Thông tin về chuyến bay TK7519
Chuyến bay TK7519 Antalya (Adalia) – Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen (Istanbul) được thực hiện bởi AJet 7 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 1h 10m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
21:10 | 22:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | Turkish Airlines | 1h 10m | Antalya — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | tìm kiếm |
21:35 | 22:45 | Thứ ba | Turkish Airlines | 1h 10m | Antalya — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | tìm kiếm |
21:55 | 23:15 | thứ hai | Turkish Airlines | 1h 20m | Antalya — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | tìm kiếm |
22:00 | 23:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | Turkish Airlines | 1h 20m | Antalya — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | tìm kiếm |
22:00 | 23:20 | chủ nhật | Freebird Airlines | 1h 20m | Antalya — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | tìm kiếm |
22:00 | 23:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AJet | 1h 20m | Antalya — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | tìm kiếm |
22:30 | 23:40 | thứ năm | Turkish Airlines | 1h 10m | Antalya — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: PC2, PC2000, PC2002, PC2004, PC2006, PC2008, PC2010, PC2016, PC2018, PC2020, PC2022, PC2026, PC2028, PC2036, PC2038, PC4024, PC4036, PC4043, PC4085, PC4087, PC4094, PC4310, PC4454, TK4278, TK7534, TK7536, VF3028, VF3030, VF3032, VF3034, VF3036, VF3038, VF3040, VF3044, VF3046, VF3048, VF3050, VF4377, VF5208,