Thông tin về chuyến bay RS728
Chuyến bay RS728 Fukuoka (Fukuoka) – Seoul Incheon International (Seoul) được thực hiện bởi Air Seoul 7 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 1h 30m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
10:00 | 11:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | Air Seoul | 1h 35m | Fukuoka — Seoul Incheon International | tìm kiếm |
10:00 | 11:30 | chủ nhật | Air Seoul | 1h 30m | Fukuoka — Seoul Incheon International | tìm kiếm |
10:30 | 12:05 | Thứ Tư, thứ sáu | Air Seoul | 1h 35m | Fukuoka — Seoul Incheon International | tìm kiếm |
10:55 | 12:25 | thứ hai, thứ sáu | Air Seoul | 1h 30m | Fukuoka — Seoul Incheon International | tìm kiếm |
Lên lịch theo ngày
Ngày | Sân bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Máy bay | Hãng hàng không | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01 Jun 2024 | Fukuoka — Seoul Incheon International | 10:00 | 11:35 | 1h 35m | 321 | Air Seoul | tìm kiếm |
02 Jun 2024 | Fukuoka — Seoul Incheon International | 10:00 | 11:30 | 1h 30m | 321 | Air Seoul | tìm kiếm |
03 Jun 2024 | Fukuoka — Seoul Incheon International | 10:55 | 12:25 | 1h 30m | 321 | Air Seoul | tìm kiếm |
04 Jun 2024 | Fukuoka — Seoul Incheon International | 10:00 | 11:35 | 1h 35m | 321 | Air Seoul | tìm kiếm |
05 Jun 2024 | Fukuoka — Seoul Incheon International | 10:30 | 12:05 | 1h 35m | 321 | Air Seoul | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: 7C1402, 7C1404, 7C1406, 7C1408, 7C1412, 7C1472, BX156, BX158, KE781, KE787, KE789, KE791, LJ261, LJ263, LJ265, OZ132, OZ1323, OZ134, OZ136, RS723, RS727, TW291, TW293, TW295, ZE641, ZE643,