Thông tin về chuyến bay TK6558
Chuyến bay TK6558 Quito Mariscal Sucre International (Quito) – Sân bay quốc tế Miami (Miami) được thực hiện bởi Turkish Airlines 3 thời gian một tuần: thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 3h 5m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
03:45 | 19:35 | thứ bảy | Turkish Airlines | 9h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Maastricht/Aachen | tìm kiếm |
10:40 | 14:45 | thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 5m | Maastricht/Aachen — Istanbul Ataturk Airport | tìm kiếm |
17:15 | 09:40 | thứ sáu, thứ bảy | Turkish Airlines | 10h 25m | Sân bay quốc tế Miami — Maastricht/Aachen | tìm kiếm |
17:15 | 08:14 | thứ bảy | Turkish Airlines | 8h 59m | Sân bay quốc tế Miami — Maastricht/Aachen | tìm kiếm |
17:15 | 07:50 | thứ bảy | Turkish Airlines | 8h 35m | Sân bay quốc tế Miami — Maastricht/Aachen | tìm kiếm |
21:00 | 01:45 | thứ sáu, thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 45m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | tìm kiếm |
22:05 | 02:15 | thứ bảy, chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 10m | Maastricht/Aachen — Istanbul Ataturk Airport | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: 5X434, 5Y5420, 5Y6569, 5Y6573, 5Y8637, AA2259, AA833, GG4573, GG4575, GG4577, LA1453, M39831, QT4031, QT4033, QT4035, QT4037, QT4231, QT4233, QT4235, QT4237, QT821, UC1301, UC1303, UC1401, UC1403, UC1409, UC1601, UC1611, UC1613, UC1617, UC1623, UC1627, UC1629, UC1811, UC1823, UC1825, UC1907, UC1927, XL111, XL113, XL115, XL211, XL223, XL311, XL317, XL319, XL323, XL411, XL413, XL423, XL425, XL521, XL523, XL527, XL613, XL615, XL711, XL725,