Thông tin về chuyến bay RS723
Chuyến bay RS723 Seoul Incheon International (Seoul) – Fukuoka (Fukuoka) được thực hiện bởi Air Seoul 7 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 1h 35m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
14:25 | 16:00 | hằng ngày | Air Seoul | 1h 35m | Seoul Incheon International — Fukuoka | tìm kiếm |
Lên lịch theo ngày
Ngày | Sân bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Máy bay | Hãng hàng không | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01 Jun 2024 | Seoul Incheon International — Fukuoka | 14:25 | 16:00 | 1h 35m | 321 | Air Seoul | tìm kiếm |
02 Jun 2024 | Seoul Incheon International — Fukuoka | 14:25 | 16:00 | 1h 35m | 321 | Air Seoul | tìm kiếm |
03 Jun 2024 | Seoul Incheon International — Fukuoka | 14:25 | 16:00 | 1h 35m | 321 | Air Seoul | tìm kiếm |
04 Jun 2024 | Seoul Incheon International — Fukuoka | 14:25 | 16:00 | 1h 35m | 321 | Air Seoul | tìm kiếm |
05 Jun 2024 | Seoul Incheon International — Fukuoka | 14:25 | 16:00 | 1h 35m | 321 | Air Seoul | tìm kiếm |
06 Jun 2024 | Seoul Incheon International — Fukuoka | 14:25 | 16:00 | 1h 35m | 321 | Air Seoul | tìm kiếm |
07 Jun 2024 | Seoul Incheon International — Fukuoka | 14:25 | 16:00 | 1h 35m | 321 | Air Seoul | tìm kiếm |
08 Jun 2024 | Seoul Incheon International — Fukuoka | 14:25 | 16:00 | 1h 35m | 321 | Air Seoul | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: 7C1401, 7C1403, 7C1405, 7C1407, 7C1411, 7C1471, BX155, BX157, KE782, KE788, KE790, KE9784, LJ262, LJ264, LJ266, LJ268, OZ131, OZ133, OZ135, RS724, RS728, TW292, TW294, TW296, ZE642, ZE644,