Thông tin về chuyến bay WB110
Chuyến bay WB110 Kigali International (Kigali) – Sân bay quốc tế Harare (Harare) được thực hiện bởi RwandAir 3 thời gian một tuần: Thứ ba, thứ năm, chủ nhật.
Thời gian bay từ 2h 45m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
08:20 | 11:05 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | RwandAir | 2h 45m | Kigali International — Sân bay quốc tế Harare | tìm kiếm |
11:45 | 15:10 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | RwandAir | 3h 25m | Sân bay quốc tế Harare — Cape Town International | tìm kiếm |
Lên lịch theo ngày
Ngày | Sân bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Máy bay | Hãng hàng không | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06 Jun 2024 | Kigali International — Sân bay quốc tế Harare | 08:20 | 11:05 | 2h 45m | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900) | RwandAir | tìm kiếm |
06 Jun 2024 | Kigali International — Sân bay quốc tế Harare | 11:45 | 15:10 | 3h 25m | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900) | RwandAir | tìm kiếm |
09 Jun 2024 | Kigali International — Sân bay quốc tế Harare | 08:20 | 11:05 | 2h 45m | CRJ | RwandAir | tìm kiếm |
09 Jun 2024 | Kigali International — Sân bay quốc tế Harare | 11:45 | 15:10 | 3h 25m | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900) | RwandAir | tìm kiếm |
11 Jun 2024 | Kigali International — Sân bay quốc tế Harare | 08:20 | 11:05 | 2h 45m | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900) | RwandAir | tìm kiếm |
11 Jun 2024 | Kigali International — Sân bay quốc tế Harare | 11:45 | 15:10 | 3h 25m | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900) | RwandAir | tìm kiếm |
13 Jun 2024 | Kigali International — Sân bay quốc tế Harare | 08:20 | 11:05 | 2h 45m | CRJ | RwandAir | tìm kiếm |
13 Jun 2024 | Kigali International — Sân bay quốc tế Harare | 11:45 | 15:10 | 3h 25m | CRJ | RwandAir | tìm kiếm |
16 Jun 2024 | Kigali International — Sân bay quốc tế Harare | 08:20 | 11:05 | 2h 45m | CRJ | RwandAir | tìm kiếm |
16 Jun 2024 | Kigali International — Sân bay quốc tế Harare | 11:45 | 15:10 | 3h 25m | CRJ | RwandAir | tìm kiếm |
18 Jun 2024 | Kigali International — Sân bay quốc tế Harare | 08:20 | 11:05 | 2h 45m | CRJ | RwandAir | tìm kiếm |
18 Jun 2024 | Kigali International — Sân bay quốc tế Harare | 11:45 | 15:10 | 3h 25m | CRJ | RwandAir | tìm kiếm |
20 Jun 2024 | Kigali International — Sân bay quốc tế Harare | 08:20 | 11:05 | 2h 45m | CRJ | RwandAir | tìm kiếm |
20 Jun 2024 | Kigali International — Sân bay quốc tế Harare | 11:45 | 15:10 | 3h 25m | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900) | RwandAir | tìm kiếm |
23 Jun 2024 | Kigali International — Sân bay quốc tế Harare | 08:20 | 11:05 | 2h 45m | CRJ | RwandAir | tìm kiếm |
23 Jun 2024 | Kigali International — Sân bay quốc tế Harare | 11:45 | 15:10 | 3h 25m | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900) | RwandAir | tìm kiếm |
25 Jun 2024 | Kigali International — Sân bay quốc tế Harare | 08:20 | 11:05 | 2h 45m | CRJ | RwandAir | tìm kiếm |
25 Jun 2024 | Kigali International — Sân bay quốc tế Harare | 11:45 | 15:10 | 3h 25m | CRJ | RwandAir | tìm kiếm |
27 Jun 2024 | Kigali International — Sân bay quốc tế Harare | 08:20 | 11:05 | 2h 45m | CRJ | RwandAir | tìm kiếm |
27 Jun 2024 | Kigali International — Sân bay quốc tế Harare | 11:45 | 15:10 | 3h 25m | CRJ | RwandAir | tìm kiếm |
30 Jun 2024 | Kigali International — Sân bay quốc tế Harare | 08:20 | 11:05 | 2h 45m | CRJ | RwandAir | tìm kiếm |
30 Jun 2024 | Kigali International — Sân bay quốc tế Harare | 11:45 | 15:10 | 3h 25m | CRJ | RwandAir | tìm kiếm |
02 Jul 2024 | Kigali International — Sân bay quốc tế Harare | 08:20 | 11:05 | 2h 45m | CRJ | RwandAir | tìm kiếm |
02 Jul 2024 | Kigali International — Sân bay quốc tế Harare | 11:45 | 15:10 | 3h 25m | CRJ | RwandAir | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: WB111,