Thông tin về chuyến bay U4614
Chuyến bay U4614 Pokhara (Pokhara) – Sân bay quốc tế Tribhuvan (Kathmandu) được thực hiện bởi Buddha Air 7 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 30m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
12:10 | 12:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | Buddha Air | 35m | Pokhara — Sân bay quốc tế Tribhuvan | tìm kiếm |
12:10 | 12:40 | hằng ngày | Buddha Air | 30m | Pokhara — Sân bay quốc tế Tribhuvan | tìm kiếm |
Lên lịch theo ngày
Ngày | Sân bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Máy bay | Hãng hàng không | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07 Jun 2024 | Pokhara — Sân bay quốc tế Tribhuvan | 12:10 | 12:40 | 30m | AT75 (ATR 72-500) | Buddha Air | tìm kiếm |
08 Jun 2024 | Pokhara — Sân bay quốc tế Tribhuvan | 12:10 | 12:40 | 30m | AT75 (ATR 72-500) | Buddha Air | tìm kiếm |
09 Jun 2024 | Pokhara — Sân bay quốc tế Tribhuvan | 12:10 | 12:40 | 30m | AT75 (ATR 72-500) | Buddha Air | tìm kiếm |
10 Jun 2024 | Pokhara — Sân bay quốc tế Tribhuvan | 12:10 | 12:40 | 30m | AT75 (ATR 72-500) | Buddha Air | tìm kiếm |
11 Jun 2024 | Pokhara — Sân bay quốc tế Tribhuvan | 12:10 | 12:40 | 30m | AT75 (ATR 72-500) | Buddha Air | tìm kiếm |
12 Jun 2024 | Pokhara — Sân bay quốc tế Tribhuvan | 12:10 | 12:40 | 30m | AT75 (ATR 72-500) | Buddha Air | tìm kiếm |
13 Jun 2024 | Pokhara — Sân bay quốc tế Tribhuvan | 12:10 | 12:40 | 30m | AT75 (ATR 72-500) | Buddha Air | tìm kiếm |
14 Jun 2024 | Pokhara — Sân bay quốc tế Tribhuvan | 12:10 | 12:40 | 30m | ATR | Buddha Air | tìm kiếm |
15 Jun 2024 | Pokhara — Sân bay quốc tế Tribhuvan | 12:10 | 12:40 | 30m | ATR | Buddha Air | tìm kiếm |
16 Jun 2024 | Pokhara — Sân bay quốc tế Tribhuvan | 12:10 | 12:40 | 30m | ATR | Buddha Air | tìm kiếm |
17 Jun 2024 | Pokhara — Sân bay quốc tế Tribhuvan | 12:10 | 12:45 | 35m | AT7 | Buddha Air | tìm kiếm |
18 Jun 2024 | Pokhara — Sân bay quốc tế Tribhuvan | 12:10 | 12:45 | 35m | AT7 | Buddha Air | tìm kiếm |
19 Jun 2024 | Pokhara — Sân bay quốc tế Tribhuvan | 12:10 | 12:45 | 35m | AT7 | Buddha Air | tìm kiếm |
20 Jun 2024 | Pokhara — Sân bay quốc tế Tribhuvan | 12:10 | 12:45 | 35m | AT7 | Buddha Air | tìm kiếm |
21 Jun 2024 | Pokhara — Sân bay quốc tế Tribhuvan | 12:10 | 12:45 | 35m | AT7 | Buddha Air | tìm kiếm |
22 Jun 2024 | Pokhara — Sân bay quốc tế Tribhuvan | 12:10 | 12:40 | 30m | ATR | Buddha Air | tìm kiếm |
23 Jun 2024 | Pokhara — Sân bay quốc tế Tribhuvan | 12:10 | 12:45 | 35m | AT7 | Buddha Air | tìm kiếm |
24 Jun 2024 | Pokhara — Sân bay quốc tế Tribhuvan | 12:10 | 12:45 | 35m | AT7 | Buddha Air | tìm kiếm |
25 Jun 2024 | Pokhara — Sân bay quốc tế Tribhuvan | 12:10 | 12:45 | 35m | AT7 | Buddha Air | tìm kiếm |
26 Jun 2024 | Pokhara — Sân bay quốc tế Tribhuvan | 12:10 | 12:45 | 35m | AT7 | Buddha Air | tìm kiếm |
27 Jun 2024 | Pokhara — Sân bay quốc tế Tribhuvan | 12:10 | 12:45 | 35m | AT7 | Buddha Air | tìm kiếm |
28 Jun 2024 | Pokhara — Sân bay quốc tế Tribhuvan | 12:10 | 12:45 | 35m | AT7 | Buddha Air | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: N9655, N9657, N9659, N9661, N9663, N9665, U4601, U4603, U4605, U4607, U4609, U4611, U4613, U4615, U4617, U4619, U4651, U4653, U4655, U4657, U4659, U4661, U4663, U4665, U4669, YT671, YT673, YT675, YT677, YT679, YT681, YT683,