 320 | Flynas | tìm kiếm |
13 Jun 2024 | Cairo International — Sân bay quốc tế King Fahd | 22:55 | 01:45 | 2h 50m | 320 | Flynas | tìm kiếm |
14 Jun 2024 | Cairo International — Sân bay quốc tế King Fahd | 22:55 | 01:45 | 2h 50m | 320 | Flynas | tìm kiếm |
15 Jun 2024 | Cairo International — Sân bay quốc tế King Fahd | 22:55 | 01:45 | 2h 50m | 32N | Flynas | tìm kiếm |
16 Jun 2024 | Cairo International — Sân bay quốc tế King Fahd | 22:55 | 01:45 | 2h 50m | 32N | Flynas | tìm kiếm |
17 Jun 2024 | Cairo International — Sân bay quốc tế King Fahd | 22:55 | 01:45 | 2h 50m | 32N | Flynas | tìm kiếm |
18 Jun 2024 | Cairo International — Sân bay quốc tế King Fahd | 22:55 | 01:45 | 2h 50m | 32N | Flynas | tìm kiếm |
19 Jun 2024 | Cairo International — Sân bay quốc tế King Fahd | 22:55 | 01:45 | 2h 50m | 32N | Flynas | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: E5316, F3911, F3913, MS682, MS684, MS688, MS698, NP132, NP232, SM434, SM440, XY854, XY894,