Thông tin về chuyến bay TR452
Chuyến bay TR452 Sân bay quốc tế Singapore Changi (Singapore) – Kuala Lumpur International (Kuala Lumpur) được thực hiện bởi Scoot 7 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 1h 10m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
09:00 | 10:35 | thứ sáu | Scoot | 1h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Kuala Lumpur International | tìm kiếm |
09:40 | 10:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | Scoot | 1h 15m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Kuala Lumpur International | tìm kiếm |
09:45 | 10:55 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | Scoot | 1h 10m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Kuala Lumpur International | tìm kiếm |
Lên lịch theo ngày
Ngày | Sân bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Máy bay | Hãng hàng không | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26 May 2024 | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Kuala Lumpur International | 09:45 | 10:55 | 1h 10m | A21N (Airbus A321-271NX) | Scoot | tìm kiếm |
27 May 2024 | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Kuala Lumpur International | 09:40 | 10:55 | 1h 15m | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Scoot | tìm kiếm |
28 May 2024 | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Kuala Lumpur International | 09:45 | 10:55 | 1h 10m | A320 (Airbus A320-232) | Scoot | tìm kiếm |
29 May 2024 | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Kuala Lumpur International | 09:40 | 10:55 | 1h 15m | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Scoot | tìm kiếm |
30 May 2024 | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Kuala Lumpur International | 09:40 | 10:55 | 1h 15m | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Scoot | tìm kiếm |
31 May 2024 | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Kuala Lumpur International | 09:45 | 10:55 | 1h 10m | A320 (Airbus A320-232) | Scoot | tìm kiếm |
01 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Kuala Lumpur International | 09:40 | 10:55 | 1h 15m | 788 | Scoot | tìm kiếm |
02 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Kuala Lumpur International | 09:45 | 10:55 | 1h 10m | 320 | Scoot | tìm kiếm |
03 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Kuala Lumpur International | 09:40 | 10:55 | 1h 15m | 788 | Scoot | tìm kiếm |
04 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Kuala Lumpur International | 09:45 | 10:55 | 1h 10m | 320 | Scoot | tìm kiếm |
05 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Kuala Lumpur International | 09:40 | 10:55 | 1h 15m | 788 | Scoot | tìm kiếm |
06 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Kuala Lumpur International | 09:40 | 10:55 | 1h 15m | 788 | Scoot | tìm kiếm |
07 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Kuala Lumpur International | 09:00 | 10:35 | 1h 35m | 320 | Scoot | tìm kiếm |
08 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Kuala Lumpur International | 09:40 | 10:55 | 1h 15m | 788 | Scoot | tìm kiếm |
09 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Kuala Lumpur International | 09:45 | 10:55 | 1h 10m | 320 | Scoot | tìm kiếm |
10 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Kuala Lumpur International | 09:40 | 10:55 | 1h 15m | 788 | Scoot | tìm kiếm |
11 Jun 2024 | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Kuala Lumpur International | 09:45 | 10:55 | 1h 10m | 320 | Scoot | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: 3K684, 3K686, 3K688, AK701, AK703, AK705, AK707, AK711, AK713, AK715, AK717, AK719, AK721, AK723, KE381, MH601, MH603, MH605, MH607, MH609, MH611, MH613, MH619, MH623, MH627, MH6429, OD801, OD803, OD805, OD807, SQ103, SQ105, SQ107, SQ113, SQ115, SQ117, SQ121, SQ125, SQ127, TR453, TR457, TR465, TR467, TR469, TR473,